Từ vựng của ngày hôm nay: Appear (động từ)
– Phiên âm: /əˈpɪr/
– Nghĩa:
+ xuất hiện
+ có vẻ
– Từ đồng nghĩa:
+ arrive = come = occur (xuất hiện)
+ seem (có vẻ)
Ví dụ:
He suddenly appeared in the doorway.
Ông ta bỗng đột nhiên xuất hiện ở cửa ra vào.
To people who don’t know him he probably appears (to be) rather unfriendly.
Với những người không biết thì anh ấy có vẻ khá là không thân thiện.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments