Từ vựng của ngày hôm nay: Accustomed (tính từ)
– Phiên âm: /əˈkʌs.təmd/
– Nghĩa: quen thuộc với
– Từ đồng nghĩa: acquainted, familiarized
Ví dụ:
– This was not the kind of behaviour I was accustomed to.
Đây không phải là loại hành vi mà tôi quen thuộc.
– They had grown accustomed to his long absences.
Họ dần trở nên quen thuộc với sự vắng mặt của anh ta.
Bài tập ôn tập từ vựng trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments