Hướng Dẫn Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Chi Tiết và Dễ Nhớ

Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta phải sử dụng câu hỏi thường xuyên, để hỏi thông tin từ người khác hay để tra cứu trên Internet. Vậy nên việc biết và hiểu cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh giao tiếp sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp bằng Tiếng Anh và hơn nữa là trong quá trình trả lời phỏng vấn xin việc. Cùng tìm hiểu các cách đặt câu hỏi trong tiếng anh giao tiếp trong bài viết bên dưới.

1. Cách đặt câu hỏi Yes/No

1.1. Cách đặt câu hỏi với động từ To-be

Công thức Yes/No với động từ To be

To be + Chủ ngữ + Bổ ngữ ?

– Lưu ý:

+ To be phải là biến thể tương ứng với chủ ngữ đi liền sau nó (AM hay IS hay ARE)

+ Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ, ngữ danh từ, trạng ngữ

– VD:

+ Are you hungry? = Bạn có đói không?

+ Are you teacher? = Bạn có phải là giáo viên không?

+ Is he a famous dancer? = Anh ấy có phải là một vũ công nổi tiếng không?

+ Is she here? = Cô ấy có ở đây không? (HERE là trạng từ)

+ Is it on the floor? = Nó có phải ở trên sàn nhà không?

Cách trả lời câu hỏi Yes/No

– Nếu trả lời YES thì trả lời theo công thức: YES, chủ ngữ + To be.

– Nếu trả lời NO, thì trả lời theo công thức: NO, chủ ngữ + To be + NOT

+ Bạn hãy nhớ là To be phải được chia đúng theo chủ ngữ.

– VD:

+ Are you tired? = Bạn có mệt không?

Trả lời YES: Yes, I am

Trả lời NO: No, I am not

1.2. Cách đặt câu hỏi với động từ khiếm khuyết

Công thức: Aux.V + S + V + (O)…?

Xem ví dụ:

  • We should do the homework – Should we do the homework? (Chúng ta nên làm bài tập về nhà – Chúng ta nên làm bài tập về nhà phải không?)
    Yes/ No we should/ shouldn’t.
  • You may sit here – May I sit here? (Bạn có lẽ nên ngồi ở đó – Tôi có thể ngồi ở đây không?)
    Yes/ No I may/ may not
  • Have you seen this movie before? (Bạn đã xem phim này trước đó)
    Yes/ No, I have/ haven’t.

Trong câu “Are you Vietnamese?” và “May I sit here?” đã được thay đổi các đại từ nhân xưng. Đó là cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh giao tiếp thông thường. Tất nhiên bạn có thể đặt những câu hỏi như là “Am I Vietnamese?” hay “May you sit here?” vẫn đúng ngữ pháp, tuy nhiên chúng chẳng mang ý nghĩa gì trong giao tiếp cả.

Nếu như trong câu không có động từ to be hay các động từ khuyết thiếu, bạn cần phải sử dụng các trợ động từ “do”, “does” hoặc “did”, cách trả lời cũng tương tự như vậy. Tùy theo đại từ nhân xưng và thì.

Ví dụ:
She plays the violet – Does she play the violet? (Cô ấy chơi violet – Cô ấy chơi violet phải không?)
Yes/ No she does/ doesn’t.

She played the violet – Did she play the violet?
Yes/ No she did/ didn’t.

They play the violet – Do they play the violet? (Họ chơi violet – Họ đang chơi violet phải không)
Yes/ No they are/ aren’t.

They played the violet – Did they play the violet?
Yes/ No they did/ didn’t.

2. Cách đặt câu hỏi Wh?

Là câu hỏi bắt đầu bằng Who, What, Where, …, để rõ hơn, mời các bạn xem list bên dưới nhé!

2.1. Cách đặt câu hỏi với What

a/ “What” để hỏi đồ vật, sự vật

Khi bạn muốn hỏi về bất cứ đồ vật, sự vật, sự việc nào, bạn có thể đặt câu hỏi với what.

Ví dụ:

– What is moving? – It’s a cat! (- Cái gì đang chuyển động vậy? – Đó là một con mèo!)

– What are they saying about Jerry? – They are saying about her future husband. (- Họ đang nói gì về Jerry vậy? – Họ nói về người chồng tương lai của cô ấy.)

b/ “What” để hỏi tên

Chắc hẳn mỗi người trong số chúng ta không thể quên được bài học tiếng Anh đầu tiên về tên tuổi, cách hỏi tên, giới thiệu tên với người khác khi lần đầu gặp mặt. Câu hỏi với what trong trường hợp này vừa là để hỏi tên đối phương vừa là câu hỏi lịch sự khi giao tiếp tiếng Anh với ai đó mới gặp lần đầu.

Nếu câu hỏi “what’s your name?” (Tên bạn là gì?) đã quá quen thuộc thì các bạn có thể tham khảo ví dụ hỏi tên người dưới đây:

– What’s the name of the girl you meet today? – Jennifer! (Tên của cô gái bạn gặp hôm nay là gì thế? – Jennifer!)

What không chỉ dùng để hỏi tên người mà còn dùng để hỏi đồ vật.

– What is next to the table? – It’s a microwave. (- Cái gì cạnh bạn thế? – Nó là cái lò vi sóng.)

c/ “What” để hỏi nghề nghiệp

Khi bạn muốn hỏi người đối diện hoặc bất cứ ai đó làm nghề gì, bạn cũng có thể dùng câu hỏi với what.

– What does your son do? – He is a dentist. (- Con trai cô làm gì ạ? – Anh ấy là nha sĩ.)

d/ “What” để hỏi giờ/ngày/tháng/năm

Câu hỏi với what time cũng rất quen thuộc để hỏi về giờ giấc: What’s time? hoặc What time is it? đều có nghĩa là “Mấy giờ rồi?”

Tuy nhiên, ngoài câu hỏi với what time, what cũng được sử dụng để hỏi về ngày/tháng/năm.

– What để hỏi ngày: – What is today? – It’s Friday. (- Hôm nay là thứ mấy? – Thứ 2)

– What để hỏi tháng: – What is the next month? – It’s April. (- Tháng sau là tháng mấy? – Tháng 4)

– What để hỏi ngày tháng: – What is the date? – It’s March 26th. (- Hôm nay là ngày bao nhiêu? – Ngày 26 tháng 3.)

– What để hỏi năm: – What is the next year? – It’s 2020. (- Năm sau là năm bao nhiêu? – 2020.)

2.3 Cách đặt câu hỏi với Which

Which /wɪtʃ/ (pronoun): từ dùng để hỏi trong tiếng anh, có nghĩa là “cái gì, cái nào”, được dùng khi có sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều thứ.

Cấu trúc:

Which + danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ?

Which + be + danh từ?
Ví dụ:

Which is your favorite fruit? – Loại quả yêu thích của bạn là gì?
My favorite fruit is apples – Loại quả yêu thích của mình là táo.

Một số câu hỏi khác với “Which”

“Which” sử dụng với từ “grade” dùng để hỏi bạn học lớp mấy.

Ví dụ:

  • Which grade are you in? – Bạn học lớp mấy?
  • “Which” với “class” dùng để hỏi bạn học lớp nào
  • Which class are you in? – Bạn học lớp nào?

2.4 Cách đặt câu hỏi với Where

Mẫu câu: Where + Be + S….?
Trả lời: S+ Be + từ/ cụm từ chỉ nơi chốn.

Ví dụ:
Where is the bird? -> It’s in the nest.
Where are the students? -> They are in the classroom.
Where is Marry? -> She’s at home.
Where are your friends? -> They are in the park.

2.5. Cách đặt câu hỏi với How

2.5.1 How + to be + Noun

Mẫu câu hỏi này được dùng để hỏi: “Cái gì đó như thế nào?”

Ví dụ:

How is the weather? Thời tiết như thế nào vậy?

“How was the trip?” -> “It was great.”

“Chuyến đi của bạn như thế nào?” “Nó thật tuyệt.”

2.5.2 How often

Mẫu câu hỏi này có nghĩa: “Hỏi mức độ thường xuyên của ai đó hay làm gì.”

Ví dụ:

“How often do they go to the theatre?” -> “Once a month.”

“Bạn có thường xuyên đến nhà hát không?” “1 tháng một lần.”

2.5.3 How long + Trợ ĐT+ S + V?

Mẫu câu hỏi này được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian của một hành động

Ví dụ:

How long does it take to get to Chicago by plane? Đi máy bay đến Chicago mất bao lâu?

How long have you worked there? Bạn làm việc ở đây được bao lâu rồi?

2.5.4 How + adjectives + To be?

Mẫu câu hỏi này dùng để hỏi thông tin chi tiết của một vật nào đó.

Ví dụ:

How deep is the river? Con sông này sâu bao nhiêu?

How wide is the platform? Nhà ga này rộng bao nhiêu?

2.5.6 How much

– Được dùng phổ biến trong việc hỏi giá cả của bất cứ mặt hàng nào

Ví dụ:
How much does it cost? Cái đó bao nhiêu tiền.
– Còn được dùng để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được.

Ví dụ:
How much water is in the bucket? Bao nhiêu nước ở trong chậu vậy?
How much do I owe you? Tôi nợ bạn bao nhiêu vậy?

Lưu ý: Nếu muốn hỏi về số lượng của danh từ đếm được ta dùng How many

Ví dụ:
How many apples are there in the fridge? Có bao nhiêu táo trong tủ lạnh?

2.6 Cách đặt câu hỏi với When

When là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về thời gian , thời điểm làm gì đó hoặc xảy ra một việc gì đó. Khi dịch chúng ta sẽ dịch là “Khi nào , lúc nào, bao giờ”

Ví dụ cụ thể :
When will she go back home? – I don’t know , maybe tomorrow. (Khi nào cô ấy trở về nhà ? – Tôi không biết , chắc là ngày mai đó.)

When were you born? – I was born on December 21st. (Bạn được sinh ra khi nào ? – Tôi sinh vào ngày 21 tháng 12)
Ví dụ về các câu hỏi bằng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp

What’s up? Có chuyện gì vậy?

What have you been doing? Dạo này đang làm gì?

How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?

Where are you coming from? Bạn đến từ đâu?

Which company do you work for? Bạn hiện đang làm việc cho công ty nào?

How are things going with you? Công việc của bạn dạo này thế nào?

Trên đây là bài viết tổng hợp về cách đặt câu hỏi trong Tiếng Anh giao tiếp mà Halo Language Center gửi đến bạn. Hi vọng bài viết đã giúp bạn có kiến thức tổng quan để tiến hành đặt câu hỏi khi giao tiếp Tiếng Anh.

Chúc các bạn học tập tốt!

HALO – FROM ZERO TO HERO

Nếu bạn cảm thấy việc tự học tiếng Anh giao tiếp không có hiệu quả thì bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp của trung tâm Halo. Các khóa học tiếng Anh giao tiếp của Halo được xây dựng theo từng lộ trình rõ ràng, khóa học và các phương pháp học tập hiệu quả. Nhờ đó giúp các bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bạn quan tâm có thể bấm vào nút bên dưới để nhận được tư vấn lộ trình miễn phí nhé!

Facebook Comments