Rất nhiều bạn sinh viên hiện nay cho rằng học ngành kế toán thì không cần phải học tiếng Anh. Nhưng đó là suy nghĩ sai lầm. Bời vì, Nếu bạn có kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt bạn có thể xin vào làm việc ở những công ty nước ngoài với mức lương cao hơn. Bên cạnh đó bạn còn có cơ hội trở thành nhà quản lý giỏi với vốn tiếng Anh của mình. Vì vậy hãy cùng học ngay 50 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán quản trị với Halo nhé!
– Accounting: Kế Toán
– General and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệp
– Assets: Tài sản
– Corporate income tax: Thuế thu nhập doanh nghiệp
– Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
– Financial ratios: Chỉ số tài chính
– Long-term borrowings: Vay dài hạn
– accounting equation: phương trình kế toán
– auditing: kiểm toán
– expenses: Chi phí
– Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình
– Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
– dividends: cổ tức
– certified public accountant (CPA): Kế toán viên công chứng (CPA)
– Issued capital: Vốn phát hành
– Working capital: Vốn lưu động
– Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
– financial accounting: kế toán tài chính
– financial statements: báo cáo tài chính
– Cash discounts: chiết khấu tiền mặt
– Accumulated: Lũy kế
– Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng
– historical cost principle: nguyên tắc giá gốc
– income statement: báo cáo thu nhập
– Gross revenue: Doanh thu tổng
– internal auditor: kiểm toán nội bộ
– liabilities: Công nợ
– managerial accounting: kế toán quản trị
– International Accounting Standards Board: Ủy Ban Chuẩn mực Kế toán quốc tế
– net income: thu nhập ròng
– net loss: lỗ ròng
– owner investments: Các khoản đầu tư của chủ sở hữu
– Expense mandate: ủy nhiệm chi
– Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
– Treasury stock: cổ phiếu quỹ
– 100 per cent premium payment: Trả lương 100%
– A system of shared values: Hệ thống giá trị/ ý nghĩa được chia sẻ
– Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
– Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
– Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
– Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
– Allowances: Trợ cấp
– Annual leave: Nghỉ phép thường niên
– Application Form: Mẫu đơn ứng tuyển
– Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
– Appropriate status symbols: Biểu tượng địa vị phù hợp
– Arbitrator: Trọng tài
– Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên
– Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên
– Audio visual technique: Kỹ thuật nghe nhìn
Hãy tham gia Group học tiếng Anh để để học những nhiều phương pháp luyện nghe nâng cao hơn nhé. Đừng quên follow Fanpage và Kênh Youtube của chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.