Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 22 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. Bias
BIAS / ‘baiəs/ (n): Prejudice (Thành kiến)
Ex: Throughout the nineteenth century and into the twentieth, citizens of the United States maintained a bias against big cities.
(Trong suốt thế kỷ thứ 19 đến thế kỷ thứ 20, người dân Hoa Kỳ duy trì thành kiến đối với những thành phố lớn.)
2. Exorbitant
EXORBITANT / ig’zɔ:bitənt/ (adj): Very expensive (Đắt đỏ, giá cao cắt cổ)
Ex: The goods in that store always have exorbitant prices.
(Những mặt hàng trong cái cửa hiệu đó lúc nào cũng có giá cao cắt cổ.)
3. Outbreak
OUTBREAK /ˈaʊtbreɪk/ (n): Onset, start, beginning (Sự bắt đầu mạnh mẽ, sự bắt đầu, sự bắt đầu; sự bùng nổ)
Ex: By the outbreak of the Revolution against British rule in 1776, the status of the artist had already undergone change.
(Với sự bùng nổ của cuộc cách mạng chống lại luật lệ của Anh Quốc năm 1776, vị trí xã hội của hoạ sĩ mới thay đổi.)
4. Consort
CONSORT /ˈkɒnsɔːt/ (v): Associate (Kết giao với)
Ex: To consort with that company, you have to prepare little money for flattering its superior staffs before the meeting.
(Để kết giao với cái công ty đó, anh phải chuẩn bị một ít tiền để làm vui lòng các cán bộ cấp cao trước buổi họp mặt cái đã.)
5. Aptly
APTLY / ‘æptli/ (adv): Appropriately (thích hợp, thích đáng)
Ex: You should have decided aptly before you said such words.
(Đáng lẽ ra phải quyết định một cách thích đáng trước khi nói ra những lời như vậy.)
6. Ascribe
ASCRIBE sth to sb / ə’skraib/ (v):
(1) to consider that something is caused by a particular thing or person (Đổ thừa cho, đổ tại ai/ cái gì)
(2) to consider that somebody/something has or should have a particular quality (Cho rằng ai/ cái gì có phẩm chất gì đó, cho là đúng)
Ex1: He ascribed his failure to bad luck.
(Anh ta đổ thừa sự thất bại của mình cho sự xui xẻo.)
Ex2: We ascribe great importance to these policies.
(Chúng tôi cho rằng các chính sách này cực kỳ quan trọng.)
7. Evolution
EVOLUTION /ˌevəˈluːʃn/ (n): Gradual development (Sự tiến hoá, sự phát triển dần dần)
Ex: The evolution of use of iron in architecture could be seen during the 1800’s.
(Có thể thấy sự chuyển tiếp chậm rãi trong việc sử dụng kim loại cho ngành kiến trúc trong suốt những năm 1800.)
8. Revolutionize
REVOLUTIONIZE /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (v): Dramatically change (Thay đổi một cách đột ngột, cách mạng hoá)
Ex: Iron production was revolutionized in the early eighteenth century when coke was first used instead of charcoal for refining iron ore.
(Việc sản xuất kim loại thay đổi nhanh chóng từ đầu thế kỷ thứ 18 khi than cốc lần đầu được sử dụng thay vì than củi để luyện quặng sắt.)
9. Spawn
SPAWN / spɔ:n/ (v): Create (Xuất hiện, tạo ra)
Ex: The band’s album spawned a string of hit singles.
(Album của ban nhạc đã tạo ra một loạt các bản hát đơn thành công.)
10. Core
CORE / kɔ:/ (n): Main part, root, center (Phần chính yếu, căn nguyên, điểm trung tâm, nòng cốt)
Ex: This report goes to the core of the argument.
(Bản báo cáo này đã đi tới điểm chính yếu của phần tranh luận.)
11. Embed
EMBED /imˈbed/ (v): Imbed, encase, incase (Bao bọc bởi, ôm lấy, bao lấy)
Ex: When meteorites fall on the continent, they are embedded in the moving ice sheets.
(Khi những mảnh thiên thạch rơi xuống đất liền, chúng bị bao bọc bởi những tảng băng trôi.)
12. Enhance
ENHANCE /inˈha:ns/ (t. verb): Make something stronger (Nâng cao, đề cao, làm nổi bật)
Ex: She enhances her reputation by lowering mine.
(Cô ta tự đề cao danh tiếng của mình bằng cách hạ thấp danh tiếng của tôi.)
13. Dogmas
DOGMA /ˈdɔ:gmə/ (n) => [plural]: dogmas, dogmata
A belief or set of beliefs held by a group or organization that others are expected to accept without argument
(Niềm tin, tín điều; tín ngưỡng)
Ex: She has caused a storm by calling into question one of the central dogmas of the Church.
(Cô ấy đã tạo nên một cơn bão với việc đặt câu hỏi về một trong những tín điều của Nhà Thờ.)
14. Milestone
MILESTONE /ˈmaɪlstəʊn/ (noun): A very important stage or event in the development of something
(Một sự phát triển quan trọng, mốc lịch sử, sự kiện quan trọng)
Ex: This voyage marked an important milestone in the history of exploration.
(Chuyến du hành này đã đánh dấu một mốc phát triển quan trọng trong lịch sử thám hiểm.)
15. Critical
CRITICAL / ‘kritikl/ (adj): Essential, necessary (Then chốt, thiết yếu, cần thiết)
Ex: Reducing levels of carbon dioxide in the atmosphere is of critical importance.
(Việc giảm mức độ CO2 trong không khí đóng vai trò vô cùng then chốt.)
16. Jolt
JOLT /dʒəʊlt/ (t. verb): To give somebody a sudden shock, especially so that they start to take action or deal with a situation
(Tạo sự kinh ngạc, sững sốt cho ai, đặc biệt để họ bắt đầu hành động hoặc giải quyết một vấn đề)
Ex: His remark jolted her into action.
(Lời bình luận của anh ta đã khiến cô ấy sửng sốt và thúc đẩy cô ấy hành động.)
17. Hinterland
HINTERLAND / ‘hintərlænd/ (n): Region, area (Vùng nội địa, vùng, miền)
Ex: As Philadelphia grew from a small town into a city in the first half of the eighteenth century; it became an increasingly important marketing center for a vast and growing agricultural hinterland.
(Philadelphia được biết đến như một thành phố phát triển từ một thị trấn nhỏ vào nửa đầu thế kỷ thứ 18; nó trở thành một trung tâm thương mại ngày càng quan trọng của một vùng đất nông nghiệp rộng lớn và đang phát triển.)
18. Eradicate
ERADICATE / i’rædikeit/ (v): Eliminate, kill completely (Lọai trừ, trừ khử, tiêu diệt hoàn toàn)
Ex: This fight will never end. We must find another way to eradicate that monster.
(Cuộc chiến này sẽ không bao giờ kết thúc được. Ta phải tìm một cách khác để tiêu diệt tận gốc con quái vật đó.)
19. Prosper
PROSPER /ˈprɒspə(r)/ (t. verb): Thrive, develop well (Thịnh vượng, phát đạt, thành công)
Ex: The business is prospering.
(Công cuộc kinh doanh đang phát đạt.)
20. Suspend
SUSPEND / sə’spend/
(1) To hang something from something else (Treo lên)
(2) To officially stop something for a time; to prevent something from being active, used, etc. for a time (Đình chỉ, tạm hoãn)
Ex1: A lamp was suspended from the ceiling.
(Một chiếc đèn được treo trên trần nhà.)
Ex2: Production has been suspended while safety checks are carried out.
(Quá trình sản xuất bị tạm ngưng trong khi việc kiểm tra an toàn được tiến hành.)