Từ vựng của ngày hôm nay: Marked (tính từ)
– Phiên âm: /mɑːrkt/
– Nghĩa: rõ rệt, đáng chú ý
– Từ đồng nghĩa: considerable, notable, noticeable
Ví dụ:
– There was a marked improvement in my health when I gave up smoking.
Có một sự cải thiện rõ rệt về sức khỏe khi tôi bỏ hút thuốc.
– Unemployment has fallen again, although the change is less marked than last month.
Tỉ lệ thất nghiệp lại tiếp tục giảm, dù sự thay đổi không rõ rệt như tháng rồi.
Bài tập từ vựng
Bài tập của từ vựng này trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments