200 CỤM TỪ Cần Thiết Để Đạt 850+ TOEIC

Hiện nay có rất nhiều trường cao đẳng và đại học sử dụng kết quả bài thi TOEIC để làm chuẩn đầu ra cho sinh viên. Tuy nhiên, để đạt kết quả cao ở bài thi nói trên, đặc biệt là bài thi Reading là một việc không hề dễ dàng. Thí sinh cần trang bị cho mình lượng kiến thức ngữ pháp cũng như từ vựng đa dạng ở nhiều chủ đề khác nhau.

200 cụm từ cần thiết để đạt 850 TOEIC - Halo Language Center
200 cụm từ cần thiết để đạt 850 TOEIC – Halo Language Center

Trong bài viết này Halo Language Center sẽ tổng hợp 200 cụm từ thường gặp trong đề thi TOEIC giúp các bạn củng cố và luyện tập kiến thức một cách hiệu quả. 

1. Cụm từ đi với DO

colationcolation

  • do damage – làm thiệt hại / gây ra thiệt hại
  • do research – nghiên cứu
  • do justice – cho thấy ai/điều gì một cách chính xác
  • do harm – làm tổn thương/gây hại cho
  • do business – làm ăn
  • do nothing – không làm gì
  • do someone a favor – giúp ai đó (chỉ một hành động tốt hoặc ân huệ cho ai)
  • do the cooking – nấu nướng
  • do the housework – làm việc nhà
  • do the shopping – mua sắm
  • do someone’s best – làm hết sức/cố hết sức mình
  • do your/somebody’s hair/nails  – làm tóc/làm móng
  • do your homework – làm bài tập
  • do exercise – tập thể dục

 

2. Cụm từ đi với HAVE

colationcolation

  • have a headache – bị đau đầu/nhức đầu
  • have an operation – có buổi giải phẫu/làm phẫu thuật
  • have a baby – có em bé/có con
  • have a party – tổ chức một bữa tiệc
  • have breakfast – ăn sáng; ăn điểm tâm
  • have fun – vui vẻ; vui chơi
  • have a break – nghỉ mệt, thư giãn
  • have a drink – uống gì đó
  • have a good time – đi chơi vui về
  • have a problem – gặp vấn đề
  • have a relationship – có quan hệ tình cảm
  • have lunch – ăn trưa
  • have sympathy – cảm thông
  • have a try – thử xem

 

3. Cụm từ đi với BREAK

colationcolation

  • break a habit – phá vỡ một thói quen
  • break a leg – chúc may mắn
  • break a promise – thất hứa, không giữ lời
  • break a record – vượt kỷ lục, phá kỷ lục
  • break free – tháo gỡ một vật ra khỏi vật khác
  • break someone’s heart – làm cho ai đó buồn
  • break the ice – phá vỡ sự im lặng
  • break the law – phạm pháp, phủ luật
  • break the news – đưa tin tức khẩn
  • break the rules – phá vỡ quy định, quy tắc
  • break up – chia tay
  • break a spell – phá giải lời nguyền
  • break loose – phá vỡ trật tự
  • break a new ground – tìm ra một điều ước

 

4. Cụm từ đi với MAKE

colationcolation

  • make preparations – chuẩn bị
  • make a decision – ra một quyết định
  • make a discovery – khám phá ra
  • make a call – làm 1 cú điện thoại
  • make a noise – lên tiếng hay làm ồn
  • make a promise – hứa một điều gì
  • make a complaint – phàn nàn, khiếu nại
  • make a mistake – tạo nên một lỗi
  • make money – làm ra tiền
  • make progress – làm ra tiền
  • make room – tạo ra một chỗ trống
  • make trouble – gây rắc rối
  • make improvement – tiến triển
  • make a choice – đưa ra lựa chọn

 

5. Cụm từ đi với CATCH

colationcolation

  • catch a ball – chụp bắt một quả bóng
  • catch a cold – bị ốm, cảm lạnh
  • catch a movie – đón xem một bộ phim
  • catch a train – đón xem một bộ phim
  • catch a crook – bắt một tên lừa đảo
  • catch a bus – bắt một chuyến buýt
  • catch a chill – gặp cơn gió lạnh
  • catch a thief – bắt một tên ăn trộm
  • catch fire – bắt lửa, bị cháy
  • catch sight of – bắt gặp bóng dáng cái gì
  • catch one’s attention – bắt được sự chú ý của ai đó
  • catch someone’s eye – làm bắt mắt ai đó
  • catch the flu – bị cum
  • catch fish – bắt cá

 

6. Cụm từ đi với COME

colationcolation

  • come close -đến gần
  • comes complete with – đến đây với đầy đủ tất cả
  • come early – đến sớm
  • come first – đến trước.
  • come into view – đến trong tầm mắt
  • come last – đến sau cùng
  • come late – đến trễ
  • come on time – đến đúng giờ
  • come prepared – đến có chuẩn bị
  • come right back – trở lại ngay
  • come to a compromise – thỏa hiệp
  • come to a decision – đi đến quyết định
  • come to an agreement – đi đến thỏa thuận
  • come to an end – đi đến kết thúc

 

7. Cụm từ đi với GO

colationcolation

  • go abroad – đi ra nước ngoài
  • go astray – đi lạc đường
  • go to bed – đi ngủ
  • go to bed – đi ngủ
  • go bald – bị hỏi đầu, cạo hết tóc
  • go bankrupt – phá sản
  • go blind – bị mù mắt
  • go deaf – bị điếc
  • go fishing – đi câu cá
  • go mad – tức giận, khó chịu
  • go missing – mất tích, thất lạc
  • go on foot – đi bộ, đi bằng chân
  • go online – lên mạng
  • go out of business – việc làm ăn thua lỗ

 

8. Cụm từ đi với KEEP

colation

  • keep a diary – giữ một nhật ký
  • keep a secret – giữ một bí mật
  • keep a promise – giữ lời hứa
  • keep an appointment – giữ một cái hẹn
  • keep calm – giữ bình tĩnh
  • keep control – kiểm soát
  • keep in touch – giữ liên lạc

 

9. Cụm từ đi với PAY

colation

  • pay a fine – nộp tiền phạt
  • pay attention – chú ý
  • pay by credit card – trả bằng thẻ tín dụng
  • pay cash – trả bằng tiền mặt
  • pay interest – trả tiền lời
  • pay a compliment – cho một lời khen
  • pay a visit – thăm viếng

 

10. Cụm từ đi với SET

colation

  • set fire to sth – đốt cháy
  • set a good example – làm gương tốt
  • set the table – dọn bàn
  • set the clock – đặt giờ
  • set foot – đặt chân lên
  • set free – phóng thích
  • set a trap – đặt bẫy

 Xem thêm: 30 cụm từ dự đoán sẽ xuất hiện nhiều trong đề thi TOEIC

Kết luận

Vậy là Halo Language đã cung cấp cho các bạn 200 cụm từ thường gặp trong TOEIC, hi vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học và luyện thi TOEIC. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao!

Facebook Comments