Từ vựng của ngày hôm nay: Hesitant (tính từ)
– Phiên âm: /ˈhez.ə.tənt/
– Nghĩa: do dự, lưỡng lự, ngần ngại
– Từ đồng nghĩa: afraid, doubtful, reluctant, skeptical
Ví dụ:
The CEO seemed a bit hesitant about recommending some candidates as his replacement.
Vị tổng giám đốc có vẻ khá do dự về việc đề cử ứng cử viên để kế nhiệm ông ấy.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments