Tết Nguyên Đán là một trong những dịp quan trọng nhất của người Việt thể hiện được nét đặc trưng truyền thống Á Đông của Việt Nam. Mỗi dịp Tết Nguyên Đán, các gia đình đều có rất nhiều những hoạt động truyền thống phải thực hiện. Để có thể giới thiệu các hoạt động này cho bạn bè nước ngoài. Cùng Halo tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày tết.
Dress up (v): Ăn diện
Exchange New year’s wishes (n): Chúc Tết nhau
Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity: Đi chùa để cầu sức khỏe, hạnh phúc, may mắn và sự thịnh vượng
Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
Go to flower market: Đi chợ hoa
Visit relatives and friends: Thăm bà con bạn bè
Dress up: Ăn diện
Play cards: Đánh bài
Sweep the floor: Quét nhà
Decorate the house: Trang trí nhà cửa
Expel evil: Xua đuổi tà ma
Countdown: Đếm ngược đến giao thừa
Decorate house: Trang trí nhà cửa
Gather together: Tụ họp
Receive lucky money: Nhận lì xì
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong ngày Tết của Việt Nam. Bạn có thể sử dụng những từ vựng này trong các bài giới thiệu hoặc các bài thi Speaking trong các cuộc thi TOEIC, IELTs,…