Từ vựng của ngày hôm nay: Excel (động từ)
– Phiên âm: /ɪkˈsel/
– Nghĩa: xuất sắc, vượt trội
– Từ đồng nghĩa: surpass, outdo
Ví dụ
Rebecca always excelled in foreign languages at school.
Rebecca lúc nào cũng vượt trội về ngoại ngữ khi học ở trường.
Câu hỏi từ vựng “Excel” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments