Từ vựng của ngày hôm nay: Biased (tính từ)
– Phiên âm: /ˈbaɪ.əst/
– Nghĩa: thiên vị, bất công
– Từ đồng nghĩa: unfair, partial, one-sided
Ví dụ:
The newspapers gave a very biased report of the meeting.
Cánh báo chỉ đã đưa tin bất công về buổi họp.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments