180 CỤM TỪ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG CÁC ĐỀ THI

Luyện thi tiếng Anh dễ dàng hơn với những cụm từ thông dụng được tổng hợp từ các đề thi chính thức. Cùng Halo học 180 cụm từ thông dụng để nâng cao vốn từ vựng bạn nhé!

180 CỤM TỪ THÔNG DỤNG NHẤT TRONG CÁC ĐỀ THI

1. As far as: theo như/ đến mức mà
2. At all costs/ regardles of :bất chấp, bằng mọi giá
3. As soon as: ngay khi
4. No later than: không chậm/ muộn hơn được
5. As yet/ up to now: cho đến/tới nay
6. At least : tối thiểu
7. At times/ occasionally: đôi khi, có lúc, thỉnh thoảng
8. At once: liền, ngay lập tức
9. As long as: miễn là
10. No longer: không còn (nữa)
11. But for: nếu như không có
12. By and large/ in general: nhìn chung
13. By oneself: một mình
14. In case of + noun: trong trường hợp
15. In the event of + noun: trong trường hợp, vào lúc…
16. In common: có điểm chung
17. On the contrary: ngược lại, trái lại
18. Out-of-date: lỗi thời, lạc hậu
19. Up-to-date: hiện đại, mới
20. All day long: cả ngày
21. Day in and day out: ngày này qua ngày khác
22. In doubt: còn nghi hoặc, không dám chắc
23. Off duty: hết nhiệm vụ/ không làm nữa
24. On duty: trực, làm việc
25. Or else/ otherwise: nếu không thì
26. In every way/ in all respects: xét cho cùng
27. No way: không đời nào/ cách nào được đâu
28. In the face of: đương đầu với
29. In fact/ indeed: thực tế, thâ
30. By far: rất nhiều, hơn xa
31. So far/ up to now/ until now: từ trước dến nay, cho đến tận bây giờ
32. Fed up with: chán ngấy
33. At first/ at the beginning: lúc đầu, trước nhất
34. At first sight/ at first glance: lần đầu, lúc đầu
35. for good: luôn luôn
36. For certain/ for sure: dám chắc, quả quyết là
37. For my part/ as to me: về phần tôi
38. Hand in/ submit: cho, phục tùng, đệ trình
39. At heart: bản chất
40. In a hurry: vội vã, hấp tấp
41. For instance/ for example: thí dụ
42. A little while, not long: một chút nữa
43. Loss of: sự mất mát
a. loss of blood/ health/prestige/ money/..: mất máu, hao tốn sức khoẻ, mất uy tín, mất tiền…
44. No matter: không sao
45. By all means: chắc chắn
46. By means of: bằng cách
47. By no means/ not at all :không có gì, không sao
48. Owing to/ on account of: vì lí do/ là
49. To perfection: đến khi hoàn thiện
50. In place of/ instead of + noun: thay vì, thay vào đó
51. Be about to: sắp sửa
52. Take into account : để ý/ tính đến
53. Argue with : tranh cãi/ không đồng ý
54. Bargain for: thương lượng giá cả
55. Be disposed to : thích/ muốn làm gì đó
56. Feel like + ving: cảm thấy thích làm gì
57. Dying for : khao khát, khát vọng
58. Be in order: sắp xếp theo thứ tự
59. Be short of: thiếu hụt
60. Be suited to: thích hợp
61. Bear in mind: nhớ rằng
62. Borrow from: mượn cái gì đó từ..
63. Be bound to: nhất định sẽ
64. Break away/ give up : từ bỏ
65. Break through: băng qua
66. Note down: ghi chú/ ghi chép
67. Stay away: tránh mặt, giữ khoảng cách
68. Stock up for: tích trữ hàng cho ( dịp gì)
69. Subject to test/ analysis ..: thử nghiệm/ phân tích/ xem xét kỹ cái gì
70. Switch around: hoán đổi/ chuyển đổi
71. Switch off: tắt
72. Switch on: mở
73. Step down from : rút lui khỏi/ từ bỏ
74. Store up: tích trữ/ lưu trữ
75. Subscribe to: đặt mua/ đăng ký
76. Settle on / upon something: nhất trí/ quyết định chọn cái gì
77. Sign up for: đăng ký/ ghi danh
78. Speak up for: ủng hộ/ bênh vực ai
79. Split off: tách ra
80. Start up: khởi động
81. Be messed up: bị rối tung
82. Get something mixed up: nhầm lẫn
83. Name after: đặt tên theo
84. Narrow down: giới hạn/ thu hẹp lại
85. Arrive at: đến/ đạt được
86. Attribute something to something: quy cho
87. Auction off: bán đấu giá
88. Insist on ving: khăng khăng đòi/ yêu cầu đòi làm gì
89. Meet with: có cuộc họp với
90. Seek out: tìm kiếm
91. Sell off: bán rẻ
92. Be sold out: bán hết
93. Settle down: thích nghi, thích ứng/ ổn định
94. Show somebody in/ into: đưa ai/ dẫn ai ( vào)
95. Slice off: cắt/ xắt ra
96. Sort out: thu xếp
97. Starving/ starved for something: khao khát, mong mỏi
98. Join in: gia nhập, tham gia
99. Make up for: bù đắp
100. Move on to: dọn tới/ chuyển tới
101. Save up for: dành dụm để
102. Separate off: tách khỏi
103. Serve up: phục vụ
104. Shutdown: sự đóng cửa, sự ngưng hoạt động
105. Shut down : tắt (máy)
106. Scrub out: cọ sạch
107. Sink money into something: đầu tư/ đổ tiền vào cái gì
108. Sip on/ at: nhấm nháp
109. Sketch out: phác họa
110. Spread out: trải rộng
111. Stand against: chống lại
112. Stand up: đứng dậy
113. Be acquainted with: quen biết với; hiểu cặn kẽ về
114. Add up: cộng; tính tổng, tăng
115. Admit of: công nhận
116. Inquire into sth: tìm hiểu; lấy thông tin
117. Make up: bịa ra
118. Make up your mind: quyết định; đưa ra quyết định
119. Stay up late: thức khuya
120. Be stuck at: bị khựng lại ở
121. Shout out: la to
122. Show off: khoe khoang
123. Show up: xuất hiện
124. Speak for somebody: lên tiếng vì ai; đại diện cho ai
125. Spill over: chảy tràn; tràn ra
126. String along: đi theo; đi cùng;
127. Miss out: bỏ qua; bỏ lỡ
128. Scream out: hét lên
129. Slow down: chạy chậm lại
130. Succeed in ving: thành công trong việc gì
131. Suffer from: bị/ chịu đựng
132. Sweep out: quét dọn
133. Set back: làm trì hoãn; ngăn cản
134. Adhere to: tuân theo; tuân thủ
135. Aim at: nhắm đến, cố gắng đạt đến
136. Jot down: ghi chú nhanh
137. Approve of: tán thành; đồng ý
138. Approximate to: gần bằng, xấp xỉ
139. Appeal to: hấp dẫn với
140. Attend to somebody: chăm sóc; phục vụ
141. Impact on: tác động đến
142. Impose on: ép buộc
143. Search for: tìm; tìm kiếm
144. Set aside for: dành riêng ra / để dành để
145. Abide by: tuân theo; tuân thủ
146. Spread out: bày ra/ trải ra
147. Set out: lên đường; khởi hành
148. Set up: thành lập/mở
149. Speed off: lao đi; phóng đi
150. Strike out: tấn công; đánh
151. Stack up: chồng chất
152. Ask for: yêu cầu; xin
153. Be associated with: gắn liền với
154. Improve on/upon: hoàn thiện; làm tốt hơn
155. Interfere with: cản trở
156. Invest in: đầu tư vào
157. Get stuck with: mắc kẹt với
158. Stop by: ghé qua, tạt vào
159. To sum up: tóm lại
160. Stay on top of: cập nhật thông tin
161. By accident/ unexpectedly/ by chance: tình cờ
162. In accordance with : phù hợp với
163. According to: theo như
164. Of no account/ of no value: không mang tính quyết định/ không giá trị
165. On account of/ because of: vì lẽ, bởi lẽ, vì là
166. On no account: không vì lí do gì
167. Under no circumstance: dưới bất cứ hoàn cảnh nào cũng không
168. In addition to/ as well as/ besides: vả lại, cũng như, ngoài ra
169. In advance/ beforehand: trước
170. In front of: đằng trước, phía trước
171. After all: dù gì
172. Considering everything: xét cho cùng
173. All of sudden: bất ngờ
174. All in all: nói chung, nhìn chung
175. On the whole: nhìn chung
176. All the better/ even better/ much better: thậm chí còn tốt hơn, tốt hơn nhiều lần
177. All the same: cũng thế thôi
178. All over: khắp nơi
179. At all: (không) gì hêt/ chút nào
180. First of all: trước hết, trên hết

Qua bài viết trên, Halo đã gửi đến bạn 180 cụm từ thông dụng thường xuất hiện trong các đề thi. Hy vọng rằng, các bạn sẽ ôn luyện thật tốt và sớm đạt kết quả cao như mong đợi nhé!

Facebook Comments