Các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Học giao tiếp thông qua các cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay dùng là một cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết này, Halo Language Center sẽ gửi tới bạn danh sách những cụm từ tiếng anh thông dụng bạn có thể áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Các cụm từ tiếng anh giao tiếp thường dùng - Halo Language Center
Các cụm từ tiếng anh giao tiếp thường dùng

Những thành ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp

  • What’s up? Có chuyện gì vậy?
  • What have you been up to lately? Dạo này bạn sao rồi
  • How do you do? Dạo này bạn thế này
  • How’s it going? Bạn thế nào rồi?
  • Same as always: Vẫn như mọi khi
  • Pretty good: Khá tốt
  • Beat around the bush: Bạn tránh trả lời một câu hỏi, lãng phí thời giờ hay tránh nói về vấn đề quan trọng (nói quanh)
  • Bite off more than you can chew: Cố gắng làm một việc gì đó nhiều hơn có thể hoặc cố gắng làm việc gì đó quá khó
  • Cry over spilt milk: Hối tiếc vì điều gì đã mất

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay dùng trong chào hỏi hàng ngày

  • Good morning/afternoon/evening: Chào buổi sáng/trưa/tối
  • How are you (doing)? Bạn khỏe chứ
  • (It’s) nice/good/great to see you: Thật tốt khi gặp bạn
  • See you soon/next time/later/tomorrow: Hẹn gặp bạn vào lần sau/ngày mai nhé
  • Take care (of yourself): Giữ gìn sức khỏe nhé

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay dùng trong du lịch và phương hướng

  • A one way ticket: Vé một chiều
  • A round trip ticket: Vé khứ hồi
  • Go straight ahead: Đi thẳng
  • Have you arrived? Bạn đến chưa
  • How do I get there? Làm sao tôi có thể tới đó
  • How long does it take by bus? Đi tới đó bằng xe buýt thì mất bao lâu
  • I would like to make a reservation: Tôi muốn đặt chỗ
  • I’m coming right now: Tôi sẽ tới ngay

Cụm từ tiếng Anh thông dụng về con số và tiền bạc

  • Break the bank: Dùng hết tiền tài của cải để làm việc gì đó
  • A pretty penny: Chỉ sự đắt đỏ của một thứ gì đó
  • Money talks: Chỉ việc dùng tiền để giải quyết mọi thứ
  • Money doesn’t grow on tree: Tiền không phải tự nhiên mà có
  • Throw your money around / about: Ném tiền qua cửa sổ

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay dùng khi hỏi về địa điểm

  • Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
  • What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
  • Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi bạn có biết … ở đâu không?)
  • Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi tới… không?)
  • Where do I turn? (Tôi phải rẽ ở chỗ nào?)
  • Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
  • Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới… không?)
  • How long will we arrive? (Chúng ta sẽ đến nơi trong bao lâu?)
  • Excuse me! Which way to go to the pedestrian street? (Xin lỗi! Đi đường nào để đến phố đi bộ ạ?)

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp hay dùng khi thực hiện cuộc gọi

  • The phone: điện thoại reo
  • Answer: trả lời điện thoại
  • Pick up: nhấc điện thoại
  • Hang up: dập máy
  • Dial a (phone/extension/wrong) number/an area code: quay số (điện thoại/nhánh/sai)/mã vùng
  • Call somebody / talk (to somebody) / speak (to somebody) on the phone / telephone; from home / work / the office: gọi (cho ai)/nói chuyện (với ai) qua điện thoại; từ nhà/công ty/văn phòng
  • Make/get/receive a phone call: thực hiện/nhận một cuộc gọi
  • Take the phone off the hook remove the receiver so that the phone does not ring): để kênh máy
  • The line is engaged/busy: đường dây đang bận
  • The phones have been ringing off the hook (ringing frequently): điện thoại reo liên tục
  • Put somebody through/get through to the person you want to speak to: nối máy cho ai/được nối máy với người mà bạn muốn gặp
  • Put somebody on hold so that they must wait for the person they want to speak to): để ai chờ máy
  • Call from/use a landline: gọi bằng/sử dụng máy bàn

Cụm từ tiếng Anh nói về thời gian và ngày tháng

  • Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ được chứ?
  • Do you happen to have the time? Bạn có biết mấy giờ rồi không?
  • Do you know what time it is? Bạn có biết mấy giờ rồi không?
  • What’s the time? Bây giờ là mấy giờ?
  • What time is it? Mấy giờ rồi?

Trên đây là tổng hợp một số cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp tiếng AnhHalo Language Center đã tổng hợp, hi vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm vốn từ trong quá trình giao tiếp.

Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Halo Language Center để có lộ trình học Tiếng Anh phù hợp với mình để đạt hiệu quả cao nhất nhé.

Lý do nên học tiếng anh giao tiếp tại trung tâm Halo

  • Học từ vựng thông qua các game từ vựng ngay tại lớp.
  • Tham gia vào môi trường có thể tự do, thoải mái nói tiếng Anh mà không sợ sai.
  • Học tập và rèn luyện tự tin thuyết trình bằng tiếng anh trước đám đông.
  • Thiệt lập lại nền tảng phát âm từ cơ bản đến nâng cao.
  • Tạo nền tảng kiến thức cho các kỳ thi tiếng quốc tế như: TOEIC, IELTS,…

Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ Fanpage Halo Language Center hoặc bấm vào nút bên dưới để được giải đáp cụ thể và miễn phí.

nhận tư vấn miễn phí

HALO – FROM ZERO TO HERO

Halo Language Center là trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp, luyện thi TOEIC, Luyện thi IELTS cho người mất gốc hàng đầu tại TP. Thủ Đức. Với đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng anh, hiểu rõ tâm lý, luôn theo sát từng học viên, chương trình học và giáo trình được cập nhật liên tục.

Facebook Comments