BÍ QUYẾT TOEIC – TĂNG ĐIỂM ĐỌC BỀN VỮNG (Phần 1)

tăng điểm đọc bền vững

BÍ QUYẾT TOEIC – TĂNG ĐIỂM ĐỌC BỀN VỮNG
Qua kỹ thuật Đọc Chèn – Đọc Đoán – Đọc Hiểu
1 【 ĐỌC CHÈN】
Xe buýt của bạn will leave ( sẽ rời ga ) Park Avenue Coach ở New York lúc 5:10 sáng. Vui lòng your ticket ready to present (chuẩn bị sẵn vé để trình ) với lái xe khi bạn đến . Passengers (Hành khách) được permitted to bring (phép mang theo) hai pieces of luggage on board( đùm hành lý khi lên xe), one for carry – on một cái để mang theo và một cái có thể stored away cất ở dưới . No refunds will be provided ( chính sách không hoàn lại tiền) sẽ được áp dụng cho hành khách miss their departure ( bỏ lỡ chuyến xe của họ) . Nếu bạn muốn cancel your ticket (hủy vé của bạn) , xin vui lòng gọi (212) 555-8843

2 【ĐỌC ĐOÁN NGHĨA】
Xe buýt của bạn will leave Park Avenue Coach ở New York lúc 5:10 sáng. Vui lòng your ticket ready to present với lái xe khi bạn đến . Passengers được permitted to bring hai pieces of luggage on boardone for carry – on một cái để mang theo và một cái có thể stored away. No refunds will be provided sẽ được áp dụng cho hành khách miss their departure. Nếu bạn muốn cancel your ticket, xin vui lòng gọi (212) 555-8843

3 【 ĐỌC HIỂU 】
ITINERARY
Depart: New York City 5:10 a.M.
Arrive: Pittsburgh 12:12 p.m.
Depart: Pittsburgh 1:20 P.M.
Arrive: Columbus 4:50 P.M.
Depart: Columbus 5:30 P.M.
Arrive: Chicago 10:05 P.M.
Your bus will leave the Park Avenue Coach Terminal in New York
City at 5:10 a.m. Please have your ticket ready to present to the
driver when you arrive. Passengers are permitted to bring two
pieces of luggage on board, one for carry-onand one that can be
stored away. No refunds will be provided to passengers who miss
their departure. If you would like to cancel your ticket, please
call (212) 555-8843.

4 【Từ vựng bổ sung】
TRANSPORTATION : vận chuyển
Passenger : hành khách
commuter : người đi làm bằng xe công cộng
customer : khách hàng
Regular : thông thường
Departure : SỰ khởi hành
department : phòng ban.
Leave : rời đi- bỏ lại
Present : trình ra
Driver : người lái xe
Permit (v/n) : cho phép, giấy phép
government, official | export, import | residence, residency | work | travel | resident’s, visitor’s | building, filming, fishing, landing, parking + permit : giấy phép
return ticket : vé khứ hồi
reduced fare : vé được giảm giá
resident = citizent = inhabitant = cư dân

Facebook Comments