Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 8 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. ALTERNATIVE
ALTERNATIVE /ɔ:l’tə:nətiv/ [adj, v]: Choice; one of two or more things offered for choice
(Lựa chọn; một hoăc hai phương án hoặc nhiều hơn để lựa chọn)
Ex: If I were given the choice of making either an oral or a written report, I should pick the second alternative.
(Nếu tôi được lựa chọn báo cáo miệng hay báo cáo bằng văn bản, tôi sẽ chọn phương pháp thứ nhì.)
2. BEVERAGE
BEVERAGE /’bevəridʒ/ [n]: Drink; liquid for drinking (Thức uống; chất lỏng để uống)
Ex: Orange juice is a healthful beverage. (Nước ép cam là một thức uống bổ dưỡng.)
3. BLUNDER
BLUNDER /’blʌndə/ [n, v]: Mistake or error caused by stupidity or carelessness (Sai lầm, hoặc lỗi lầm gây ra do sự ngu xuẩn hoặc cẩu thả)
Ex: Have you ever committed the blunder of mailing a letter without a postage stamp?
(Bạn có bao giờ phạm phải sự nhầm lẫn là gởi một lá thư mà không dán tem?)
4. CUSTODY
CUSTODY /’kʌstədi/ [n]: Care; safekeeping; guardianship (Sự chăm sóc; sự trông nom; sự giữ gìn)
Ex: Our treasurer has custody of our club’s financial records.
(Người thủ quỹ của chúng tôi giữ gìn các hồ sơ tài chính của câu lạc bộ chúng tôi.)
5. DIMINUTIVE
DIMINUTIVE /di’minjutiv/ [adj]: Below average size; small; tiny (Kích thước dưới trung bình; nhỏ; bé tí)
Ex: To an observer in an airplane high over the city, the largest buildings seem diminutive.
(Đối với một quan sát viên trong một chiếc máy bay đang bay trên thành phố, những toà nhà lớn nhất dường như cũng trở nên nhỏ bé.)
6. DISPEL
DISPEL /dis’pel/ [v]: Drive away by scattering; scatter; disperse (Đẩy lùi đi bằng cách phân tán; giải tán; làm tản mát ra)
Ex: The two officers were commended for their skill in dispelling the mob and preventing violence.
(Hai viên chức cảnh sát được khen ngợi vì có khả năng giải tán đám đông và ngăn ngừa bạo động.)
7. DORMANT
DORMANT /’dɔ:mənt/ [adj]: Inactive; as if asleep; sleeping; quiet; sluggish; resting (Bất động; như đang ngủ; đang ngủ; yên lặng; chậm chạp; yên nghỉ)
Ex: In early spring, new buds begin to appear on trees and shrubs that have been dormant all winter.
(Vào đầu mùa xuân, những nụ non mới bắt đầu xuất hiện trên cây cối vốn tĩnh lặng suốt mùa đông.)
8. EXCLUSIVELY
EXCLUSIVELY /iks’klu:sivli/ [adv]: Solely; without sharing with others; undividedly
(Chỉ riêng cho; không chia sẻ với những người khác; một cách không phân chia)
Ex: Mrs. Carter had bought the encyclopedia for all of her sons, but the oldest behaved as if it was exclusively his.
(Bà Carter đã mua bộ từ điển bách khoa cho tất cả con trai của bà, nhưng đứa lớn nhất cư xử như thể thuộc riêng về của nó.)
9. EXEMPT
EXEMPT /ig’zempt/ [adj, n, v]: Freed or released from a duty, liability, or rule to which others are subject
(Miễn trừ khỏi nhiệm vụ, trách nhiệm hoặc quy định mà kẻ khác phải theo)
Ex: Three students are exempt from taking the spelling retest; they got 100% in the original test.
(Ba sinh viên được miễn không phải thi trắc nghiệm lại về chính tả; họ đã đạt được 100% trong bài trắc nghiệm đầu tiên.)
10. IMPERIL
IMPERIL /im’peril/ [v]: Endanger; jeopardize (Làm nguy hiểm; làm hại cho)
Ex: The fishing vessel was imperiled by high winds, but it managed to reach port safely.
(Chiếc thuyền đánh cá bị nguy hiểm vì những cơn gió to, nhưng đã xoay xở về đến bến cảng an toàn.)
11. LINEAGE
LINEAGE /’linidʒ/ [n]: Descent (in a direct line from a common ancestor); ancestry; family; extraction
(Dòng dõi (trực hệ từ một tổ tiên chung); tổ tiên; gia đình; nguồn gốc địa phương)
Ex: If you study Franklin D. Roosevelt’s lineage, you will find that he was descended from a Dutch ancestor who settled in America about 1638.
(Nếu bạn nghiên cứu dòng dõi Franklin Roosevelt, bạn sẽ thấy ông ấy bắt nguồn từ tổ tiên người Hà Lan đã định cư tại Hoa Kỳ vào khoảng năm 1638.)
