380+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Trị Nhân Lực

380+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Quản Trị Nhân lực

Trong bài viết hôm nay Halo sẽ gửi đến các bạn 380 thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Quản Trị Nhân Lực. Các bạn sinh viên đang theo học ngành quản trị nhân lực hoặc những bạn đang làm việc ở vị trí nhân sự có thể tham khảo những từ vưng này nhé!

Mục lục bài viết

A

2 A system of shered values/ Meaning: Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
3 Ability: Khả năng
4 Adaptive: Thích nghi
5 Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
6 Administrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
7 Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
8 Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí
9 Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
10 Allowances: Trợ cấp
11 Annual leave: Nghỉ phép thường niên
12 Application Form: Mẫu đơn ứng tuyển
13 Apprenticeship training Đào tạo học nghề
14 Appropriate status symbols Biểu tượng địa vị phù hợp
15 Arbitrator Trọng tài
16 Assessment of employee potential Đánh giá tiềm năng nhân viên
17 Aternation Ranking method Phương pháp xếp hạng luân phiên
18 Audio visual technique Kỹ thuật nghe nhìn
19 Average Trung bình
20 Award/reward/gratification/bonus Thưởng, tiền thưởng

B

21 Behavior modeling Mô hình ứng xử
22 Behavioral norms Các chuẩn mực hành vi
23 Benchmark job Công việc chuẩn để tính lương
24 Benefits Phúc lợi
25 Blank(WAB) Khoảng trống trong mẫu đơn
26 Board interview/Panel interview Phỏng vấn hội đồng
27 Bottom-up approach Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
28 Breakdowns Bế tắc
29 Buisiness games Trò chơi kinh doanh
30 Bureacratic Quan liêu, bàn giấy

C

31 Career employee Nhân viên chính ngạch/Biên chế
32 Career planning and development Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp(Thăng tiến nghề nghiệp)
33 Case study Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
34 Catorory A/Class A Hạng A
35 Classroom lecture Bài thuyết trình trong lớp
36 Coaching Dạy kèm
37 Cognitive ability test Trắc nghiệm khả năng nhận thức
38 Cognitive dissonance Cảm ứng lạc điệu
39 Collective agreement Thỏa ước tập thể
40 Collective bargaining Thương nghị tập thể
41 Combination of methods Tổng hợp các phương pháp
42 Comfortabe working conditions Điều kiện làm việc thoải mái
43 Compensation Lương bổng
44 Compensation equity Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
45 Competent supervision Kiểm tra khéo léo
46 Computer-assisted instruction (CAI) Giảng dạy nhờ máy tính
47 Conferrence Hội nghị
48 Conflict Mâu thuẩn
49 Conflict tolerance Chấp nhận mâu thuẩn
50 Contractual employee Nhân viên hợp đồng
51 Controlling Kiểm tra
52 Congenial co-workers Đồng nghiệp hợp ý
53 Corporate culture Bầu văn hóa công ty
54 Corporate philosophy Triết lý công ty
55 Correlation analysis Phân tích tương quan
56 Cost of living Chi phí sinh hoạt
57 Cyclical variation Biến thiên theo chu kỳ
58 Challenge Thách đó

D

59 Daily worker Nhân viên công nhật
60 Day care center Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
61 Death in service compensation Bồi thường tử tuất
62 Demotion Giáng chức
63 Denphi technique Kỹ thuật Delphi
64 Derective interview Phỏng vấn hướng dẫn
65 Desterminants Các yếu tố quyết định
66 Development Phát triển
67 Disciplinary action Thi hành kỷ luật
68 Discipline Kỷ luật
69 Discriplinary action process Tiến trình thi hành kỷ luật
70 Drug testing Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc
71 Duty Nhiệm vụ

E

72 Early retirement Về hưu sớm
73 Educatiol assistance Trợ cấp giáo dục
74 Education Giáo dục
75 Emerson efficency bonus payment Trả lương theo hiệu năng Emerson
76 Employee behavior Hành vi của nhân viên
77 Employee leasing Thuê mướn Nhân viên
78 Employee manual Cẩm nang nhân viên
79 Employee recording Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
80 Employee referrals Nhờ nhân viên giới thiệu
81 Employee relation services Dịch vụ tương quan nhân sự
82 Employee relations/Internal employee relation Tương quan nhân sự
83 Employee service Dịch vụ công nhân viên
84 Employee stock owndership plan (ESOP) Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
85 Employment Tuyển dụng
86 Employment egency Cơ quan nhân dụng
87 Employment interview/ In-depth interview Phỏng vấn sâu
88 Entrepreneurial Năng động, sáng tạo
89 Entry- level proferssinals Chuyên viên ở mức khởi điểm
90 Envalution and follow-up Đánh giá và theo dõi
91 Essay method Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
92 Esteem needs Nhu cầu được kính trọng
93 Evalution of application/ Review of application Xét đơn ứng tuyển
94 External environment Môi trường bên ngoài
95 External equity Bình đẳng so với bên ngoài
96 Extremen behavior Hành vi theo thái cực

F

97 Fair Tạm
98 Family benefits Trợ cấp gia đình
99 Finalcial compensation Lương bổng đãi ngộ về tài chính
100 Finalcial managerment Quản trị Tài chính
101 Finger dexterity Sự khéo léo của ngón tay
102 Flextime Giờ làm việc uyển chuyển, linh động
103 Floater employee Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên
104 Forecasting/Poresee or Forecast Dự báo
105 Formal system Hệ thống chính thức
106 Former employees Cựu nhân viên

G

107 Gain sharing payment or the halsey premium plan Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
108 Gantt task anh Bonus payment Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
109 General environment Môi trường tổng quát
110 General knowledge tests Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
111 Going rate/wege/ Prevailing rate Mức lương hiện hành trong Xã hội
112 Good Giỏi
113 Graphic rating scales method Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
114 Graphology Khoa nghiên cứu chữ viết
115 Grievance procedure Thủ tục giải quyết khiếu nại
116 Gross salary Lương gộp (Chưa trừ thuế)
117 Group appraisal Đánh giá nhóm
118 Group emphasis Chú trọng vào nhóm
119 Group incentive plan/Group incetive payment Trả lương theo nhóm
120 Group interview Phỏng vấn nhóm/
121 Group life insuarance Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm

H

122 Hazard pay Tiền trợ cấp nguy hiểm
123 Heath and safety Y tế và An toàn lao động
124 Hierarchy of human needs Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người
125 Holiday leave Nghỉ lễ (có lương)
126 Hot stove rule Nguyên tắc lò lửa nóng
127 How to influence human behavior: Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người
128 Human resource department Bộ phận/Phòng Nhân sự
129 Human resource development Phát triển nguồn nhân lực
130 Human resource managerment Quản trị nguồnnhân lực/ Quản trị nhân lực
131 Human resource planning Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực

I

132 Immediate supevisior Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)
133 In- basket training Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ
134 Incentive compensation Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
135 Incentive payment Trả lương kích thích lao động
136 Individual incentive payment Trả lương theo cá nhân
137 Informal group Nhóm không chính thức
138 Input Đầu vào/nhập lượng
139 Insurance plans Kế hoạch bảo hiểm
140 Integrated human resource managerment Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể
141 Interlligence tests Trắc nghiện trí thông minh
142 Internal employee relations Tương quan nhân sự nội bộ
143 Internal environment Môi trường bên trong
144 Internal equity Bình đẳng nội bộ
145 Internship Sinh viên thực tập
146 Intership Thực tập sinh
147 Interview Phỏng vấn

J

148 Job Công việc
149 Job analysis Phân tích công việc
150 Job behaviors Các hành vi đối với công việc
151 Job bidding Thông báo thủ tục đăng ký
152 Job description Bảng mô tả công việc
153 Job enlargement Đa dạng hóa công việc
154 Job enrichment Phong phú hóa công việc
155 Job environment Khung cảnh công việc
156 Job envolvement Tích cực với công việc
157 Job expenses Công tác phí
158 Job knownledge test Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
159 Job peformance Sự hoàn thành công tác
160 Job posting Niêm yết chỗ làm còn trống
161 Job pricing Ấn định mức trả lương
162 Job rotation Luân phiên công tác
163 Job satisfaction Thỏa mãn với công việc
164 Job sharing Chia sẻ công việc
165 Job specification Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
166 Job title Chức danh công việc

K

167 Key job Công việc chủ yếu
168 Knowledge Kiến thức

L

169 Labor agreement Thỏa ước lao động
170 Labor relations Tương quan lao động
171 Layoff Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
172 Leading Lãnh đạo
173 Leave/Leave of absence Nghỉ phép
174 Lethargic Thụ động
175 Line management Quản trị trực tuyến

M

176 Macroen environment Môi trường vĩ mô
177 Managerment By Ojectives(MBO) Quản trị bằng các mục tiêu
178 Manegerial judgerment Phán đoán của cấp quản trị
179 Manpower inventory Hồ sơ nhân lực
180 Manpower replacement chart Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực
181 Manualdexterity Sự khéo léo của tay
182 Marketing managerment Quản trị Marketing
183 Maternity leave Nghỉ chế độ thai sản
184 Means- ends orientation Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh
185 Medical benefits Trợ cấp Y tế
186 Mega- environment Môi trường vĩ mô
187 Member identity Tính đồng nhất giữa các thành viên
188 Microen environment Môi trường vi mô
189 Miniaturization Sự thu nhỏ
190 Mixed interview Phỏng vấn tổng hợp
191 Motion study Nghiên cứu cử động
192 Motivation hygiene theory: Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
193 Moving expenses Chi phí đi lại

N

194 Narrative form rating method Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật
195 New employee checklist Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới
196 Night work Làm việc ban đêm
197 Non-Finalcial compensation Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
198 Norms Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn

O

199 Observation Quan sát
200 Off the job trainning Đào tạo ngoài nơi làm việc
201 Official Chính quy, bài bản, nghi thức
202 Omnipotent view Quan điểm vạn năng
203 On the job trainning Đào tạo tại chổ
204 One-on-one interview Phỏng vấn cá nhân
205 Open culture Bầu không khí văn hóa mở
206 Open systems forcus Chú trọng đến các hệ thống mở
207 Operational planning Hoạch định tác vụ
208 Operational/task-environment Môi trường tác vụ/công việc
209 Oral reminder Nhắc nhở miệng
210 Organizational behavior/Behaviour Hành vi trong tổ chức
211 Organizational commitment Gắn bó với tổ chức
212 Organizing Tổ chức
213 Orientation Hội nhập vào môi trường làm việc
214 Orientation kit or packet Bộ tài liệu Hội nhập môi trường
215 Outplacement: Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác
216 Output Đầu ra/ xuất lượng
217 Outstanding Xuất sắc
218 Overcoming Breakdowns Vượt khỏi bế tắc
219 Overtime Giờ phụ trội

P

220 Paid absences Vắng mặt vẫn được trả tiền
221 Paid leave Nghỉ phép có lương
222 Paired comparisons method Phương pháp so sánh từng cặp
223 Pay Trả lương
224 Pay followers Những người/hãng có mức lương thấp
225 Pay grades Ngạch/hạng lương
226 Pay lader/Pay scale Thang lương
227 Pay leaders Đứng đầu về trả lương cao
228 Pay ranges Bậc lương
229 Pay rate Mức Lương
230 Pay roll/Pay sheet Bảng lương
231 Pay-day Ngày phát lương
232 Payment for time not workerd Trả lương trong thời gian không làm việc
233 Pay-slip Phiếu lương
234 Peers Đồng nghiệp
235 Penalty Hình phạt
236 People Forcus Chú trọng đến con người
237 Perception Nhận thức
238 Performance Hoàn thành công việc
239 Performance appraisal: Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác
240 Performance appraisal data Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
241 Performance expectation kỳ vọng hoàn thành công việc
242 Personality tests Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách
243 Person-hours/man-hours Giờ công lao động của một người
244 Personnel managerment Quản trị nhân viên
245 Picework payment Trả lương khoán sản phẩm
246 Planning Hoạch định
247 Polygraph Tests Kiểm tra bằng máy nói dối
248 Poor/Unsatisfactory Kém
249 Predictors Chỉ số tiên đoán
250 Preliminary interview/Initianscreening interview Phỏng vấn sơ bộ
251 Premium pay Tiền trợ cấp độc hại
252 Present employees Nhân viên hiện hành
253 Pressure group Các nhóm gây áp lực
254 Principle “Equal pay, equal work” Nguyên tắc công bằng lương bổng(Theo năng lực)
255 Proactive Chủ động
256 Problem solving interiew Phỏng vấn giải quyết vấn đề
257 Production/Services managerment Quản trị sản xuất dịch vụ
258 Profit sharing Chia lời
259 Programmed intruction Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
260 Promotion Thăng chức
261 Psychological tests Trắc nghiệm tâm lý
262 Punishment Phạt
263 Physical exemination Khám sức khỏe
264 Physiognomy Khoa tướng học
265 Physiological needs Nhu cầu sinh lý

Q

266 Quality of work life: Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc
267 Quantitative techniques Kỹ thuật định lượng
268 Questionaire Bảng câu hỏi

R

269 Random variation Biến thiên ngẫu nhiên
270 Ranking method Phương pháp xếp hạng
271 Ratifying the agreement Phê chuẩn thỏa ước
272 Rating scales method Phương pháp mức thang điểm
273 Ratio analysis Phân tích tỷ suất nhân quả
274 Reactive Chống đỡ, phản ứng lại
275 Recruitment Tuyển mộ
276 Reference and background check/Background investigation Sưu tra lý lịch
277 Regression analysic Phân tích hồi quy
278 Reorientation Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
279 Research and development Nghiên cứu và phát triển
280 Resignaton Xin thôi việc
281 Responsibility Trách nhiệm
282 Résumé/Curriculum vitae(C.V) Sơ yếu lý lịch
283 Retirement plans Kế hoạch về hưu
284 Reward Criteria Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
285 Risk tolerance Chấp nhận rủi ro
286 Role paying Đóng kịch/nhập vai

S

287 Safety/Security needs Nhu cầu an toàn/bảo vệ
288 Salary advances Lương tạm ứng
289 Salary and eages administration Quản trị lương bổng
290 Scanlon plan Kế hoạch scanlon
291 Seasonal variation Biến thiên theo mùa
292 Second shift/swing shift Ca 2
293 Seft-actualization needs Nhu cẩu thể hiện bản thân
294 Selection test Trắc nghiệm tuyển chọn
295 Selecttion process Tiến trình tuyển chọn
296 Self appraisal Tự đánh giá
297 Self- employed workers Công nhân làm nghề tự do
298 Seniority Thâm niên
299 Services and benefits Dịch vụ và phúc lợi
300 Severence pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng(Giảm bien chế, cưới, tang)
301 Sick leaves Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
302 Simolators Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng
303 Simulation Mô phỏng
304 Skills Kỹ năng/tay nghề
305 Social assistance Trợ cấp Xã hội
306 Social needs Nhu cầu Xã hội
307 Social security An sinh Xã hội
308 Sound policies Chính sách hợp lý
309 Specific environment Môi trường đặc thù
310 Standard hour plan Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
311 Starting salary Lương khởi điểm
312 Stock option Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
313 Stop- Smakong program Chương trình cai thuốc lá
314 Student place ment center Trung tâm sắp xếp cho sinh viên
315 Straight piecework plan Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm
316 Strategic planning Hoạch định chiến lược
317 Strees of work Căng thẳng nghề nghiệp
318 Stress Interview Phỏng vấn căng thẳng
319 Structured/Diredtive/Patterned interview Phỏng vấn theo mẫu
320 Subcontracting Hợp đồng gia công
321 Subordinates Cấp dưới
322 Super class Ngoại hạng
323 Surplus of workers Thặng dư nhân viên
324 Symbolic view Quan điểm biểu tượng

T

325 Taboo Điều cấm kỵ
326 Take home pay Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
327 Task Công tác cụ thể
328 Telecommuting Làm việc ở nhà truyền qua computer
329 Tell-and-listen interview Phỏng vấn nói và nghe
330 Tell-and-sell interview Phỏng vấn nói và thuyết phục
331 Temporary employees Nhân viên tạm
332 Tendency Xu hướng
333 Termination Hết hạn hợp đồng
334 Termination of nonmanegerial/Nonprofessional employees Cho nhân viên nghỉ việc
335 Testing for acquired immune deficency syndrome Kiểm tra AIDS
336 Time payment Trả lương theo thời gian
337 Time study Nghiên cứu thời gian
338 Totem Vật được thờ phụng
339 Two-factor theory Lý thuyết 2 yếu tố
340 The appraisal interview Phỏng vấn đánh giá
341 The critical incident method: Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng
342 The long- run trend Xu hướng lâu dài
343 The natural selection model Mô hình lựa chọn tự nhiên
344 The organization’s culture Bầu không khí văn hóa tổ chức
345 The recruitment process Tiến trình tuyển mộ
346 The resource dependence model Mô hình dựa vào tài nguyên
347 The shared aspect of culture Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
348 The third shift/ Graveyard shift Làm việc ca 3
349 The Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interview Phỏng vấn ko theo mẫu
350 The weighted appliction Phương pháp tính trọng số (Tỷ lệ)
351 Trainning Đào tạo
352 Transfer Thuyên chuyển
353 Travel benefits Trợ cấp đi đường
354 Trend analysis Phân tích xu hướng

U

355 Uncertainty Bất trắc
356 Unemployed Người thất nghiệp
357 Unemployment benefits Trợ cấp thất nghiệp
358 Unit intergration Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị
359 Unofficial Không chính thức

V

360 Vacation leave Nghỉ hè (Có lương)
361 Variable Biến số
362 Vestibule training Đào tạo xa nơi làm việc
363 Violation of company rules Vi phạm điều lệ của Cty
364 Violation of health and safety standards Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động
365 Violation of law Vi phạm luật
366 Vision/Vision driven Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn
367 Vocational interest tests Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
368 Voluntary resignation Xin thôi việc tự nguyện
369 Voluntary applicant/ unsolicited applicant Ứng viên tự ứng tuyển

W

370 Wage Lương công nhật
371 Warning Cảnh báo
372 Work environment Môi trường làm việc
373 Work sample tests Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể
374 Work sampling Lấu mẫu công việc
375 Work simplication program Chương trình đơn giản hóa công việc
376 Worker’s compensation Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động
377 Workhourse Giờ làm việc
378 Wrist-finger speed Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay
379 Written reminder Nhắc nhở bằng văn bản
380 Wrongful behavior Hành vi sai trái

Z

381 Zero-Base forecasting technique Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm

Hãy tham gia Group học tiếng Anh để để học thêm nhiều từ vựng về các chủ đề trong giao tiếp nữa nhé. Đừng quên follow Fanpage và Kênh Youtube của chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Facebook Comments