List từ vựng về Virus Corona Phần 2 – Học Từ Vựng Cùng Halo

Để tiếp nối phần 1 hôm nay chúng ta tiếp tục học những từ vựng về Virus Corona nhé!

Xem list từ vựng Virus Corona phần 1

Hãy nâng cao vốn từ vựng của mình về con Virus khủng khiếp này thôi nào. Đây sẽ là vốn từ không thể thiếu nếu bạn có một bài thuyết trình hoặc bài tiểu luận về chủng Virus này đó nhé.

List từ vựng về Virus Corona Phần 2 - Học Từ Vựng Cùng Halo

Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm

Cluster = ổ dịch

Containment zone = khu phong toả

Quarantine camp = khu cách ly tập trung

Cocoon = sống tách biệt (tạm dịch)

New-normal = bình thường mới

Self-quarantine = tự cách ly

Social-distancing = giãn cách xã hội

Novel coronavirus = chủng virus corona mới

Confirmed patient = F0

Patient Zero/Index patient = bệnh nhân số 0

Contact tracing: truy vết

Community spread: lây nhiễm cộng đồng

Chúc cả nhà học tốt và an toàn vượt qua mùa dịch nhé. Nhớ thực hiện đầy đủ quy tắc 5K để bảo vệ sức khỏe nhé

Hãy theo dõi Fanpage Halo Language Center để nhận được nhiều tài liệu và mẫu câu nói hay về nhiều chủ đề khác nhé.

Tham gia nhóm Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc để cùng học tập và nâng cao tiếng Anh giao tiếp nào

Facebook Comments