Từ vựng của ngày hôm nay: Proficiency (danh từ)
– Phiên âm: /prəˈfɪʃ.ən.si/
– Nghĩa: sự thành thạo, trình độ
– Từ đồng nghĩa: knowledge, skill, competence
Ví dụ:
The job advertisement said they wanted proficiency in at least two languages.
Quảng cáo tuyển dụng nói rằng họ yêu cầu thông thạo ít nhất hai ngôn ngữ.
Candidates must be able to demonstrate a high level of proficiency in computer skills.
Ứng cử viên phải có trình độ cao về kỹ năng máy tính.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments