Từ vựng của ngày hôm nay: Out of order
– Phiên âm: /ˈaʊt ˌəvˈɔːr.dɚ/
– Nghĩa: hỏng hóc, ngừng hoạt động (đối với vật) và không trật tự, không phù hợp (đối với người)
– Từ đồng nghĩa: broken, faulty
Ví dụ:
All elevators in the building are currently out of order.
Tất cả thang máy trong tòa nhà hiện đang ngừng hoạt động.
His behaviour in the meeting was out of order.
Hành vi của ông ta trong buổi họp không phù hợp chút nào.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments