Từ vựng của ngày hôm nay: Investigation (danh từ)
– Phiên âm: /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/
– Nghĩa: sự điều tra
– Từ đồng nghĩa: inspection, examination, analysis
Ví dụ:
– Currently, the individuals who might have caused the accident are under investigation.
Hiện giờ, những cá nhân gây ra vụ tai nạn đang được điều tra.
– The bank conducted its own internal investigation.
Ngân hàng tự mình tiến hành cuộc điều tra nội bộ.
Bài tập từ vựng
Bài tập từ vựng Investigation thường xuất hiện trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments