Từ vựng của ngày hôm nay: Consistently (trạng từ)
– Phiên âm: /kənˈsɪs.tənt.li/
– Nghĩa: một cách nhất quán
– Từ đồng nghĩa: always, constantly, frequently
Ví dụ
The company has consistently denied responsibility.
Công ty đã nhất quán chối bỏ trách nhiệm.
Câu hỏi từ vựng “Consistently” trong đề thi TOEC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments