Từ vựng của ngày hôm nay: Affordable (tính từ)
– Phiên âm: /əˈfɔːr.də.bəl/
– Nghĩa: vừa túi tiền, có giá cả phải chăng
– Từ đồng nghĩa: cheap, economical
Ví dụ:
According to the guidelines, ten percent of the dwellings in the development must be affordable.
Dựa theo thông tin chỉ thị, mười phần trăm số nhà ở trong khu vực dự án phải có giá phải chăng.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments