Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 24 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. Abroad
ABROAD /ə’brɔ:d / (adv): In or to a foreign land or lands (Ở hoặc đến nước ngoài)
Ex: After living abroad for a time, Robert Browning became homesick for his native land.
(Sau khi sống ở nước ngoài một thời gian, Robert Browning cảm thấy nhớ quê hương.)
2. Commute
COMMUTE /kə’mju:t/ (v):
Travel back and forth daily, as from a home in the suburbs to a job in the city
(Di chuyển tới lui hằng ngày như từ nhà ở ngoại ô đến nơi làm trong thành phố)
Ex: Hundreds of thousands of suburban residents regularly commute to the city.
(Hàng trăm ngàn cư dân ngoại ô thường xuyên di chuyển ra vào thành phố.)
3. Denizen
DENIZEN /’denizn/ (n): Inhabitant; dweller; resident; occupant (Cư dân, dân cư trú; người trú ngụ)
Ex: On their safari, the hunters stalked lions, tigers, and other ferocious denizens of the jungle.
(Trong chuyến đi săn, những người thợ săn đuổi theo những con sư tử, cọp và những con thú dữ ngụ trong rừng sâu.)
4. Domicile
DOMICILE /’dɒmɪsaɪl/ (n): House; home; dwelling; residence; abode (Nhà, chỗ cư trú, nơi trú ngụ, chỗ ở)
Ex: The announcement read: “The Coopers have moved and invite you to visit them at their new domicile, 22 Apple Street.”
(Thông báo viết: “Gia đình Copper đã di chuyển và mời bạn đến thăm họ ở ngôi nhà mới, 22 Phố Apple”.)
5. Inmate
INMATE /’inmeit/ (n):
Person confined in an institution, prison, hospital, etc.
(Bạn cùng ở tù chung; hoặc cùng chung bệnh viện)
Ex: When the warden took charge, the prison had fewer than 100 inmates.
(Khi cai ngục đến phụ trách, nhà tù có ít hơn 100 tù nhân.)
6. Migrate
MIGRATE /mai’greit/ (i. verb):
(1) Move from one place to settle in another
(Di chuyển, đến định cư một nơi khác)
(2) Move from one place to another with the change of season
(Di chuyển từ nơi này đến nơi khác mỗi khi chuyển mùa, di cư)
Ex: Because they were persecuted in England, the Puritans migrated to Holland.
(Bởi vì họ bị ngược đãi tại Anh, những người Thanh giáo đã di cư đến Hà Lan.)
Ex: In winter, many European birds migrate to the British Isles in search of a more temperature climate.
(Vào mùa Đông nhiều loài chim châu Âu di cư sang các đảo nước Anh để tìm khí hậu ôn hòa hơn.)
7. Native
NATIVE /’neitiv/:
(1) (Từ trái nghĩa: Alien) Person born in a particular place (n)
(Người sinh ra ở một nơi nào đó người địa phương)
(2) (Từ trái nghĩa: Foreign) Born or originating in a particular place (adj)
(Được sinh ra hoặc xuất phát gốc từ mội nơi nào đó)
Ex: The entire Russo family are natives of New Jersey except the grandparents, who were born in Italy.
(Tất cả gia đình Russo là người [gốc] New Jersey ngoại trừ ông bà được sinh trưởng tại Ý.)
Ex: Tobacco, potatoes, and tomatoes are native American plants that were introduced into Europe by explorers returning from the New World.
(Thuốc lá, khoai tây và cà chua là những cây gốc gác tại Mỹ đã được du nhập vào châu Âu bởi những người đi thám hiểm trở về từ Tân thế giới.)
8. Nomad
NOMAD /’nəʊmæd/ (n):
Member of a tribe that has no fixed abode but wanders from place to place; wanderer
(Thành viên của một bộ lạc không có chỗ cư trú cố định mà di chuyển từ nơi này đến nơi khác; dân dư mục)
Ex: Nomads have no fixed homes but move from region to region to secure their food supply.
(Dân du mục không có nhà ở cố định, mà di chuyển từ vùng này sang vùng khác để có nguồn cung cấp thực phẩm ổn định.)
9. Nomadic
NOMADIC /nəʊ’mædɪk/ (adj):
Roaming from place to place; wandering; roving
(Đi từ nơi này sang nơi khác; đi lang thang; du mục)
Ex: Would you like to give up your permanent residence for the nomadic adventures of trailer living?
(Bạn có muốn từ bỏ nơi ở thường trú của mình để thực hiện những chuyến phiêu lưu du mục trên một chiếc xe rờ-moọc không?)
10. Sojourn
SOJOURN /’ sɒdʒən/ (v): Temporary stay (Dừng lại tạm thời)
Ex: On his trip home, Gerald will stop in St. Louis for a two-day sojourn with relatives.
(Trên chuyến đi về nhà, Gerald sẽ dừng lại St. Louis hai ngày tạm thời với các bà con.)
11. Defiance
DEFIANCE /di’faiəns/ (n):
Refusal to obey authority; disposition to resist; state of opposition
(Từ chối vâng lời cấp có thẩm quyền, có khuy hướng chống đối; tình trạng chống đối; sự thách thức)
Ex: The union showed defiance of the court order against a strike by calling the workers off their jobs.
(Công đoàn bày tỏ sự chống đối lệnh cấm đình công của tòa án bằng cách kêu gọi công nhân nghỉ việc.)
12. Infraction
INFRACTION /in’fræk∫n/ (v):
Breaking (of a law, regulation, etc.); violation; breach
(Vi phạm [luật pháp, nội quy, …], vi phạm, xâm phạm)
Ex: Parking at the bus stop is illegal. Motorists committing this infraction are heavily fined.
(Đậu xe tại bến xe bus là bất hợp pháp. Những người lái xe vi phạm điều này sẽ bị phạt nặng.)
13. Insubordinate
INSUBORDINATE /ˌɪnsə’bɔːdɪnət/ (adj):
Not submitting to authority; disobedient; mutinous; rebellious
(Không vâng phục nhà cầm quyền; không vâng lời; hay nổi loạn; chống đối)
Ex: Do as your mother says. If you are insubordinate, your father will probable hear of it.
(Hãy làm như mẹ đã bảo. Nếu con không vâng lời, có lẽ cha của con sẽ nghe thấy đấy.)
14. Insurgent
INSURGENT /ɪn’sɜːdʒənt/ (n):
A person fighting against the government or armed forces of their own country; = Rebel
(Người khởi nghĩa, người nổi loạn)
Ex: When the revolt broke out, the government ordered its troops to arrest the insurgents.
(Khi cuộc nổi loạn bộc phát, chính phủ đã ra lệnh cho quân đội bắt những người nổi dậy.)
15. Insurrection
INSURRECTION /ˌinsə’rek∫n/ (n):
Uprising against established authority; rebellion; revolt
(Sự nổi dậy chống lại chính quyền hiện hữu, nổi loạn, khởi nghĩa; sự phản kháng)
Ex: Troops had to be used in 1794 to put down an insurrection in Pennsylvania known as the Whiskey Rebellion.
(Quân đội đã được sử dụng vào năm 1794 để dập tắt cuộc nổi loạn tại Pensylvania được biết dưới tên là cuộc nổi lọan Whiskey.)
16. Malcontent
MALCONTENT /ˌmælkən’tent/ (n): Discontented person; rebel (Người bất mãn; kẻ nổi loạn)
Ex: The work stoppage was caused by a few malcontents who felt they had been ignored when the promotions were made.
(Công việc bị ngưng trệ là do một số người bất mãn gây ra do họ cảm thấy rằng họ đã không được chú ý đến trong các lần tăng lương.)
17. Perverse
PERVERSE /pər’vɜːs/ (adj):
Obstinate (in opposing what is right or reasonable); willful; wayward
(Ngoan cố [chống đối điều phải hoặc hợp lý]; cứng đầu; không thể hướng dẫn/ khuyên bảo được)
Ex: Though I had carefully explained the shorter route to him, the perverse youngster came by the longer way.
(Mặc dù tôi đã giải thích cẩn thận con đường ngắn hơn cho hắn, nhưng anh chàng thanh niên ngoan cố ấy vẫn đi con đường dài hơn.)
18. Sedition
SEDITION /si’di∫n/ (n):
Speech; writing or action seeking to overthrow the government
(Lời nói, bài viết hoặc hành động tìm cách lật đổ một chính phủ; hoạt động khuynh đảo, lật đổ)
Ex: The author of the pamphlet advocating the overthrow of the government was arrested for sedition.
(Tác giả tập truyền đơn kêu gọi lật đổ chính phủ đã bị bắt vì hoạt động lật đổ.)
19. Transgress
TRANSGRESS /trænz’gres/ (v):
Go beyond set limits of; violate; break; overstep
(Đi vượt khỏi giới hạn; vi phạm; bất tuân; vượt quá)
Ex: Ronald’s previous record showed he had been an obedient student and had never transgressed school regulations.
(Học bạ trước đây của Ronald cho thấy rằng anh ấy là một học sinh ngoan ngoãn và không bao giờ phạm nội quy trường học.)
20. Trespass
TRESPASS /’trespəs/ (v):
Encroach on another’s rights, privileges, property, etc
(Xâm phạm quyền, đặc quyền, tài sản, … của kẻ khác)
Ex: The owner erected a “Keep Off” sign to discourage strangers from trespassing on his land.
(Người chủ đã dựng lên tấm bảng “TRÁNH XA” để cảnh báo những người lạ không được xâm phạm đất của ông ta.)