12. MAJOR
MAJOR /’meidʒə/ [n, v, adj]: (từ trái nghĩa: minor = thứ yếu) Greater; larger; more important; principal (Lớn hơn; to hơn; quan trọng hơn; chính yếu)
Ex: When the major companies in an industry raise prices, the smaller ones usually follow suit.
(Khi những công ty lớn trong một ngành công nghiệp tăng giá, thì những công ty nhỏ hơn cũng làm theo.)
13. OBJECTIVE
OBJECTIVE /ɔb’dʒektiv/ [adj, n]:
- (1) Aim or end (of an action); goal (Mục tiêu hoặc mục đích của một hành động; mục đích)
- (2) Involving facts, rather than personal feeling or opinions (Khách quan, liên quan đến sự kiện hơn là cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân)
Ex 1: Our fund has already raised $650; its objective is $1000.
(Quỹ của chúng tôi đã quyên góp được 650 đô la, mục tiêu của qũy là 1000 đô.)
Ex 2: When a college considers your application, it examines two kinds of data: subjective evidence, such as letters of recommendation; and objective evidence, such as your scores on college-entrance tests.
(Khi một trường đại học xem xét đơn của bạn, họ xét đến hai loại dữ kiện: dữ kiện chủ quan chẳng hạn như thư giới thiệu; và dữ kiện khách quan chẳng hạn như điểm số của bạn trong kỳ thi trắc nghiệm nhập học.)
14. OPINIONATED
OPINIONATED /ə’pinjəneitid/ [adj]: Unduly attached to one’s own opinion; obstinate; stubborn
(Bám lấy ý kiến của mình một cách không hợp lý; ngoan cố; bướng bỉnh)
Ex: It’s hard to reason with an opinionated person; he won’t change his mind even if you show him objective evidence.
(Thật khó để lý luận với một người ngoan cố; người ta sẽ không thay đổi ý kiến mặc dù anh đã trình bày bằng chứng khách quan.)
15. PRESENTLY
PRESENTLY /’prezntli/ [adv]: In a short time; soon; before long (Trong một thời gian ngắn; không bao lâu; chẳng bao lâu)
Ex: We won’t have to wait long for our bus. It will be here presently.
(Chúng a sẽ không phải chờ xe buýt lâu đâu. Chẳng bao lâu thôi nó sẽ đến đây.)
16. PROCRASTINATE
PROCRASTINATE /prou’kræstineit/ [v]: Put things off; delay; postpone; defer (Hoãn công việc lại; làm chậm; đình hoãn; hoãn lại)
Ex: When a book is due, return it to the library promptly. Otherwise, you will be fined $2 for every day you procrastinate.
(Khi tới hạn trả sách, hãy hoàn trả lại cho thư viện ngay. Nếu không bạn sẽ bị phạt 2 đô la cho mỗi ngày trễ hạn.)
17. AMBULANCE
AMBULANCE /ˈæmbjələns/ [n] a vehicle with special equipment, used for taking sick or injured people to a hospital
(một chiếc xe có thiết bị đặc biệt, dùng để đưa người ốm hoặc bị thương đến bệnh viện)
Ex: The ambulance crew rushed her to the hospital.
(Đội xe cấp cứu vội đưa cô ấy đến bệnh viện.)
18. AMOUNT
AMOUNT /əˈmaʊnt/ [n]: a quantity of something (số lượng của một cái gì đó)
Ex:
(1) I was amazed at the amount he could eat.(Tôi đã ngạc nhiên về lượng thức ăn mà anh ấy có thể ăn.)
(2) The server is designed to store huge amounts of data. (Máy chủ được thiết kế để lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ.)
19. APPROACH
APPROACH /əˈprəʊtʃ/ [n]: a way of dealing with somebody/something; a way of doing or thinking about something such as a problem or a task
(một cách để đối phó với ai đó/ cái gì đó; một cách làm hoặc suy nghĩ về một cái gì đó chẳng hạn như một vấn đề hoặc một nhiệm vụ)
Ex:
(1) She took the wrong approach in her dealings with them.
(Cô ấy đã có phương án sai lầm trong giao dịch giữa cô ấy với họ.)
(2) It was time to take a different approach.
(Đã đến lúc phải áp dụng một cách tiếp cận khác.)
20. ASPECT
ASPECT /ˈæspekt/ [n]: a particular part or feature of a situation, an idea, a problem, etc.; a way in which it may be considered
(một phần hoặc đặc điểm cụ thể của một tình huống, một ý tưởng, một vấn đề, v.v.; hay một cách nào đó mà nó có thể được xem xét cân nhắc)
Ex: The exhibition will focus on various aspects of life and culture in the Middle East.
(Buổi triển lãm sẽ tập trung vào các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và văn hóa ở Trung Đông.)
Follow Fanpage và Kênh Youtube của Halo để cập nhật thông tin mới nhất nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham gia vào Group học IELTS để nhận thêm nhiều tài liệu và chia sẻ, thảo luận kinh nghiệm luyện IELTS.