Từ vựng của ngày hôm nay: Reliability (danh từ)
– Phiên âm: /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/
– Nghĩa: độ tin cậy, sự đáng tin
– Từ đồng nghĩa: trustworthiness
Ví dụ:
Rolls-Royce cars are famous for their quality and reliability.
Các mẫu xe Rolls-Royce nổi tiếng về chất lượng và độ tin cậy.
The entire office is dependent on her reliability and competence.
Toàn thể văn phòng phụ thuộc vào năng lực và sự đáng tin của cô ấy.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments