
Từ vựng của ngày hôm nay: Qualified (tính từ)
– Phiên âm: /ˈkwɑː.lə.faɪd/
– Nghĩa: đủ tư cách, đủ điều kiện, đủ năng lực
– Từ đồng nghĩa: competent, capable, certified
Ví dụ:
She was extraordinarily well qualified to run the Accounting Department.
Cô ấy vô cùng có năng lực để điều hành Phòng Kế Toán.
Bài tập ôn tập từ vựng

Đáp án và giải thích chi tiết

Facebook Comments
