3 MẸO XỬ LÝ DẠNG CÂU ĐỘNG TỪ TRONG P5

Người học có thể lựa chọn giữa TOEIC 2 kỹ năng gồm (Reading, Listening) và TOEIC 4 kỹ năng (có thêm Speaking và Writing). Hôm nay hãy cùng Halo Language Center tìm hiểu 3 mẹo xử lý dạng câu động từ trong Part 5 TOEIC Reading các bạn nhé!

3 mẹo xử lý câu động từ trong Part 5 TOEIC - Halo Language Center

1. Giới thiệu TOEIC Reading Part 5

Cấu trúc bài thi TOEIC Part 5

Bài thi TOEIC Reading gồm part 5, 6, 7 trải dài từ câu 101 đến 200, trong đó part 5 gồm 30 câu được đánh số từ 101 đến 130. Câu hỏi trong phần này là dạng Incomplete sentences, mỗi câu sẽ có 4 phương án để lựa chọn và thí sinh sẽ phải chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu. Phần này chủ yếu kiểm tra thí sinh về kiến thức ngữ pháp và từ vựng đa dạng ở nhiều chủ đề và lĩnh vực (từ vựng chủ yếu về kinh tế, thương mại).

Các dạng bài phổ biến trong bài thi TOEIC Part 5

Các câu hỏi trong bài thi TOEIC Part 5 thường xoay quanh các dạng bài sau đây: 

Dạng 1: Nghĩa của từ (Meaning) 

Construction at Langhall Plaza is going so well that shops might open before the expected ______ date.

(A) completion

(B) selection

(C) decision

(D) option

Dạng 2: Giới từ (Preposition) 

Most banks now offer clients the option of receiving their statements electronically or  _____ mail.

(A) from

(B) of

(C) in

(D) by

Dạng 3: Từ loại (Word form) 

Studies show that the average audience forms its ______ of the speaker within the first few seconds of the presentation.

(A) impress

(B) impressive

(C) impressively

(D) impression

Dạng 4: Từ nối và mệnh đề trạng ngữ (Connecting words and Adverb-clause) 

Please hold any phone calls for Ms. Tanaka _____ she will be in meetings all day.

(A) as

(B) but

(C) despite

(D) similarly

Dạng 5: Đại từ quan hệ (Relative pronouns) 

The new customer service assistants will be trained by a team of three people ______ have a combined total of twenty-three year’s experience with our company.

  1. whose
  2. Who
  3. What
  4. Whom

Dạng 6: Đại từ, đại từ phản thân, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu (Pronoun, reflexive pronoun, possessive adjectives/pronouns) 

The manager often leads new employees through the safety procedures _____

(A) her

(B) herself

(C) hers

(D) she

 

3 mẹo xử lý dạng câu động từ trong Part 5 TOEIC

Xác định thì của động từ (Verb tenses)

Để làm bài thi TOEIC Part 5 chính xác bạn nên tìm hiểu về thì của động từ, dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của các thì hay gặp: 

  • Thì hiện tại đơn: diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen ở hiện tại hay sự thật hiển nhiên. Trong câu thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất (never, sometimes, usually, often, seldom, rarely, …) hay các từ như every day, on Sundays, daily, once a week, at weekends, … 
  • Thì hiện tại tiếp diễn: diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Dấu hiệu nhận biết: Trong câu chứa các từ như at the moment, at present, now, right now, hay Look! Listen! Be careful! Watch out!… 
  • Thì hiện tại hoàn thành: diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai. Dấu hiệu nhận biết: yet, just, already, never ever, so far, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, this is the first/second time,… 
  • Thì quá khứ đơn: diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Trong câu thường xuất hiện các từ chỉ thời gian ở quá khứ như: last week/month/year, yesterday, ago, in + năm trong quá khứ,… 
  • Thì tương lai đơn: diễn tả quyết định đưa ra tại thời điểm nói, dự đoán không có căn cứ rõ ràng hay đưa ra lời mời yêu cầu. Trong câu thường xuất hiện các từ chỉ thời gian trong tương lai như: next week, next Friday, tomorrow, in the future, soon,… 


Xác định dạng của động từ (Verb forms)

Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ verbal được dùng để chỉ những từ, cụm từ hoặc câu diễn tả hành động hoặc quá trình. Đây cũng là thuật ngữ chung để chỉ các dạng của động từ trong tiếng Anh. 

Dạng to V (to-infinitives)

Có thể đóng vai trò như một danh từ, tính từ, trạng từ (khi đóng vai trò là trạng từ, nó có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc một câu và thường dùng để chỉ mục đích) 

Example: 

  • To observe is one way of learning new things. (to observe đóng vai trò là chủ ngữ trong câu) 
  • She didn’t have permission to go. (to go đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ permission để chúng ta biết đó là sự cho phép gì) 
  • He bought some flowers to give to his wife (to give đóng vai trò làm trạng từ) 

Những động từ đi với to-infinitives: 

  • Afford: I can’t afford to buy it (Tôi không đủ khả năng mua nó.)
  • Agree: They agreed to help us (Họ đã đồng ý giúp đỡ chúng tôi.)
  • Appear: She appears to be tired (Cô ấy có vẻ mệt mỏi.)
  • Arrange: I’ll arrange to meet you at the airport (Tôi sẽ sắp xếp để gặp bạn ở sân bay.)
  • Ask: He asked to come with us (Anh ấy đã yêu cầu đi chung với chúng tôi.)
  • Consente: She finally consented to marry him (Cô ấy cuối cùng đồng ý kết hôn với anh ấy.)
  • Decide: I have decided to leave on Monday (Tôi đã quyết định rời khỏi vào thứ 2.)
  • Expect: I expect to enter graduate school in the fall (Tôi mong đợi nhập học vào mùa thu.)
  • Manage: She managed to finish her work early (Cô ấy xoay sở để hoàn thành bài tập sớm.)
  • Offer: They offered to help us (Họ đã đề nghị giúp đỡ chúng tôi.)
  • Plan: I am planning to have a party (Tôi đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc.)
  • Prepare: We prepared to welcome them (Chúng tôi đã chuẩn bị chào đón họ.)
  • Promise: I promise not to be late (Tôi hứa không đến muộn.)

 

Dạng nguyên mẫu (bare-infinitive)

Được dùng sau các động từ tình thái can, could, may, might, should, shall, must, will, would, … Sau các động từ let, make, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ (object), sau các cụm động từ had better, would rather, had sooner,…

Example:

John must finish his homework before he goes to bed. (John phải hoàn thành xong bài tập về nhà trước khi anh ấy đi ngủ.)

 

Dạng V-ing

Hai hành động có cùng chủ ngữ xảy ra liên tiếp nhau → hành động xảy ra trước có thể được diễn đạt bằng hiện tại phân từ. Ngoài ra, V-ing có thể sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, có nghĩa tương tự như động từ chủ động (active verb).

Example:

Mike opened the bottle and then poured milk into his glass. → Opening the bottle, Mike poured milk into his glass (Mike mở nắp chai rồi rót sữa vào ly.)

 

Dạng V-ed/ V(PII)

Được sử dụng như một tính từ để chỉ cảm giác của một người đối với một hành động hoặc sự việc hoặc được sử dụng như một trạng từ, có nghĩa tương tự như động từ bị động (passive verb). Quá khứ phân từ (past participle) dùng trong cụm phân từ (participle phrase) thay cho chủ ngữ + động từ bị động (subject + passive verb) để kết nối hoặc rút gọn hai câu có cùng chủ ngữ.

Example: 

  • The children always get terribly excited when Granny comes (Bọn trẻ luôn rất phấn khởi khi bà chúng đến.)
  • The police has found the stolen jewelry [= the jewelry that has been stolen] (Cảnh sát đã tìm thấy số nữ trang bị đánh cắp.)
  • She enters. She is accompanied by her mother. => She enters, accompanied by her mother (Cô ấy bước vào, cùng với mẹ.)

 

Lưu ý các từ gần giống nhau dễ gây nhầm lẫn

Dưới đây là những từ sẽ gây khó khăn cho người sử dụng do không thể phân biệt được chúng. Chúng giống nhau ở ý nghĩa hoặc cách phát âm nhưng không thể thay thế cho nhau. 

Accept – Except 

Accept (v): nhận cái được cho 

Except (pre.): loại trừ ra hoặc bỏ một vật hoặc người 

Advice – Advise 

Advice (n): ý kiến khuyên bảo của một người nào, tham vấn 

Advise (v): hành động cho lời khuyên, khuyên bảo 

Affect – Effect 

Affect (v): tạo ra một sự thay đổi

Effect (n): kết quả – (v): thực hiện, làm cho xảy ra 

Again – Against 

Again (adv.): lặp lại hành động, thêm một lần nữa 

Against (pre.): đối kháng với ai hoặc việc gì; kế bên, kề cận 

Already – All ready 

Already (adv.): hành động đã xảy ra trong một thời điểm không xác định trước hiện tại 

