Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 4 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Chúng ta hãy cùng nhau bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng chúng tôi đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. AGGRESSOR
AGGRESSOR /ə’gresə/ [n]: Person or nation that begins quarrel assailant (người hoặc quốc gia mở đầu cuộc xung đột; kẻ xâm lược; kẻ tấn công)
Ex: In the war with the United States, Japan was the aggressor; the surprise attack on Pearl Harbor started the conflict.
(Trong cuộc chiến với Hoa Kỳ, Nhật Bản là quốc gia gây chiến; cuộc tấn công bất thình lình cuả Nhật vào Trân Châu Cảng đã mở đầu cho cuộc xung đột.)
2. ALTITUDE
ALTITUDE /’ æltɪtjuːd / [n]: Height; elevation; high position; eminence (Chiều cao; độ nâng cao; vị trí trên cao; trổi vượt lên)
Ex: Mount Washington, which rises to an altitude of 6,288 feet, is the highest peak in the White Mountains.
(Ngọn núi Washington vươn lên đến độ cao 6288 feet là ngọn cao nhất trong dãy núi White Mountains.)
3. CALAMITY
CALAMITY /kə’læmiti/ [n]: Great misfortune; catastrophe; disaster (đại bất hạnh; tai hoạ; đại hoạ)
Ex: The assassination of President Kennedy was a national calamity.
(Vụ ám sát tổng thống Kennedy là một đại nạn cho quốc gia.)
4. CONGREGATE
CONGREGATE /’ kɒŋɡrɪɡeɪt / [n]: Come together into a crowd; assemble; gather Cùng với nhau tạo thành một đám đông; tập hợp; tụ họp
Ex: Some homeowners near the school object to pupil’s congregating on their property in the morning, others don’t mind.
(Một vài chủ nhà gần trường học phản đối việc học sinh tụ tập lại trên mảnh đất cuả họ vào buổi sáng, còn những người khác thì không quan tâm.)
5. CONVENE
CONVENE /kən’vi:n / [n]: Meet or come together in a group for a specific purpose (họp hoặc tập họp lại trong một nhóm nhằm một mục tiêu nào đó)
Ex: The board of directors will convene next Tuesday to elect a new corporation president.
(Ban Giám đốc sẽ họp vào thứ 3 tuần sau để bầu chủ tịch mới cho tập đoàn.)
6. CORDIALITY
CORDIALITY /, kɔːdi’æləti / [n]: Friendliness; warmth of regard (Sự thân tình bạn bè; sự quan tâm thân thiết)
Ex: Dan’s parents greeted me with cordiality and made me feel like an old friend of the family.
(Cha mẹ cuả Dan chào đón tôi với sự thân tình và làm tôi cảm thấy như một người bạn cố tri cuả gia đình.)
7. CRONY
CRONY /’krouni/ [n]: Close companion; intimate friend; chum (Người đồng hành thân thiết; bạn thân; bè chí thân)
Ex: Some students associate only with their cronies and rarely try to make new friends.
(Một vài sinh viên chỉ kết thân với những bạn bè cũ cuả họ và ít khi cố gắng kết bạn mới.)
8. DELIBERATELY
DELIBERATELY /di’libəritly/ [adv]:
- (1) in a carefully thought out manner; on purpose; purposely (Một cách có suy tính cẩn thận; có chủ đích; có dụng ý)
- (2) in an unhurried manner; slowly (Một cách không vội vã; chầm chậm)
Ex 1: We deliberately kept Glenda off the planning committee because we didn’t want her to know that the party was to be in her honor. (Chúng tôi cố ý không cho Glenda vào ban trù hoạch bởi vì chúng tôi không muốn cô ấy biết rằng buổi tiệc họp mặt được tổ chức nhằm tôn vinh cô.)
Ex 2: Dad was late because he had to drive deliberately, the roads were icy. (Bố tôi đến trễ bởi vì ông phải lái xe chậm, các con đường đều bị phủ băng.)
9. Dispense with
Dispense with /dis’pens wɪθ/ [v]: do without; along without (bỏ qua, khỏi cần)
Ex: When our club has a guest speaker, we dispense with the reading of the minutes to save time.
(Khi câu lạc bộ cuả chúng tôi có người khách đến nói chuyện, chúng tôi bỏ qua việc đọc biên bản để khỏi tốn thì giờ.)
10. DUBIOUS
DUBIOUS /’dju:bjəs/ [adj]: Doubtful; uncertain; questionable (Đầy sự ngờ vực; không chắc chắn; có thể đặt thành câu hỏi)
Ex: There is no doubt about my feeling better, but it is dubious that I can be back at school by tomorrow.
(Việc tôi cảm thấy khoẻ hơn thì không nghi ngờ gì, nhưng việc tôi có thể đi học lại vaò ngày mai thì không chắc.)
11. EXTREMITY
EXTREMITY /iks’tremiti/ [n] Very end; utmost limit (Ngay chỗ tận cùng; giới hạn tận cùng)
Ex: Key West is at the southern extremity of Florida.
(Key West nằm ở mũi tận cùng phía Nam cuả bang Florida.)
12. FORECAST
FORECAST /’fɔ:kɑ:st/ [v, n]: Predict; foretell; prophesy. (Tiên đoán; nói trước; tiên tri.)
Ex: Mr. Walsh gave a short vocabulary quiz today, as you had forecasted.
(Ông Walsh đã cho một bài đố ngắn về từ vựng hôm nay, đúng như anh đã tiên đoán.)
13. HIBERNATE
HIBERNATE /’haibə:neit/ [v]: Spend the winter (Nghỉ vào mùa đông, ngủ đông)
Ex: If my grandparents had had the funds to hibernate in Florida, they would not have spent the winter at home.
(Nếu ông bà tôi đã có tiền để đi nghỉ đông tại Florida thì ông bà sẽ không nghỉ ở nhà.
14. HOST
HOST /houst/ [n, v]:
- (1) Person who receives or entertains a guest or guests (Người tiếp khách hoặc chiêu đãi khách)
- (2) Large number; multitude; throng; crowd (Một số lớn; đám đông; bầy)
Ex 1: Dad treats his guests with the utmost cordiality; he is an excellent host.
(Cha tôi tiếp đãi khách ân cần vào bậc nhất; ông là một chủ khách tuyệt vời.)
Ex 2: The merchant had expected a host of customers, but only a few appeared.
(Ông thương gia hy vọng có một đám đông khách hàng sẽ đến nhưng rồi chỉ có một vài người xuất hiện.)
15. INTIMIDATE
INTIMIDATE /in’timideit/ [v]: Frighten; influence; by fear; cow; overawe (Làm cho hoảng sợ; bị ảnh hưởng bởi sự sợ hãi; co rúm lại; quá sợ)
Ex: A few of the children were intimidated by the lion’s roar, but most of them were not frightened.
(Một vài đứa trẻ hoảng sợ vì tiếng rống của con sư tử nhưng phần đông còn lại thì không.)
16. PREFACE
PREFACE /’prefis/ [n, v]:
- (1) Introduction (to a book or speech); foreword; prologue. (Lời giới thiệu của một quyển sách hoặc bài diễn văn; lời nói đầu; phần mở đầu)
- (2) Introduce or begin with a preface; usher in; precede (Giới thiệu hoặc mở đầu bằng lời tựa; dẫn vào; đi trước)
Ex1: Begin by reading the preface, it will help you to get the most out of the rest of the book.
(Hãy bắt đầu bằng cách đọc Lời Nói Đầu, nó sẽ giúp bạn nắm bắt được phần lớn phần còn lại của quyển sách.)
Ex2: Usually, I begin my speech at once, but this time I prefaced it with an amusing anecdote.
(Thường thường tôi bắt đầu bài diễn văn cuả mình ngay, nhưng lần này tôi đã kể một giai thoại vui để giới thiệu mở đầu.)
17. RECOIL
RECOIL /ri’kɔil/ [n, v]: Draw back because of fear; shrink; wince; flinch (Thụt lùi lại vì sợ; co lại; co rúm lại)
Ex: Jerry recoiled at the thought of singing in the amateur show, but he went through with it because he had promised to participate.
(Jerry thụt lùi khi nghĩ đến việc hát trong một buổi trình diễn nghiệp dư, nhưng anh đã chấp nhận làm đến cùng bởi vì anh đã hứa tham dự.)
18. REFLECTION
REFLECTION /ri’flek∫n/ [n]:
- (1) Thought; especially careful thought (Suy nghĩ; nhất là suy nghĩ cẩn thận)
- (2) Blame; discredit; reproach (Quở trách; bất tín nhiệm; khiển trách)
Ex 1: When a question is complicated, don’t give the first answer that comes to mind. Take time for reflection.
(Khi gặp một câu hỏi phức tạp, bạn chớ nên đưa ra câu trả lời đầu tiên trong đầu. Hãy để thời gian để suy nghĩ.)
Ex 2: Yesterday’s defeat was no reflection on our players; they did their very best.
(Việc thua trong cuộc đấu hôm qua không phải là một sự quở trách các đấu thủ cuả chúng ta; họ đã làm hết sức cố gắng cuả họ.)
19. RELINQUISH
RELINQUISH / rɪ’lɪŋkwɪʃ/ [v]: Give up; abandon; let go; release; surrender (Nhường; bỏ; để cho qua; không giữ; đầu hàng)
Ex: When an elderly lady entered the crowed bus, one of the students relinquished he seat to her.
(Khi một bà lớn tuổi bước vào xe buýt, một trong những sinh viễn đã nhường chỗ cho bà.)
20. TOLERATE
TOLERATE /’tɔləreit/ [v]: Endure; bear; put up with; allow; permit (Chịu đựng; cam chịu; chịu đựng; cho phép)
Ex: Some young children will cry when rebuked; they cannot tolerate criticism.
(Một vài trẻ nhỏ sẽ khóc khi bị khiển trách; chúng không chịu được sự phê phán.)
Đừng quên follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.