Từ Vựng TOEIC Mỗi Ngày Day 9: Swiftly

Từ Vựng TOEIC Swiftly

Từ vựng của ngày hôm nay: Swiftly (trạng từ)

– Phiên âm: /ˈswɪft.li/

– Nghĩa: nhanh chóng

– Từ đồng nghĩa: quickly, promptly, rapidly

Ví dụ:

The supervisor left and returned swiftly.
Vị quản lí rời đi và quay lại nhanh chóng.

She moved swiftly to the meeting.
Cô ấy nhanh chóng di chuyển đến buổi họp.

Bài tập Từ vựng

Câu hỏi

Từ Vựng TOEIC Swiftly BT

Đáp án và giải thích

Từ Vựng TOEIC Swiftly DA

Facebook Comments