Từ vựng của ngày hôm nay: Prestigious (tính từ)
– Phiên âm: /presˈtɪdʒ.əs/
– Nghĩa: có uy tín, danh giá
– Từ đồng nghĩa: famed, prominent, renowned
Ví dụ:
The car won some of the industry’s most prestigious awards.
Mẫu xe đã đoạt nhiều giải thưởng danh giá trong ngành.
The Harvard presidency is perhaps the most prestigious job in higher education.
Chủ Tịch Havard có lẽ là chức vụ danh giá nhất ở giáo dục bậc cao.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments