1. Take advantage of something : tận dụng/lợi dụng cái gì
2. In favour/favor of :tán thành, ủng hộ
3. In charge of : chịu trách nhiệm
4. On account of =because of : bởi vì
5. By means of :bằng cách
6. Be at stake = be in danger: gặp nguy hiểm
7. Be concerned about : lo lắng về vấn đề gì
8. Take something into consideration : quan tâm, chú trọng đến cái gì
9. Demand for : nhu cầu cho sản phẩm gì
10. Prior to =before : trước khi
10. Remain available : sẵn sàng
11. Enclosed document = attached file : tài liệu đính kèm
12. Proposed change : thay đổi được đề xuất
13. Competent candidate: ứng viên giỏi
14. Prospective customer/ potential customer : khách hàng tiềm năng
15. Significant increase : sự gia tăng đáng kể
16. Routine task : nhiệm vụ hàng ngày
17. Originally anticipate : dự đoán lúc đầu
18. A thorough survey : cuộc khảo sát chi tiết
19. Personal matter : vấn đề cá nhân
20. storage room: nhà kho
Tài liệu tiếng Anh Giao Tiếp
CÁC CỤM TỪ BẠN SẼ DÙNG TRONG READING VÀ SPEAKING
Facebook Comments