Từ vựng của ngày hôm nay: Vulnerable (tính từ)
– Phiên âm: /ˈvʌl.nɚ.ə.bəl/
– Nghĩa: dễ bị (tổn thương), yếu ớt
– Từ đồng nghĩa: sensitive, susceptible
Ví dụ:
Tourists are more vulnerable to attack, because they do not know which areas of the city to avoid.
Du khách dễ bị tấn công hơn vì họ không biết nên tránh khu vực nào của thành phố.
Older people are especially vulnerable to cold temperatures even inside their homes.
Người cao tuổi đặc biệt yếu ớt trước nhiệt độ lạnh, ngay cả ở trong nhà.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments