Từ vựng của ngày hôm nay: Recent (tính từ)
– Phiên âm: /ˈriː.sənt/
– Nghĩa: mới đây, gần đây, vừa xảy ra
– Từ đồng nghĩa: late, new, contemporary
Ví dụ:
In recent months, there has been an increase in the amount of demands for electronic devices
Trong những tháng gần đây, có một sự gia tăng về nhu cầu thiết bị điện tử
Câu hỏi từ vựng Recent trong đề thi TOEC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments