Trong quá trình học TOEIC, từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng, nó được ví như nguyên liệu để tạo ra hoạt động giao tiếp. Một trong những phương pháp học từ vựng được đại học Cambridge và Oxford khuyến khích lựa chọn, đó là học từ vựng theo chủ đề. Nhằm giúp các bạn nâng cao trình độ từ vựng TOEIC Speaking, Halo Language Center đã tổng hợp hơn 10 chủ đề từ vựng thông dụng, thường gặp trong các đề thi chính thức
Tại sao nên học từ vựng TOEIC Speaking theo chủ đề?
Tiếp thu nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn
Khi học từ vựng TOEIC Speaking có chung một chủ đề, chúng sẽ có sự liên kết với nhau. Từ đó, giúp bạn dễ dàng xâu chuỗi các từ vựng một cách logic, ghi nhớ được lâu hơn. Ngoài ra, các chủ đề từ vựng quen thuộc, gần gũi với cuộc sống thường ngày, tạo cho bạn cảm giác bạn chắc chắn sẽ dùng nó để giao tiếp với những tình huống xung quanh, khiến cho não bộ tiếp thu nhanh chóng và có thêm động lực học tập. Ngoài ra, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cũng giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất và ngữ cảnh cụ thể, hạn chế việc sử dụng sai từ trong các tình huống giao tiếp.
Áp dụng vào bài thi hiệu quả
Nếu tích lũy được nhiều từ vựng hay, hữu ích thì bạn sẽ có nhiều sự lựa chọn hơn, và đưa đáp án phù hợp nhất vào bài thi. Trong phần thi Speaking, khi bạn áp dụng những từ vựng hay cho câu trả lời, sẽ giúp tạo điểm nhấn và gây ấn tượng với giám khảo về độ hiểu biết của mình.
Phản xạ nhanh khi gặp chủ đề
Những từ vựng TOEIC theo chủ đề có sự liên quan đến với nhau và cùng hướng tới một chủ đề nhất định, nên khi bắt gặp một chủ đề nào đó trong bài học, trong công việc hay cuộc sống bạn dễ dàng nhận ra và hình thành vốn từ một cách tự nhiên. Ghi nhớ nhiều từ vựng mang lại cho bạn sự tự tin khi giao tiếp, với vốn từ vựng phong phú, bạn có thể tự tin thể hiện hết khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Học từ vựng mỗi ngày sẽ giúp bạn phản xạ nhanh trong mọi tình huống, lưỡi cũng sẽ linh hoạt và phát âm chuẩn hơn so với người ít luyện tập.
11 chủ đề từ vựng thường gặp
Dưới đây là 11 chủ đề từ vựng TOEIC Speaking thông dụng nhất, thường gặp trong đề thi chính thức, các bạn tham khảo ngay nhé!
1. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề OFFICE
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Access
/ˈækses/ |
Truy cập | Your access to the company’s facilities has been revoked.
(Quyền truy cập của bạn vào các cơ sở của công ty đã bị thu hồi.) |
2 | Allocate
/ˈæləkeɪt/ |
Chỉ định | The manager failed to allocate the funds to all suppliers and manufacturers. (Người quản lý đã thất bại trong việc phân bổ kinh phí cho tất cả các nhà cung cấp và nhà sản xuất.) |
3 | Initiate
/ɪˈnɪʃiət/ |
Sự bắt đầu, ý tưởng khởi xướng | Employees are encouraged to take the initiate and share their ideas with management.
(Nhân viên được khuyến khích để khởi xướng và chia sẻ ý tưởng của họ với cấp quản lý.) |
5 | Expose
/ɪkˈspəʊz/ |
Phơi bày | He did not want to expose her fears and insecurity to anyone.
(Anh ấy không muốn để lộ nỗi sợ hãi và bất an của mình cho bất kỳ ai.) |
6 | Petition
/pəˈtɪʃn/ |
Đơn kiến nghị | There was a petition for companies to raise women’s salaries.
(Đã có kiến nghị yêu cầu các công ty tăng lương cho phụ nữ.) |
7 | Technical
/ˈteknɪkl/ |
Thuộc về kỹ thuật, chuyên môn | The computer can only be repaired by someone with technical knowledge. (Máy tính chỉ có thể được sửa chữa bởi người có kiến thức kỹ thuật/ chuyên môn.) |
8 | Revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ | Thay đổi hoàn toàn, cách mạng, cải cách | Using diamonds has revolutionized the pressure sensor industry during the last decade.
(Việc sử dụng kim cương đã cải cách ngành công nghiệp cảm biến áp suất trong suốt thập kỷ qua.) |
2. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề MARKETING
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Market research
/ˌmɑː.kɪtrɪˈsɜːtʃ/ |
Nghiên cứu thị trường | The company commissioned a study to conduct market research before launching the new product.
(Công ty đã ủy thác một nghiên cứu để tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi tung ra sản phẩm mới.) |
2 | Attract
/ə’trækt/ |
Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút | The showcase attracted a number of people at the convention.
(Buổi trưng bày đã thu hút một số người có mặt tại hội nghị.) |
3 | Target market
/ˈtɑːr.ɡɪt ˈmɑː.kɪt/ |
Thị trường mục tiêu | Marketers often need to define a target market when developing their models and marketing strategies for a new product.
(Các nhà tiếp thị thường cần xác định thị trường mục tiêu khi phát triển các mô hình và chiến lược tiếp thị của họ cho một sản phẩm mới.) |
5 | Consume
/kən’sju:m/ |
Tiêu thụ, tiêu dùng | Vinamilk was the most consumed product last year.
(Vinamilk là sản phẩm được tiêu thụ nhiều nhất năm ngoái.) |
6 | Product line
/ˈprɒd.ʌktlaɪn/ |
Dòng sản phẩm | The company tries to debut the new product line in time for summer.
(Công ty cố gắng ra mắt dòng sản phẩm mới kịp vào mùa hè.) |
7 | Convince
/kən’vins/ |
Thuyết phục | The other salesman was convincing my father to buy a dishwasher.
(Người bán hàng kia đang thuyết phục bố tôi mua một chiếc máy rửa bát.) |
8 | Affiliate marketing
/əˈfɪl.i.eɪt ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ |
Tiếp thị liên kết | The brand leverages affiliate marketing by partnering with influencers and bloggers to promote their products. (Thương hiệu thúc đẩy tiếp thị liên kết bằng cách hợp tác với những người có ảnh hưởng và người viết blog để quảng bá sản phẩm của họ.) |
9 | Target customer
/ˈtɑː.ɡɪt ˈkʌs.tə.mər/ |
Khách hàng mục tiêu | IKEA’s target consumer is middle-class young adults aged 20 – 34
(Khách hàng mục tiêu của IKEA là thanh niên trung lưu tuổi từ 20 – 34) |
10 | Advertising
/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ |
Quảng cáo | Advertising is an effective way for online businesses to successfully launch their new products.
(Quảng cáo là một cách hiệu quả để các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến ra mắt thành công sản phẩm mới của họ.) |
3. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề COMPUTER
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Cable
/ˈkeɪ bəl / |
Dây cáp | My fiber optic cable is still working fine
(Cáp quang của tôi vẫn hoạt động tốt) |
2 | Hard drive
/ˈhɑrd ˈdraɪv/ |
Ổ cứng | Not all the computers have hard drives
(Không phải máy tính nào cũng có ổ cứng) |
3 | Keyboard
/ ˈkiˌbɔrd / |
Bàn phím | Jane’s keyboard is broken and the backspace button is missing
(Bàn phím của Jane bị hỏng và thiếu nút xóa lùi) |
5 | Broadband
/ ˈbrɔdˌbænd/ |
Băng thông rộng | With its measurement tool, it measured broadband speeds from the perspective of the end user.
(Với công cụ đo lường của mình, nó đo tốc độ băng thông rộng tư góc độ của người dùng cuối) |
6 | Compatible
/kəm’pætəbl/ |
Tương thích, hợp nhau | Because my fiance and I listen to the same music artists, we have compatible tastes in music.
(Vì tôi và vị hôn phu cùng nghe nhạc của một nghệ sĩ nên chúng tôi có sở thích âm nhạc tương đồng) |
7 | Display
/dis’plei/ |
Hiển thị, trình bày | The accounting software displays a current balance when opened
(Phần mềm kế toán hiển thị số dư hiện tại khi mở) |
8 | Web hosting
/ wɛb hoʊst / |
Dịch vụ thuê máy chủ | In essence, it’s similar to Linux, but it’s better suited to web hosting than to being a desktop OS.
(Về bản chất, nó tương tự như Linux, nhưng phù hợp với việc lưu trữ web hơn là một hệ điều hành dành cho máy tính bàn) |
9 | Firewall
/ ˈfaɪərˌwɔl / |
Tường lửa | Please only disable your firewall, not your virus scanner.
(Vui lòng chỉ tắt tường lửa của bạn, chứ không phải trình quét vi rút của bạn) |
10 | Attachment
/ əˈtætʃ mənt/ |
Tài liệu đính kèm | So perhaps there are some distant object-verb attachments which can happen.
(Vì vậy, có lẽ có một số đính kèm đối tượng-động từ ở xa có thể xảy ra.) |
4. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề WARRANTIES
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Characteristic
/,kæriktə’ristik/ |
Đặc trưng, đặc điểm | One character trait of the store is that it is slow in mailing refund checks. |
2 | Consequence
/’kɔnsikwəns/ |
Kết quả, hậu quả, hệ quả; những tầm quan trọng, tính trọng đại | As a direct result of not having seen a dentist for several years, Lydia had several cavities.
(Hậu quả trực tiếp của việc không gặp nha sĩ trong vài năm là Lydia bị sâu răng.) |
3 | Require
/rɪˈkwaɪə/ |
Yêu cầu | This warranty requires you to have a home.
(Bảo hành này yêu cầu bạn phải có nhà) |
5 | Promise
/ˈprɒmɪs/ |
Hứa, cam kết | Your warranty is committed/ promised for 4 years.
(Bảo hành của bạn được cam kết / hứa hẹn trong 4 năm) |
6 | Protect
/prəˈtɛkt/ |
Bảo vệ | Using life insurance will protect you from bad situations
(Sử dụng bảo hiểm nhân thọ sẽ bảo vệ bạn khỏi những tình huống xấu) |
7 | Expiration
/ˌek.spˈreɪ.ʃən/ |
Sự hết hạn | The expiration of this contract is within 10 years
(Hợp đồng này hết hạn trong vòng 10 năm) |
8 | Life insurance
/ˈlaɪf ɪˌʃɔː.rəns/ |
Bảo hiểm nhân thọ | Life insurance is a method that will protect you for the rest of your life
(Bảo hiểm nhân thọ là phương thức sẽ bảo vệ bạn đến hết cuộc đời) |
5. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề PURCHASING
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Bargain
/ˈbɑː.ɡɪn/ |
Trả giá, mặc cả | My mother is really good at bargaining. She can buy that sweater at half price. (Mẹ tôi thực sự rất giỏi trong việc mặc cả. Cô ấy có thể mua chiếc áo len đó với giá một nửa.) |
2 | Checkout
/ˈtʃek.aʊt/ |
Quầy thanh toán, lễ tân | I met everyone at the checkout before we left the hotel, but I didn’t see her either.
(Tôi đã gặp mọi người tại quầy thanh toán trước khi chúng tôi rời khách sạn, nhưng tôi cũng không gặp cô ấy.) |
3 | Merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ | Hàng hóa | I stopped by the souvenir shop to purchase some official merchandise from my favorite band.
(Tôi ghé qua cửa hàng lưu niệm để mua một số mặt hàng chính thức của ban nhạc yêu thích của mình.) |
5 | Trend
/trend/ |
Xu hướng | Wearing bright neon colors and oversized sunglasses was a popular fashion trend during the 1980s.
(Mặc màu neon sáng và đeo kính râm quá khổ là xu hướng thời trang phổ biến trong những năm 1980.) |
6 | Comfort
/ˈkʌm.fət/ |
Sự thoải mái. | The cushioned seats in first-class offer a level of comfort that economy class cannot match.
(Ghế đệm ở khoang hạng nhất mang đến mức độ thoải mái mà hạng phổ thông không thể sánh bằng.) |
7 | Mandatory
/ˈmæn.də.tər.i/ |
Bắt buộc | Mandatory to wear safety glasses while operating heavy machinery in the factory.
(Bắt buộc phải đeo kính an toàn khi vận hành máy móc hạng nặng trong nhà máy) |
6. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề JOB ADVERTISING AND RECRUITING
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Candidate
/’kændidit/ |
Ứng viên, thí sinh, người tham gia tuyển dụng | The candidates applying for this position are all capable people
(Các ứng viên ứng tuyển vào vị trí này đều là những người có năng lực) |
2 | Match
/mætʃ/ |
Người ngang tài ngang sức | It’s hard to choose someone who won this position because they are all equally matched
(Thật khó để chọn ra người giành được vị trí này vì họ đều ngang tài ngang sức) |
3 | Profile
/ˈprəʊfaɪl/ |
Tiểu sử tóm tắt, bản sơ lược các đặc tính | I need to create a professional profile on LinkedIn to search for new job opportunities.
(Tôi cần tạo một hồ sơ chuyên nghiệp trên LinkedIn để tìm kiếm cơ hội việc làm mới.) |
5 | Qualification
/,kwɔlifi’keiʃn/ |
Năng lực, trình độ | Her qualifications make her the perfect candidate for the job.
(Trình độ chuyên môn của cô khiến cô trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho công việc) |
6 | Recruit
/ri’kru:t/ |
Nhân viên, thành viên mới | New recruits need to learn company culture first before they join
(Nhân viên mới cần tìm hiểu văn hóa công ty trước khi gia nhập) |
7 | Come up with
/kʌm ʌp wɪð/ |
Đưa ra, phát hiện ra một ý tưởng mới | To be able to find the most potential human resources, HR department needs to come up with a new idea
(Để có thể tìm được nguồn nhân lực tiềm năng nhất, bộ phận nhân sự cần phải đưa ra ý tưởng mới) |
8 | Time-consuming
/tʌɪm kənˈsjuːmɪŋ/ |
Tốn thời gian | It’s a waste of time to wait for candidates who aren’t interested in the job
(Thật lãng phí thời gian khi chờ đợi những ứng viên không hứng thú với công việc) |
7. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề APPLYING AND INTERVIEWING
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Ability
/ əˈbɪl ɪ ti / |
Khả năng | Don’t be afraid, you have more than enough ability to apply for that position
(Đừng sợ, bạn có thừa khả năng để ứng tuyển vào vị trí đó) |
2 | Expert
/ɪkˈspɜrt / |
Chuyên gia, nhà chuyên môn về một lĩnh vực cụ thể | She is an expert in the field of Media and Communication
(Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực Truyền thông) |
3 | Call in
/ ˈkɔlˌɪn / |
Yêu cầu, mời tới | Early next week I was called in an interview appointment
(Đầu tuần sau tôi được gọi đến hẹn phỏng vấn) |
5 | Present
/ ˈprɛz ənt / |
Trình bày, giới thiệu | I present myself to the recruitment board as someone who has 3 years of experience in this research field
(Tôi giới thiệu mình với hội đồng tuyển dụng với tư cách là người có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nghiên cứu) |
6 | Applicant
/ ˈæp lɪ kənt / |
Người nộp đơn xin việc | Applicants who applied for this position had to wait 2 weeks until the interview date
(Ứng viên nộp đơn vào vị trí này phải đợi 2 tuần mới đến ngày phỏng vấn) |
7 | Background
/ˈbækˌgraʊnd / |
Kinh nghiệm | I have background experience in education/teaching.
(Tôi có kinh nghiệm nền tảng về mảng giáo dục/ giảng dạy). |
8 | Hesitate
/ ˈhɛz ɪˌteɪt / |
Do dự, lưỡng lự | We hesitated to decide which company to participate in the interview
(Chúng tôi lưỡng lự khi quyết định công ty nào sẽ tham gia phỏng vấn) |
8. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề HIRING AND TRAINING
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Conduct
/kənˈdʌkt/ |
Tiến hành | HR team prepares to conduct a recruitment
(Đội ngũ nhân sự chuẩn bị tiến hành tuyển dụng) |
2 | Hire
/haɪər/ |
Thuê | We need an outsource repair team
(Chúng tôi cần đội sửa chữa thuê ngoài) |
3 | Look up to
/ ˈlʊkˌʌp / |
Khâm phục, ngưỡng mộ | I have always look up to my boss’s management skills
(Tôi luôn ngưỡng mộ kỹ năng quản lý của sếp) |
5 | Mentor
/ ˈmɛn tɔr, -tər / |
Người cố vấn | The first 2 months in the company, you will have a mentor to guide you in specific tasks
(2 tháng đầu vào công ty, bạn sẽ có người hướng dẫn bạn những công việc cụ thể) |
6 | Reject
/ˈri dʒɛkt/ |
Từ chối, không nhận vào | It’s a pity that my friend was rejected for the vacant position of the company I recommended to her
(Thật đáng tiếc khi bạn tôi bị từ chối vị trí còn trống ở công ty mà tôi đã giới thiệu cho cô ấy) |
7 | Arrange
/ əˈreɪndʒ / |
Sắp xếp | We’ll make arrangements to arrange a meeting for you
(Chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc gặp cho bạn) |
8 | Training
/ ˈtreɪ nɪŋ / |
Sự đào tạo | The company has a very good training regime for new employees
(Công ty có chế độ đào tạo rất tốt cho nhân viên mới) |
9. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề SALARIES AND BENEFITS
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Benefit
/ˈbɛnɪfɪt / |
Có lợi ích | Before accepting a job, you need to know its benefits very well.
(Trước khi nhận một công việc, bạn cần biết rất rõ lợi ích của nó) |
2 | Flexible
/ˈfleksəbl/ |
Linh hoạt, linh động | You need flexible time to be able to run 2 jobs at the same time.
(Bạn cần thời gian linh hoạt để có thể chạy 2 công việc cùng lúc) |
3 | Negotiate
/ni’gouʃieit/ |
thương lượng, đàm phán, hoặc điều đình | We negotiate carefully about each other’s interests when starting cooperation.
(Chúng tôi đàm phán kỹ lưỡng về lợi ích của nhau khi bắt đầu hợp tác) |
5 | Retire
/ri’taiə/ |
Nghỉ hưu | Before retiring, accumulate enough money to save for old age.
(Trước khi nghỉ hưu, hãy tích lũy đủ tiền để tiết kiệm cho tuổi già) |
6 | Wage
/weidʤ/ |
Tiền công, tiền lương (được trả theo giờ) | Hourly wage for a desk job is $23 five hours.
(Lương theo giờ cho công việc bàn giấy là $23 trong năm giờ) |
7 | Raise
/reiz/ |
Nâng lên, đưa lên | I want to raise my salary because I think I can afford it
(Tôi muốn tăng lương vì tôi nghĩ rằng tôi có đủ khả năng) |
8 | Overtime
/ˈoʊ vərˌtaɪm/ |
Quá giờ | We often work overtime because of the nature of our work.
(Chúng tôi thường xuyên phải làm thêm giờ vì tính chất công việc) |
10. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Recognize
/ˈrɛk əgˌnaɪz/ |
Ghi nhận | A lot of people recognize her ability while her boss disagrees.
(Nhiều người ghi nhận khả năng của cô ấy trong khi sếp của cô ấy không đồng ý). |
2 | Contribution
/ˌkɒn trəˈbyu ʃən/ |
Sự cống hiến | Your dedicated contribution will one day be rewarded.
(Sự đóng góp tận tụy của bạn một ngày nào đó sẽ được đền đáp.) |
3 | Achievement /əˈtʃiv mənt/ | Thành tích | The achievement he achieved glorifies the country.
(Thành tích anh đạt được làm rạng danh đất nước) |
5 | Promotion /prəˈmoʊ ʃən/ | Sự thăng chức | Because of their dedication to the company’s success, the board of directors gave them promotions.
(Vì sự cống hiến của họ cho sự thành công của công ty, ban giám đốc đã thăng chức cho họ) |
6 | Loyalty
/ˈlɔɪ əl ti/ |
Sự trung thành | We appreciate your loyalty over the past 30 years.
(Chúng tôi đánh giá cao lòng trung thành của bạn trong 30 năm qua) |
7 | Productivity
/ˌproʊ dʌkˈtɪv ɪ ti/ |
Năng suất | Due to a new operating system, the company’s labor productivity has also increased a lot.
(Do có hệ thống điều hành mới nên năng suất lao động của công ty cũng tăng lên rất nhiều) |
8 | Merit
/ˈmɛr ɪt/ |
Công lao, công trạng | Her efforts were recognized and she received a certificate of merit from the organization.
(Những nỗ lực của cô đã được ghi nhận và cô đã nhận được bằng khen từ tổ chức) |
11. Từ vựng TOEIC SPEAKING chủ đề CONFERENCES
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Accommodation
/ əˌkɒm əˈdeɪ ʃən / |
Chỗ ở | They paid for his flights and hotel accommodation
(Họ trả tiền cho chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.) |
2 | Arrangement
/ əˈreɪndʒ mənt / |
Sự sắp xếp | They’d made all the arrangements for the party
(Họ đã sắp xếp mọi thứ cho bữa tiệc.) |
3 | Association
/ əˌsoʊ siˈeɪ ʃən, -ʃi- / |
Sự kết hợp | The school is affiliated with a national association of driving schools.
(Trường liên kết với hiệp hội các trường dạy lái xe quốc gia.) |
5 | Attend
/ əˈtɛnd / |
Tham dự | I am going to attend the party or I am going to attend the meeting.
(Tôi sẽ tham dự bữa tiệc hoặc tôi sẽ tham dự cuộc họp.) |
6 | Overcrowded
/ ˌoʊ vərˈkraʊd / |
Quá đông | We’re overcrowded and understaffed.
(Chúng tôi quá đông đúc và thiếu nhân lực) |
7 | Register
/ ˈrɛdʒ ə stər / |
Đăng ký | Examine the register downstairs.
(Kiểm tra sổ đăng ký ở tầng dưới) |
8 | Selection
/ sɪˈlɛk ʃən / |
Sự lựa chọn | Hoan Kiem Plaza is the selection for tonight’s national meeting.
(Hoàn Kiếm Plaza là lựa chọn cho đại hội toàn quốc tối nay) |
Một số nguồn tài liệu từ vựng TOEIC hay
Tomato TOEIC Speaking + Writing Flow
Bộ tài liệu Tomato TOEIC Speaking + Writing Flow gồm 2 cuốn sách nằm trong bộ Tomato TOEIC. Mỗi cuốn tập trung vào một kỹ năng nhất định gồm Speaking hoặc Writing. Sách được biên soạn bởi thầy Kim Hyeonju và thầy Lee Boyeong – những giảng viên TOEIC nổi tiếng tại Hàn Quốc. Bộ sách này phù hợp với người đã có nền tảng cơ bản về ngữ pháp và từ vựng, mong muốn nâng cao kỹ năng Speaking và Writing. Nội dung sách gồm các dạng bài được chia nhỏ, phân tích cụ thể và chi tiết, ngoài ra còn có phần đề thi thực tế và đáp án tham khảo để người học tự đối chiếu so sánh.
Halo Language Center
Halo Language Center là trung tâm Anh ngữ luyện thi TOEIC, IELTS có chất lượng đào tạo tốt nhất tại khu vực TP. Thủ Đức. Nơi có đội ngũ giáo viên đạt tiêu chuẩn quốc tế C1 châu Âu, chịu trách nhiệm biên soạn những bộ tài liệu Song Ngữ độc quyền, được đổi mới cập nhật liên tục, sát với đề thi chính thức đến 98%.
Website Halo Language Center còn là kho từ vựng TOEIC Speaking cực khủng, là nguồn tổng hợp vô vàn tài liệu, bộ đề thi và video giải đề của các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS. Tài liệu tại Halo phù hợp cho mọi cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo nhiều bí kíp làm bài hiệu quả, nhằm giúp các bạn xây dựng vốn từ vựng đa dạng, nâng cao kỹ năng nói và dễ dàng chinh phục được bài thi quan trọng này.
Exam word
Exam word là một trong những website uy tín dành cho việc ôn luyện từ vựng TOEIC Speaking, sở hữu khối lượng từ vựng lớn lên đến 4000 từ, bao gồm nhiều chủ đề như: giáo dục, văn hóa, du lịch, … Từ vựng được chia theo ký tự của bảng chữ cái, mỗi từ vựng đều kèm theo từ đồng nghĩa và phần phát âm mẫu, có mục ghi chú và thẻ flashcard ngay trên trang web. Giúp người học dễ dàng ghi chú, tìm kiếm từ vựng và ôn luyện hiệu quả. Website rất phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Anh, người mất gốc, hoặc người có niềm đam mê với tiếng Anh như: trẻ em, học sinh – sinh viên, và cả người đi làm, … ở mọi trình độ tiếng Anh khác nhau.
Kết luận
Qua bài viết trên, Halo Language Center đã tổng hợp các chủ đề từ vựng TOEIC Speaking thường gặp trong các đề thi TOEIC chính thức. Hy vọng các bạn sẽ tích lũy cho mình thêm nhiều kiến thức mới, ôn luyện lại kiến thức cũ và học được nhiều tài liệu bổ ích. Halo chúc các bạn học tập thật tốt và đạt kết quả cao như mong đợi nhé!