HR (Human resources) – ngành nhân sự là một phần không thể thiếu ở trong bất kì công ty lớn nhỏ nào. Quản trị nguồn nhân lực được giao nhiệm vụ với ba chức năng chính, đó là tuyển dụng và đãi ngộ nhân viên và chỉ định công việc. Dù cho mô hình kinh doanh của các doanh nghiệp có thay đổi khác nhau thì vai trò cốt lõi của quản trị nguồn nhân lực cũng không thay đổi đáng kể. Với tiêu chuẩn của các doanh nghiệp ngày càng cao, đòi hỏi người tuyển dụng không chỉ có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm mà còn phải có khả năng ngoại ngữ tốt để đáp ứng cho công việc.
Trong bài viết này Halo Language Center sẽ gửi tới bạn tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để giúp bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp và công việc nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về chức vụ
- Head of department: Trưởng phòng
- Director: Giám đốc / trưởng bộ phận
- Intern: Nhân viên thực tập
- Trainee: Nhân viên thử việc
- Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
- Depart ment / Room / Devision: Bộ phận
- Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự
- Graduate: Sinh viên mới ra trường
- Colleague / Peers: Đồng nghiệp
- Contractual employee: Nhân viên hợp đồng
- Subordinate: Cấp dưới
- Self- employed workers: Nhân viên tự do
- Former employee: Cựu nhân viên
- Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
- Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao
- Carrer employee: Nhân viên biên chế
- Daily worker: Công nhân làm theo công nhật
- Human resources: Ngành nhân sự
- Leading: Lãnh đạo
- HR manager: Trưởng phòng nhân sự
- Executive: Chuyên viên
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về hồ sơ xin việc, phỏng vấn
- Application form: Mẫu đơn ứng tuyển
- Labor contract: Hợp đồng lao động
- Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
- Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
- Work environment: Môi trường làm việc
- Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
- Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Job bidding: Thông báo thủ tục đăng kí
- Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
- Job description: Bản mô tả công việc
- Job knowledge tets: Bài kiểm tra kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
- Medical certificate: Giấy khám sức khỏe
- Profesion: chuyên ngành, chuyên môn
- Curriculum vitae (CV): Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệm
- Probation period: Thời gian thử việc
- Internship: Thực tập
- Expertise: Chuyên môn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về tiền lương trong công ty
- Salary advances: Lương tạm ứng
- Wage: Lương công nhật
- Pension: Lương hưu
- Income: Thu nhập
- Starting salary: Lương khởi điểm
- Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành
- Gross salary: Lương gộp
- Net salary: Lương thực nhận
- Non-financial compensation: Lương bổng đại ngộ phi tài chính
- Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân
- Piecework payment: Trả lương khoán sản phẩm
- Pay ranges: Bậc lương
- Pay scale: Thang lương
- Pay-day: Ngày phát lương
- Pay rate: Mức lương
- Pay-slip: Phiếu lương
- Salary advances: Lương tạm ứng
- Wages: Lương công nhật
- Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương
- Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng
- Time payment: Trả lương theo thời gian
- Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự về các chế độ phúc lợi
- Benefit: Lợi nhuận
- Compensation: Đền bù
- Allowances: Trợ cấp
- Death in service compensation: Bồi thường tử tuất
- Commission: Hoa hồng
- Services and Benefits: Dịch vụ và phúc lợi
- Retire: Về hưu
- Early retirement: Về hưu sớm
- Education assistance: Trợ cấp giáo dục
- Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm
- Serverance pay: Trợ cấp cho trường hợp bất khả kháng (giảm biến chế, cưới, tang)
- Physical examination: Khám sức khỏe
- Apprenticeship training: Đào tạo học nghề
- Holiday leave: Nghỉ lễ có trả lương
- Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả lương
- Collective agreement: Thỏa ước tập thể
- Labor agreement: Thỏa ước lao động
- Sicks leave: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
- Maternity leave: Nghỉ phép chế độ thai sản
- Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
Một số từ vựng khác sử dụng trong chuyên ngành nhân sự
- Standard: Tiêu chuẩn
- Development: Sự phát triển
- Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực
- Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
- Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi
- Demotion: Giáng chức
- Discipline: Kỷ luật
- Punishment: Phạt
- Penalty: Hình phạt
- Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
- On the job training: Đào tạo tại chỗ
- Training: Đào tạo
- Coaching: Huấn luyện
- Transfer: Thuyên chuyển
- Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
- Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn.
Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà Halo Language Center đã tổng hợp. Hi vọng bài biết đã giúp bạn hiểu và nắm bắt để có thể áp dụng những từ vựng trên vào trong đời sống và công việc.
Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ thì bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng anh giao tiếp tại Halo Language Center để có lộ trình học Tiếng Anh phù hợp với mình để đạt hiệu quả cao nhất nhé.
Lý do nên học tiếng anh giao tiếp tại trung tâm Halo
- Học từ vựng thông qua các game từ vựng ngay tại lớp.
- Tham gia vào môi trường có thể tự do, thoải mái nói tiếng Anh mà không sợ sai.
- Học tập và rèn luyện tự tin thuyết trình bằng tiếng anh trước đám đông.
- Thiệt lập lại nền tảng phát âm từ cơ bản đến nâng cao.
- Tạo nền tảng kiến thức cho các kỳ thi tiếng quốc tế như: TOEIC, IELTS,…
Để biết thêm thông tin về các khóa học cũng như chương trình ưu đãi, vui lòng liên hệ Fanpage Halo Language Center hoặc bấm vào nút bên dưới để được giải đáp cụ thể và miễn phí.
nhận tư vấn miễn phíHALO – FROM ZERO TO HERO
Halo Language Center là trung tâm dạy tiếng anh giao tiếp, luyện thi TOEIC, Luyện thi IELTS cho người mất gốc hàng đầu tại TP. Thủ Đức. Với đội ngũ giáo viên nhiều năm kinh nghiệm dạy tiếng anh, hiểu rõ tâm lý, luôn theo sát từng học viên, chương trình học và giáo trình được cập nhật liên tục.