Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Dành Cho Nhân Viên Bán Hàng

Thế giới ngày nay ngày càng hội nhập và phát triển. Vì thế nhu cầu tiêu dùng và mua sắm cũng ngày càng cao hơn. Người bán hàng cũng cần phải trang bị cho mình vốn ngoại ngữ, cụ thể là tiếng Anh để việc bán hàng trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng khiến việc bán hàng hiệu quả hơn bao giờ hết.

tiếng anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng
tiếng anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng

1. Chào hỏi và đề nghị giúp đỡ

Chào hỏi, đề nghị giúp đỡ là bước đầu tiên trong việc bán hàng đúng không nào? Để chào hỏi, các bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh đơn giản sau:

  • Hello, how may I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì không ạ?)
  • Good morning/ good afternoon/ good evening! Is there anything I can help with? (Chào buổi sáng / chiều / tối! Không biết tôi có thể giúp gì không?)
  • Let me know if you need any help! 🠪 Nếu bạn cần bất kỳ bsự giúp đỡ, hãy gọi tôi nhé!

2. Hỏi về nhu cầu và thông tin khách hàng

Sau đây là vài mẫu câu tiếng anh dành cho nhân viên kinh doanh để hỏi về nhu cầu và thông tin khách hàng:

  • What are you looking for sir/ ma’am? (Ông/ Bà đang tìm kiếm sản phẩm gì?)
  • Who is that for? (Món đó là để dành cho ai?)
  • Is it for a girl or a boy? (Quý khách đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?)
  • Is it for men or women? (Dành cho đàn ông hay phụ nữ?)
  • May I have your/ his/ her height and weight? (Vui lòng cho tôi biết chiều cao và cân nặng của bạn/ anh ấy/ cô ấy)
  • What color/ size/… do you need? (Quý khách cần màu sắc/ kích thước nào?)
  • What brand are you looking for? (Quý khách đang tìm nhãn hiệu nào?)

3. Mẫu câu dùng để gợi ý tư vấn

Tư vấn mua hàng là bước không thể thiếu, một số câu gợi ý cho bạn:

  • What do you think about this/ these + noun (phrase)? (Quý khách thấy (những) cái… này như thế nào?)
  • How about this/ these? (Cái này/Những cái này thì sao?)
  • I think this one will suit/fit you/ him/ her? (Tôi nghĩ cái này sẽ hợp với bạn/ anh ấy/ cô ấy)
  • Would you like to try it on? (Quý khách có muốn mặc thử không?)
  • This is one of our best-sellers. What do you think? (Đây là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi. Quý khách thấy sao?)
  • I highly recommend this. (Tôi đặc biệt đề xuất món này.)
  • I think this is a good option for you. (Tôi nghĩ đây là một lựa chọn tốt cho quý khách)
  • I think this is a more economical option. (Đây là một lựa chọn “kinh tế” (giá cả vừa phải/ tiết kiệm) hơn)
  • This product is on sale right now. It’s …% off. (Sản phẩm này đang được giảm giá …%)

4. Mẫu câu giới thiệu thông tin sản phẩm bằng tiếng Anh

  • This is a product of [brand’s name]. (Đây là một sản phẩm của [tên nhãn hàng])
  • It was made in [country’s name]. (Nó được sản xuất ở [tên nước])
  • It was made of/ from high-quality materials. (Nó được làm từ những vật liệu chất lượng cao) (không dùng cho thực phẩm)
  • It was made of/ from fresh and high-quality ingredients. (Nó được làm từ những nguyên liệu/ thành phần tươi sạch và chất lượng cao) (dùng cho thực phẩm)

Khi sản phẩm đã sold out (hết hàng):

  • I’m sorry, but the color/ size you want is sold out. May I show you another color/ design? (Tôi xin lỗi nhưng màu sắc/ kích thước mà quý khách muốn đã bán hết rồi. Tôi giới thiệu cho quý khách một màu/ mẫu khác nhé?)
  • I’m sorry, but the product you want is sold out. May I show you another one? (Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm quý khách muốn đã bán hết. Tôi giới thiệu cho quý khách sản phẩm khác nhé?)

5. Mẫu câu tiếng Anh dùng để mặc cả – trả giá

Đây là một vài mẫu câu tiếng Anh khách hàng có thể dùng để trả giá, mặc cả

  • Can I get a discount? (Tôi có được chiết khấu không?)
  • Is there any discount? (Có chiết khấu gì không?)
  • Will you take [the price that you suggest]? ([mức giá bạn đề xuất] được không?)
  • How about [the price that you suggest]? ([mức giá bạn đề xuất] thì sao?)
  • Could you lower the price? (Bạn có thể giảm giá không?)
  • How far can you come down in price? (Bạn có thể giảm đươc mức bao nhiêu?)
  • What’s your best price? (Mức giá tốt nhất của bên bạn là gì?)
  • I can only afford this much (Tôi chỉ có chừng này thôi)

Sau đây là một số mẫu câu tiếng Ang nhân viên kinh doanh có thể dùng trong trường hợp khách hàng mặc cả, trả giá

  • I’m sorry. I can’t give you a discount (Tôi xin lỗi nhưng không giảm giá được ạ!)
  • It is on sale for 20% (Món này đang được giảm 20%)
  • I’m sorry but I can’t make any cheaper (Tôi xin lỗi nhưng không thể rẻ hơn được.)
  • Our prices are fixed  (Đây là mức giá cố định rồi.)
  • We are charging reasonably for you (Chúng tôi đang tính giá hợp lý cho quý khách)
  • This is our lowest price, I can’t do more reduction (Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi, tôi không thể giảm nhiều hơn nữa.)
  • I don’t think you can get such favorable prices from anywhere else (Tôi không nghĩ rằng bạn có thể nhận được mức giá ưu đãi như vậy từ bất kỳ nơi nào khác.)

6. Hướng dẫn vị trí gian hàng

  • This way, please (Mời đi lối này.)
  • Follow me. I’ll take you there  (Xin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.)
  • The change room is over there (Phòng thay đồ ở đằng kia.)

7. Nhắc nhở khách hàng

  • Please keep your bags at the lockers before entering the shop (Vui lòng để túi của bạn trong tủ khóa trước khi vào cửa hàng.)
  • Please do not try the product on sale (Vui lòng không thử sản phẩm đang giảm giá.)

8. Khi thanh toán

  • Do you have a discount card? (Quý khách có thẻ giảm giá không ạ?)
  • Are you interested in our promotion? Bạn có hứng thú với chương trình khuyến mãi của chúng tôi không?)
  • How will you be paying today?  (Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?)
  • Will that be charge in credit or cash? (Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng hay tiền mặt?)
  • Your total comes to… (Tổng hóa đơn của quý khách là…)
  • Here is… change (Đây là… tiền thừa ạ.)

9.Xử lý đổi trả hàng, hoàn tiền

Đây là một vài mẫu câu khách hàng có thể dùng để đổi trả hàng

  • I would like to return and get a refund for this [mặc hàng muốn trả]. I bought it [thời gian mua hàng]. Here’s the receipt. (Tôi muốn trả lại cái […………..] này và nhận lại tiền. Tôi đã mua nó vào […..]. Đây là hóa đơn.)
  • I would like to exchange this [hàng muốn đổi] for another one. (Tôi muốn đổi cái […….] này lấy một cái khác.)

Sau đây là một số mẫu câu mà nhân viên bán hàng có thể dùng trong trường hợp khách hàng mặc cả, trả giá

  • May I get the product’s information? (Có thể cho tôi xin thông tin mặc hàng được không?)
  • Can I have the receipt? (Tôi có thể xem hóa đơn được không?)
  • May I know why you would like to return this? (Tôi có thể biết lý do trả hàng không ạ?)
  • I’m so sorry, but according to our policy, products can only be returned when they have production flaws. (Tôi xin lỗi, nhưng theo như chính sách của bên tôi, hàng chỉ được trả về khi có lỗi sản xuất thôi)

Trên đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng anh giao tiếp dành cho nhân viên bán hàng. Chúng tôi hy vọng những mẫu câu trên có thể giúp cho nhân viên bán hàng đạt hiệu quả tốt hơn trong việc bán hàng.

Chúc bạn thành công trong cuộc sống và công việc. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này.

Facebook Comments