Từ vựng của ngày hôm nay: Unexpectedly (trạng từ)
– Phiên âm: /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd.li/
– Nghĩa: bất ngờ, đột xuất, ngoài mong đợi
– Từ đồng nghĩa: surprisingly, suddenly
Ví dụ
Their campaign was unexpectedly successful.
Chiến dịch của họ thành công ngoài mong đợi.
Her request won an unexpectedly large amount of support.
Yêu cầu của cô ấy đạt được sự ủng hộ nhiều đến bất ngờ.
Câu hỏi từ vựng “Unexpectedly” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments