Bạn đang muốn tìm thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán. Thì Halo sẽ gợi ý cho bạn rất nhiều từ vựng và thuật ngữ hay có thể giúp bạn giải đáp được những gì bạn đang tìm kiếm.
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiếm toán thông dụng nhất
– Accounting policy: Chính sách kế toán
– Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
– Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
– Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
– Audit report: Báo cáo kiểm toán
– Audit trail: Dấu vết kiểm toán
– Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán
– Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
– Controlled program: Chương trình kiểm soát
– Disclosure: Công bố
– Documentary evidence: Bằng chứng tài liệu
– Expenditure cycle: Chu trình chi phí
– Final audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độ
– Generally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biến
– Integrity: Chính trực
– Interim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độ
– Management assertion: Cơ sở dẫn liệu
– Measurement: Chính xác (cơ sở dẫn liệu)
– Observation evidence: Bằng chứng quan sát
– Oral evidence: Bằng chứng phỏng vấn
– Organization structure: Cơ cấu tổ chức
– Payroll cycle: Chu trình tiền lương
– Physical evidence: Bằng chứng vật chất
– Production/Conversion cycle: Chu trình sản xuất/chuyển đổi
– Random number generators: Chương trình chọn số ngẫu nhiên
– Reclassification journal entries (RJEs): Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
– Reconciliation of vendors’ statements: Bảng chỉnh hợp nợ phải trả
Trên đây là một số từ tiếng anh thường được sử dụng nhiều nhất trong ngành kiểm toán. Mong rằng những từ này sẽ bạn hoàn trong công việc và trở nên thuận lợi hơn.
Đừng quên tham gia Group học tiếng Anh để để học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề trong giao tiếp nữa nhé. Đừng quên follow Fanpage và Kênh Youtube của chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.