Từ vựng của ngày hôm nay: Assembly (danh từ)
– Phiên âm: /əˈsem.bli/
– Nghĩa: sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp
– Từ đồng nghĩa: accumulation, aggregation.
Ví dụ
The frame needs to be strong enough to support the engine assembly.
Bộ khung phải đủ vững chắc để chống đỡ động cơ lắp ráp.
The assembly of the circuit boards is done in China.
Việc lắp ráp bảng mạch được tiến hành ở Trung Quốc.
Câu hỏi từ vựng “Assembly” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments