Từ vựng của ngày hôm nay: Instead (danh từ)
– Phiên âm: /ɪnˈsted/
– Nghĩa: để thay thế, thay vào đó
– Từ đồng nghĩa: alternately
Ví dụ:
I’m going to drop accounting and study finance instead.
Tôi sẽ bỏ kế toán và học tài chính thay vào đó.
She might have pursued a successful career in business, but she chose instead to become a researcher.
Cô ấy đã có thể có một sự nghiệp kinh doanh thành công, nhưng thay vào đó cô ấy lại chọn làm một nhà nghiên cứu.
Bài tập Từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments