Từ vựng của ngày hôm nay: Attached (tính từ)
– Phiên âm: /əˈtætʃt/
– Nghĩa: được đính kèm
– Từ đồng nghĩa: enclosed
Ví dụ:
– A photo is attached to my application form.
Một bức ảnh được đính kèm vào đơn xin việc.
– Please complete the attached application form.
Xin hãy hoàn thành đơn đăng kí đính kèm.
Bài tập ôn tập từ vựng trong đề thi TOEIC
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments