Ngữ pháp tiếng Anh là kiến thức cơ bản nhất mà ai học tiếng Anh cũng cần phải nắm rõ, đặc biệt là người mới bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Bởi lẽ ngữ pháp chính là chiếc chìa khóa, giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này chuẩn và hiệu quả nhất. Ngay bây giờ, Halo Language Center tổng hợp 40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất dành cho các bạn qua bài viết sau:
Cấu trúc 1. S + V + too + adj/ adv + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa: quá…. để cho ai làm gì…
- Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy đi quá nhanh để cho tôi đuổi theo)
Cấu trúc 2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
- Ý nghĩa: quá… đến nỗi mà…
- Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)
Cấu trúc 3. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa: đủ… cho ai đó làm gì…
- Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để làm đám cưới)
Cấu trúc 4. Have/ get + something + done (past participle)
- Ý nghĩa: nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
- Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)
Cấu trúc 5. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
- Ý nghĩa: đã đến lúc ai đó phải làm gì …
- Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc đi tắm rồi)
Cấu trúc 6. It + takes/ took + someone + amount of time + to do something
- Ý nghĩa: làm gì … mất bao nhiêu thời gian …
- Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi đi đến trường mất 5 phút)
Cấu trúc 7. To prevent/ stop + someone/ something + from + V-ing
- Ý nghĩa: ngăn cản ai/ cái gì … làm gì
- Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)
Cấu trúc 8. S + find + it + adj to do something
- Ý nghĩa: thấy … để làm gì …
- Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)
Cấu trúc 9. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
- Ý nghĩa: thích làm gì … hơn làm gì …
- Ví dụ: He would play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)
Cấu trúc 10. To be amazed at
- Ý nghĩa: ngạc nhiên về …
- Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)
Cấu trúc 11. To be angry at + N/ V-ing
- Ý nghĩa: tức giận về …
- Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận về điểm thấp của cô ấy)
Cấu trúc 12. To be good at/ bad at + N/ V-ing
- Ý nghĩa: giỏi về …/ kém về …
- Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)
Cấu trúc 13. To be/ get tired of + N/ V-ing
- Ý nghĩa: mệt mỏi về …
- Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)
Cấu trúc 14. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
- Ý nghĩa: không chịu nổi …
- Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)
Cấu trúc 15. To be keen on/ to be fond of + N/ V-ing
- Ý nghĩa: thích làm gì đó …
- Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)
Cấu trúc 16. To be interested in + N/ V-ing
- Ý nghĩa: quan tâm đến …
- Ví dụ: Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)
Cấu trúc 17. To waste + time/ money + V-ing
- Ý nghĩa: tốn tiền hoặc tốn thời gian/ tiền bạc làm gì …
- Ví dụ: We always wastes time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi ngày)
Cấu trúc 18. To spend + amount of time/ money + V-ing
- Ý nghĩa: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…
- Ví dụ: Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới)
Cấu trúc 19. To give up + V-ing/ N
- Ý nghĩa: từ bỏ làm gì/ cái gì …
- Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)
Cấu trúc 20. Would like/ want/ wish + to do something
- Ý nghĩa: muốn làm gì …
- Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)
Cấu trúc 21. Had better + V (infinitive)
- Ý nghĩa: nên làm gì …
- Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)
Cấu trúc 22. To be interested in + N/ V-ing
- Ý nghĩa: thích cái gì …
- Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)
Cấu trúc 23. To be bored with
- Ý nghĩa: chán làm cái gì …
- Ví dụ: We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)
Cấu trúc 24. Too + Adjective + to do something
- Ý nghĩa: quá làm sao … để làm cái gì …
- Ví dụ: I’m too young to get married. (Tôi quá trẻ để cưới chồng)
Cấu trúc 25. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something
- Ý nghĩa: không cần thiết phải làm gì …
- Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)
Cấu trúc 26. To look forward to V-ing
- Ý nghĩa: mong chờ, mong đợi làm gì …
- Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)
Cấu trúc 27. To provide smb from V-ing
- Ý nghĩa: cung cấp cho ai cái gì …
- Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách lịch sử được không?)
Cấu trúc 28. To prevent someone from V-ing
- Ý nghĩa: cản trở ai làm gì
- Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể tản bộ)
Cấu trúc 29. To fail to do something
- Ý nghĩa: không làm được cái gì …/ thất bại trong việc làm cái gì …
- Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)
Cấu trúc 30. To be succeed in V-ing
- Ý nghĩa: thành công trong việc làm cái gì …
- Ví dụ: We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)
Cấu trúc 31. It is (very) kind of someone to do something
- Ý nghĩa: ai thật tốt bụng/ tử tế khi làm gì …
- Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)
Cấu trúc 32. To have no idea of something = Don’t know about something
- Ý nghĩa: không biết/ không có ý tưởng về cái gì …
- Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)
Cấu trúc 33. To advise someone to do something
- Ý nghĩa: khuyên ai làm gì …
- Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)
Cấu trúc 34. Used to + V (infinitive)
- Ý nghĩa: thường làm gì …
- Ví dụ: I used to go fishing with my father when I young. (Hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với cha)
Cấu trúc 35. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing
- Ý nghĩa: thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì …
- Ví dụ: I prefer cat to dog. (Tôi thích mèo hơn chó)
Cấu trúc 36. To remember doing
- Ý nghĩa: nhớ đã làm gì …
- Ví dụ: I remember visiting this place. (Tôi nhớ là đã đến nơi này)
Cấu trúc 37. S + V + so + adj/ adv + that + S + V
- Ý nghĩa: quá đến nỗi mà …
- Ví dụ: This box is so heavy that I can’t take it. (Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)
Cấu trúc 38. To be/ get Used to + V-ing
- Ý nghĩa: quen làm gì …
- Ví dụ: I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)
Cấu trúc 39. Feel like + V-ing
- Ý nghĩa: cảm thấy muốn làm gì …
- Ví dụ: I feel like going for a picnic. (Tôi cảm thấy muốn đi dã ngoại)
Cấu trúc 40. S + plan + to V + O
- Ý nghĩa: dự định/ có kế hoạch làm gì …
- Ví dụ: I plan to visit Paris next year. (Tôi dự định đến thăm Tokyo vào năm tới)
Kết luận:
Vậy là Halo Language Center đã mang đến cho các bạn tổng hợp 40 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh giao tiếp thường sử dụng nhất. Hy vọng có thể giúp các bạn hiểu rõ và nắm vững ngữ pháp hiệu quả, cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc, học tập và nhiều mục đích khác nhau.