50+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Quản Trị

Tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giao tiếp, tăng tính chuyên nghiệp và tiếp cận thông tin quốc tế trong lĩnh vực này. Vì vậy, hãy cùng học ngay 50 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Quản trị với Halo nhé!

50 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Quản Trị

50 + thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Quản trị

  1. Accounting: Kế Toán
  2. General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
  3. Assets: Tài sản
  4. Corporate income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp
  5. Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
  6. Financial ratios: Chỉ số tài chính
  7. Long-term borrowings: Vay dài hạn
  8. Accounting equation: phương trình kế toán
  9. Auditing: kiểm toán
  10. Expenses: Chi phí
  11. Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
  12. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
  13. Dividends: cổ tức
  14. Certified public accountant (CPA): Kế toán viên công chứng (CPA)
  15. Issued capital: Vốn phát hành
  16. Working capital: Vốn lưu động
  17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  18. Financial accounting: kế toán tài chính
  19. Financial statements: báo cáo tài chính
  20. Cash discounts: chiết khấu tiền mặt
  21. Accumulated: Lũy kế
  22. Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
  23. Historical cost principle: nguyên tắc giá gốc
  24. Income statement: báo cáo thu nhập
  25. Gross revenue: Doanh thu tổng
  26. Internal auditor: kiểm toán nội bộ
  27. liabilities: Công nợ
  28. managerial accounting: kế toán quản trị
  29. International Accounting Standards Board: Ủy Ban Chuẩn mực Kế toán quốc tế
  30. net income: thu nhập ròng
  31. net loss: lỗ ròng
  32. owner investments: Các khoản đầu tư của chủ sở hữu
  33. Expense mandate: ủy nhiệm chi
  34. Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  35. Treasury stock: cổ phiếu quỹ
  36. 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
  37. A system of shared values: Hệ thống giá trị/ ý nghĩa được chia sẻ
  38. Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
  39. Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
  40. Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
  41. Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
  42. Allowances: Trợ cấp
  43. Annual leave: Nghỉ phép thường niên
  44. Application Form: Mẫu đơn ứng tuyển
  45. Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
  46. Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
  47. Arbitrator: Trọng tài
  48. Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
  49. Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên
  50. Audio visual technique: Kỹ thuật nghe nhìn

Xem thêm: Từ điển thuật ngữ Kế toán bằng tiếng Anh

Việc học tập và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Quản trị một cách hiệu quả sẽ giúp bạn nâng cao năng lực và phát triển trong công việc. Halo hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc. Chúc các bạn thành công!

Facebook Comments