Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu học ngày thứ 21 trong chuỗi Series 60 Ngày Từ Vựng IELTS. Cùng Halo bỏ ra 30 – 60 phút để học 20 từ vựng IELTS. Halo đã soạn sẵn giúp bạn phiên âm, nghĩa tiếng anh – tiếng Việt và mẫu câu ứng với mỗi từ vựng. Hãy cùng học từ vựng thôi nào !
1. Exceed
EXCEED /ɪkˈsiːd/ (v): Surpassed, to have more than (Vượt quá, có nhiều hơn)
Ex: I just need someone to talk with but what my puppy has done exceeds what I hope.
(Tôi chỉ cần có ai đó để tâm sự nhưng những gì chú cún con của tôi đã làm còn nhiều hơn cả những gì tôi mong đợi.)
2. Rigid
RIGID / ‘ridʒid/ (adj): Firm, steady, solid (Chắc chắn, vững vàng, vững chắc)
Ex: Even though most of ancient French villas were not built with concrete, they are still rigid architectures now.
(Mặc dù là những toà biệt thự cổ của Pháp không được xây dựng bằng xi-măng, chúng vẫn là những công trình kiến trúc vững chắc cho tới ngày nay.)
3. Adversity
ADVERSITY /ədˈvɜːsəti/ (n): A very difficult or unfavorable situation (Một tình huống khó khăn hoặc không thuận lợi; nghịch cảnh)
Ex: Mary’s life is a chain of adversities.
(Cuộc đời của Mary là một chuỗi những nghịch cảnh.)
4. Feasible
FEASIBLE /’fi:zəbl/ (adj): Realizable, possible (Có thể thực hiện được, khả thi)
Ex: Have you ever thought that your project is not a feasible task?
(Cậu có bao giờ nghĩ là dự án của mình không phải là một nhiệm vụ khả thi chưa?)
5. Catastrophe
CATASTROPHE / kə’tæstrəfi/ (n): Disaster, calamity (Thảm hoạ)
Ex: It is what you did that caused many troubles. You are a catastrophe of my life.
(Chính những gì cậu làm đã gây ra biết bao rắc rối [cho tôi]. Cậu là một đại hoạ của cuộc đời tôi.)
6. Accurate
ACCURATE /ˈækjərət/ (adj): Exact (Chính xác)
Ex: I assumed his information was accurate until my friend told me the truth.
(Tôi cứ ngỡ rằng thông tin anh ta đưa ra là chính xác cho đến khi bạn của tôi cho tôi biết sự thật.)
7. Prevalent
PREVALENT / ‘prevələnt/ (adj): Common, popular (Phổ biến, thịnh hành)
Ex: Meat is the most prevalent element in a carnivore’s diet.
(Thịt là nguyên liệu phổ biến có trong khẩu phần ăn của động vật ăn thịt.)
8. Constituents
CONSTITUENT /kənˈstɪtʃuənt/ (n): Part, component (Thành phần, phần tử, yếu tố cấu tạo)
Ex: Vitamins are natural food constituents which are essential in helping to maintain good health.
(Vitamin là những thành phần thực phẩm tự nhiên rất quan trọng trong việc giúp duy trì sức khoẻ tốt.)
9. Cease
CEASE /si:s/ (v): Stop (Dừng lại)
Ex: Cease fire! (Ngừng bắn!)
10. Seize
SEIZE /si:z/ (v): Catch, arrest (Bắt giữ, chộp lấy, nắm lấy)
Ex: An eagle is seizing its prey.
(Con đại bang đang chộp lấy con mồi của nó.)
11. Coarse
COARSE / kɔ:s/ (adj): (Of skin or cloth) rough ([Mô tả da hoặc vải] Thô ráp, không mịn)
Ex: This carpet is too coarse. I need another smoother.
(Cái thảm này thô ráp quá. Tôi cần một cái mịn màng hơn.)
12. Afforded
AFFORDED /əˈfɔːdid/ (adv): Provided, providing (Với điều kiện là, miễn là)
Ex: I will consider your scores in the final exam afforded you have to show me your exertion.
(Cô sẽ cân nhắc điểm của các em trong bài thi cuối kỳ với điều kiện là các em phải cho cô thấy sự phấn đấu/ sự nỗ lực của các em.)
13. Companion
COMPANION / kəm’pænjən/ (n): Friendship (Tình bằng hữu, bạn)
Ex: Zeke follows his companion’s dream. Before she died, she had hoped she could travel everywhere around the world.
(Zeke làm theo mơ ước của một người bạn. Trước khi cô ấy qua đời, cô đã mong rằng mình có thể ngao du khắp chốn trên thế giới này.)
14. Modify
MODIFY /ˈmɑːdɪfaɪ/ (v): Change (Sửa đổi, thay đổi)
Ex: His wife modified the lazy guy’s characteristic quietly.
(Vợ của anh ta đã thay đổi một cách âm thầm tính lười biếng của anh ta.)
15. Rapid
RAPID / ‘ræpid/ (adj) -> RAPIDITY (n): Quick, fast, swift (adj) -> Swiftness (n) (Nhanh, lẹ, mau)
Ex: He is the most rapid football player of my team. If you want me to let him go, you have to pay a lot.
(Anh ta là cầu thủ nhanh nhẹn nhất trong đội bóng của tôi. Nếu ông muốn tôi để anh ta đi, ông phải trả rất nhiều tiền cho việc này đấy.)
16. Rear
REAR /r ɪə(r)/ (v): Raise, bring up (Nuôi dạy, nuôi lớn)
Ex: Some women made a deliberate choice to rear a child alone.
(Một số phụ nữ có sự lựa chọn thận trọng về việc nuôi con mình.)
17. Deliberate
DELIBERATE /dɪˈlɪbərət/ (v): To consider something very carefully, usually before making a decision
(Cân nhắc làm gì đó một cách cẩn trọng trước khi quyết định)
Ex: We had no time to deliberate on the problem.
(Chúng tôi không có thời gian để cân nhắc kỹ lưỡng vấn đề.
18. Immunity
IMMUNITY /ɪˈmjuːnəti/ (n): Protection (Sự bảo vệ, sự miễn dịch)
Ex: By building their nests on cliffs, seagulls give a perfect immunity for their eggs from dangerous hunters.
(Bằng việc xây tổ trên những vách núi, loài mòng biển đã tạo ra một sự bảo vệ hoàn hảo cho những quả trứng khỏi những kẻ đi săn nguy hiểm.)
19. Conceal
CONCEAL / kən’si:l/ (v): Hide, cover (Ẩn, giấu, che đậy)
Ex: I hate that girl from the day she revealed my secrets, which I tried to conceal for a long time.
(Tôi ghét cô gái ấy từ cái ngày cô ta tiết lộ những bí mật mà tôi đã cố che dấu suốt một thời gian dài.)
20. Conspicuous
CONSPICUOUS / kən’spikjuəs/ (adj): Easy to notice, likely to attract attention (Dễ nhận thấy, dễ gây chú ý)
Ex: The advertisements were all posted in a conspicuous place.
(Các quảng cáo đều được dán ở một nơi dễ thu hút sự chú ý.)