All ready (n. + adj.): đã sẵn sàng để làm một việc gì 

Consecutive – Successive 

Consecutive (adj.): chỉ sự tiếp nối không gián đoạn 

Successive (adj.): chỉ một loạt những biến cố riêng biệt 

Considerable – Considerate 

Considerable (adj.): một lượng hoặc mức độ khá lớn 

Considerate (adj.): sâu sắc, lịch sự, chu đáo, lễ phép 

Detract – Distract 

Detract (v): lấy đi hoặc làm giảm giá trị của một người hoặc vật 

Distract (v): làm rối trí 

Elicit – Illicit 

Elicit (v): làm lộ ra, rút ra

Illicit (adj): bất hợp pháp 

Hard – Hardly 

Hard (adj): khó khăn, trái nghĩa với soft 

Hardly (adv): không, hầu như không 

Imaginary – Imaginative

Imaginary (adj): trí tưởng tượng 

Imaginative (adj): cho thấy có trí tưởng tượng dồi dào 

Immortal – Immoral

Immortal (adj): bất hủ, không mai một 

Immoral (adj): ngược lại lề luật đạo đức, xấu, độc ác 

Intensive – Intense 

Intensive (adj): tập trung 

Intense (adj): dữ dội 

Liquefy – Liquidate 

Liquefy (v): chuyển thành nước hoặc thể lỏng 

Liquidate (v): loại trừ, loại bỏ, chuyển thành tiền mặt 

Observation – Observance 

Observation (n): hành vi chú ý 

Observance (n): hành vi tuân theo tập tục hoặc lễ nghi 

Precede – Proceed 

Precede (v): đi trước 

Proceed (v): tiến hành

 

Bài tập áp dụng kèm đáp án chi tiết

  1. All workers are required to use the sheet provided to_____their working hours and have their manager sign the form to verify the hours at the end of each day.

(A) practice

(C) record

(B) rewind

(D) attend

  1. Even though Ms. Lee is___to be promoted to the regional director job, she may have to stay in Sydney until a replacement can be found for her current position.

(A) predict

(C) prediction

(B) predicts

(D) predicted

  1. The new restaurant on Park Avenue has_____much excitement because of the international reputation of its executive chef.

(A) marketed

(C) generated

(B) equipped

(D) received

  1. Preparing a budget encourages an to _____ several options executive before deciding on a course of action.

(A) think

(C) inquire

(B) reply

(D) examine

  1. While Mr. Christopher Bloom is in New York to meet with an important client, he may ______ a few financial investment seminars.

(A) attend

(B) attendance

(C) were attending 

(D) attendee

 

Dịch giải chi tiết

Câu 1. C

Phân tích: Cả 4 đáp án đều là động từ, phía sau chỗ trống có tân ngữ “their working hours – giờ làm việc của họ”. Bạn chỉ cần thể động từ vào xem động từ nào hợp nghĩa với tân ngữ này để đỡ tốn thời gian dịch cả câu.

Tạm dịch: Tất cả nhân viên nhận được yêu cầu là phải sử dụng phiếu chấm công do công ty cung cấp để ghi lại giờ làm việc của họ và phiếu này phải có chữ ký xác nhận của quản lý vào cuối mỗi ngày làm việc.

 

Câu 2. D

Phân tích: Sau động từ “to be” (am, is, are) không dùng dạng số ít hay số nhiều của động từ nên loại A, B. Nếu chọn C thì “Ms.Lee is prediction: cô Lee là sự dự đoán” cũng không phù hợp nghĩa.

Tạm dịch: Mặc dù cô Lee được dự đoán là sẽ được thăng lên chức giám đốc khu vực nhưng cô ấy có thể phải ở lại Sydney cho đến khi tìm được sự thay thế cho vị trí hiện tại của cô ta.

 

Câu 3. C

Phân tích: Cả 4 đáp án đều là động từ nên các bạn phải hiểu được nghĩa. Trước hết xem tân ngữ của động từ là “excitement sự hứng thú”. Loại market (mua bán ở chợ), equip (trang bị) và receive (nhận được) vì đều sai nghĩa.

Tạm dịch: Nhà hàng mới trên đại lộ Park đã tạo ra nhiều sự phấn khích vì đầu bếp chính của nhà hàng nổi tiếng trên khắp thế giới.

 

Câu 4. D

Phân tích: To encourage somebody to do something: khuyến khích ai đó làm việc gì

Tạm dịch: Việc chuẩn bị bản dự toán thu chi sẽ khuyến khích giám đốc điều hành xem xét một số lựa chọn trước khi đưa ra quyết định về phương hướng hành động.

 

Câu 5. A

Phân tích: Trước chỗ trống là động từ khiếm khuyết “may” nên phía sau phải là một động từ nguyên mẫu. Loại attendance (danh từ), attendee (danh từ) và were attending (thì quá khứ tiếp diễn).

Tạm dịch: Trong thời gian mà ông Bloom ở New York để gặp một vị khách hàng quan trọng, ông ấy có thể tham dự một vài cuộc hội thảo về đầu tư tài chính.

 

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, Halo đã giúp các bạn dễ dàng xử lý dạng câu động từ trong part 5 TOEIC Reading. Chúc bạn luôn học tốt và sớm đạt được số điểm TOEIC mong muốn nhé!

Facebook Comments