100 Cụm Từ Hay Xuất Hiện Trong Đề Thi TOEIC

Bên cạnh việc học từ vựng đơn lẻ, việc học các cụm từ hay xuất hiện trong đề thi TOEIC cũng là một chiến lược hiệu quả để nâng cao điểm số. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC và cảm thấy chật vật vì vốn từ vựng hạn chế, thì HALO đã tổng hợp cho bạn 100 cụm từ hay xuất hiện trong đề thi TOEIC qua bài viết dưới đây

100 Cụm Từ Hay Xuất Hiện Trong Đề Thi Toeic

100 cụm từ thường xuất hiện trong đề thi TOEIC

1. budget cuts: sự cắt giảm ngân sách.
2. Budget constraints: sự ràng buộc về ngân sách.
3. Shoestring budget: ngân sách eo hẹp.
4. Draw/ reach/ jump to a conclusion: đi đến kết luận
5. Escalating costs: những chi phí leo thang/ tăng chóng mặt.
6. Cut costs: cắt giảm chi phí
7. Lower costs: giảm chi phí
8. Deal with a customer: giao dịch/ làm việc với khách hàng.
9. Assist a customer: hỗ trợ khách hàng.
10. A customer base: nguồn khách hàng.
11. A tough decision: quyết định khó khăn.
12. A hasty decision: quyết định hấp tấp, vội vã.
13. A unanimous decision: một quyết định được đồng tình bởi nhiều người.
14. Make a decision: đưa ra quyết định
15. Rough estimate: ước tính sơ bộ
16. Preliminary estimate: ước tính ban đầu
17. Comprehensive experience: kinh nghiệm toàn diện.
18. A lack of experience: thiếu kinh nghiệm
19. A wealth of experience: rất nhiều kinh nghiệm
20, Hands-on experience: kinh nghiệm thực tiễn.
21. Gain experience: đạt được kinh nghiệm
22. Acquire knowledge: tiếp nhận/ tiếp thu kiến thức.
23. Broaden knowledge: mở rộng kiến thức.
24. Exorbitant price: giá cả cắt cổ (quá cao)
25. Go into partnership: trở thành đối tác
26. The policy will take effect on: chính sách sẽ có hiệu lực vào ngày…
27. Take employees’s suggestions into account: xem xét/ cân nhắc những đề nghị của nhân viên.
28. Operate a machine: hoạt động máy móc.
29. A fledging company: một công ty còn non trẻ (mới +chưa nhiều kinh nghiệm)
30. A highly competive market: một thị trường cạnh tranh khắc nghiệt.
31. improve productivity: tăng hiểu quả/ năng suất (công việc)
32. Comply with new regulations: Tuân thủ những quy định mới.
33. A question about/ concerning/regarding: Một câu hỏi liên quan/ về vấn đề nào đó
34. Deliver a presentation: thuyết trình
35. Conduct a survey: tiến hành một cuộc khảo sát.
36. Display a parking permit: trình thẻ đậu xe.
37. Prospective employees: những nhân viên tiềm năng/ triển vọng.
38. Address concerns: giải quyết mối bận tậm
39. Hold a seminar: tổ chức hội thảo
40. Reject a proposal: bãi bỏ một đề nghị/ kiến nghị
41. Violate health regulations: vi phạm những quy định về sức khoẻ
42. Relocate a manufacturer: chuyển vị trí một nhà máy sản xuất
43. Delegate responsibilities: giao phó trách nhiệm
44. Implement long-term measures: thực hiện những biện pháp dài hạn.
45. Patronize a restaurant: trở thành khách hàng thường xuyên của một nhà hàng
46. Alleviate traffic congestion: giảm tình trạng kẹt xe.
47. Utilize a new method: sử dụng một phương pháp mới.
48. Allocate funds for improvements: phân bổ vốn cho những cải tiến
49. Oversee operations: giám sát những hoạt động.
50. YOU ARE THE BEST!!!!!
51. Forfeit one’s driver license: tịch thu bằng lái xe
52. Face a shortage of something: đối diện với tình trạng thiếu hụt cài gì đó (nhân viên)
53. A delegation of officials: một đoàn quan chức.
54. Generate profits: tạo ra lợi nhuận.
55. Receive reimbursement: nhận tiền hoàn lại
56. Be under warranty: còn thời gian bảo hành
57. An exceptional service: một dịch vụ tốt nhất/ xuất sắc.
58. State-of-the-art facilities: những trang thiết bị hiện đại
59. Confidential documents: tài liệu bảo mật.
60. Incidental expenses: những chi phí phát sinh (chi phí phụ)
61. A tentative schedule: lịch trình dự kiến.
62. Defective merchandise: hàng hoá bị lỗi
63. Illegible writing: chữ viết không đọc được.
64. Unwavering commitment: cam kết kiên định
65. An unbiased opinion: một ý kiến không thiên vị.
66. A comprehensive physical examination: khám sức khỏe toàn diện
67. Incompetent employees: những nhân viên không có năng lực.
68. Feel apprehensive during the interview: cám thấy lo lắng/ e ngại suốt buổi phỏng vấn.
69. Periodically check transaction history: kiểm tra định kì lịch sử giao dịch.
70. Increase dramatically/ considerably/ significantly/drastically: tăng chóng mặt, đáng kể.
71. Concentrate exclusively on something: tập trung hoàn toàn vào một cái gì đó.
72. Record expenses accurately: Ghi lại chi phí chính xác
73. Work cooperatively: làm việc một cách hợp tác
74. Be temporarily out of stock: tạm thời hết hàng
75. Subscribe to a journal: Đăng ký một tạp chí
76. condense a presentation into 30 minutes: cô đọng một bài thuyết trình thành 30 phút.
77. Foster exports: thúc đẩy lượng xuất khẩu.
78. An invalidated contract: Hợp đồng vô hiệu
79. Terms of an agreement: các điều khoản của một thỏa thuận/ hợp đồng.
80. Pass the safety inspection: vượt qua kiểm tra an toàn
81. Environmentally-friendly business practices: Những hoạt động doanh nghiệp thân thiện với môi trường.
82. A travel itinerary: một lịch trình du lịch.
83. Sophisticated detection equipment: thiết bị phát hiện tinh vi.
84. Extend my gratitude for: thể hiện lòng biết ơn của tôi về
85. Garner a great deal of publicity: thu hút nhiều sự chú ý từ công chúng.
86. Draw up a blueprint: vẽ/ thảo một bản thiết kế.
87. An office’s expenditure: chi tiêu của một văn phòng.
88. The rennovation of a building: đổi mới/ cách tân tòa nhà.
89. Be understaffed: thiếu nhân viên.
90. Contemporary artwork displays: sự trưng bày những tác phẩm nghệ thuật đương đại.
91. Bring one’s vast expertise to somewhere: đóng góp kiến ​​thức chuyên môn sâu rộng của ai đến một nơi nào đó.
92. Complimentary physcial checkup: việc kiểm tra sức khỏe miễn phí
93. A two-year apprenticeship: thời gian học việc hai năm
94. An award-winning restaurant: một nhà hàng từng đoạt giải thưởng.
95. Take pride in providing something: tự hào về việc cung cấp một cái gì đó.
96. Customer satisfaction survey: khảo sát sự hài lòng của khách hàng.
97. Available upon request: có sẵn theo yêu cầu.
98. Chemical-free detergent: chất tẩy rửa không hóa chất.
99. Low turn-out # high turn-out: số người có mặt ít # số người có mặt nhiều.
100. Inclement weather: thời tiết

Cách học từ vựng TOEIC theo chủ đề

Chọn đúng chủ đề mà mình thích

Các chuyên gia ngôn ngữ cho rằng, nếu bạn cứ cố tìm tòi các đề tài mới sẽ không tốt bằng việc mải mê tìm hiểu chủ đề mình yêu thích cả. Bởi vì bạn sẽ không cảm thấy mệt mỏi, ép buộc mà ngược lại thích thú đến mức quên cả thời gian. Chỉ khi chọn đúng chủ đề mình thích mới có thể dấy lên niềm vui cùng sự hứng thú tìm hiểu tới từ học viên. Từ đó càng học, càng đào sâu, học viên sẽ lại càng cảm thấy cuốn hút và hấp dẫn. Một số topic tiếng Anh theo chủ đề có thể kể đến như: động vật, thời trang, bóng đá, thể thao, phim ảnh, âm nhạc, mua sắm, chuyên ngành…

Không ngừng đặt câu với mỗi từ thuộc cùng một chủ đề

Lý do của việc này là bởi việc đặt từ ngữ trong các bối cảnh nhất định sẽ giúp học viên dễ nhớ hơn. Đồng thời sau khi hoàn thành việc đặt một câu văn hoàn chỉnh, học viên sẽ nhớ luôn cả cấu trúc, ngữ pháp và cách dùng từ trong câu đó ở bối cảnh gặp phải đó.

Học từ vựng chậm và sâu đồng thời kết hợp bằng nhiều phương pháp

Việc học tiếng Anh theo chủ đề yêu cầu học viên học chậm để nhớ lâu, học sâu để nhớ kỹ đồng thời biết áp dụng nhiều phương pháp học nổi bật đẩy nhanh quá trình nhớ từ. Bạn không phải nhồi nhét từ ngữ vào đầu một lần vì nó sẽ chẳng thể nào hiệu quả đâu, trừ khi bạn có khối óc của một thiên tài. Hãy chia ra từng khung giờ nhỏ, học kỹ từng từ, từng phần, đưa ra các ví dụ minh họa cho từ vựng, cụm từ vựng đó, bạn sẽ nhớ lâu hơn.

Xem thêm tổng hợp từ vựng TOEIC theo chủ đề cách học từ vựng hiệu quả nhất dành cho người mất gốc

Kết luận

Bên cạnh danh sách được cung cấp trong bài viết, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác như sách TOEIC, các trang web học TOEIC uy tín, hoặc các khóa học luyện thi TOEIC.

Facebook Comments