Từ vựng của ngày hôm nay: Closely (trạng từ)
– Phiên âm: /ˈkloʊs.li/
– Nghĩa: chặt chẽ, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
– Từ đồng nghĩa: carefully, meticulously
Ví dụ:
Pollution levels are closely monitored.
Mức độ ô nhiễn được giám sát kỹ lưỡng.
We are working closely with the advertising agency.
Chúng ta đang hợp tác chặt chẽ với bên công ty quảng cáo.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments