Từ vựng của ngày hôm nay: Specimen (danh từ)
– Phiên âm: /ˈspes.ə.mɪn/
– Nghĩa: mẫu vật
– Từ đồng nghĩa: example
Ví dụ:
He has a collection of rare insect specimens.
Anh ấy có bộ sưu tập mẫu vật côn trùng quý hiếm.
Museums will pay large amounts of money for good dinosaur fossil specimens.
Các viện bảo tàng sẽ chi trả số tiền lớn cho những mẫu hóa thạch khủng long còn trong tình trạng tốt.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments