Để tiếp nối phần 1 hôm nay chúng ta tiếp tục học những từ vựng về Virus Corona nhé!
Xem list từ vựng Virus Corona phần 1
Hãy nâng cao vốn từ vựng của mình về con Virus khủng khiếp này thôi nào. Đây sẽ là vốn từ không thể thiếu nếu bạn có một bài thuyết trình hoặc bài tiểu luận về chủng Virus này đó nhé.
Outbreak: Sự bùng nổ ca nhiễm
Cluster = ổ dịch
Containment zone = khu phong toả
Quarantine camp = khu cách ly tập trung
Cocoon = sống tách biệt (tạm dịch)
New-normal = bình thường mới
Self-quarantine = tự cách ly
Social-distancing = giãn cách xã hội
Novel coronavirus = chủng virus corona mới
Confirmed patient = F0
Patient Zero/Index patient = bệnh nhân số 0
Contact tracing: truy vết
Community spread: lây nhiễm cộng đồng
Chúc cả nhà học tốt và an toàn vượt qua mùa dịch nhé. Nhớ thực hiện đầy đủ quy tắc 5K để bảo vệ sức khỏe nhé
Hãy theo dõi Fanpage Halo Language Center để nhận được nhiều tài liệu và mẫu câu nói hay về nhiều chủ đề khác nhé.
Tham gia nhóm Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc để cùng học tập và nâng cao tiếng Anh giao tiếp nào