Bạn có bao giờ nhầm lẫn những cặp từ phát âm gần giống nhau trong Tiếng Anh không? Có sự nhầm lẫn này là do vốn từ vựng của bạn chưa đủ để phân biệt các cặp từ phát âm giống nhau trong văn cảnh. Cùng Halo lưu ý một số từ vựng dễ gây nhầm lẫn nhất để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
100 + từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn
ADAPT: Thích nghi
Eg: He adapts to the new house wall (Anh ấy thích nghỉ tốt ở nhà mới)
ADOPT: Nhận nuôi
Eg: He is an adopted child (Anh ấy là con nuôi)
ALTOGETHER: Tổng công, hoàn thành
Eg: You owe me $2 altogether (Cậu nợ tớ tổng cộng 2$)
ALL TOGETHER: Cùng nhau
Eg: We’ll do it all together. (Chúng ta sẽ cùng nhau làm việc đó)
LIGHTNING: Tia sáng, tia chớp
Eg: I’m scared of lightning (Tớ sợ chớp lắm)
LIGHTENING: làm sáng hơn, thắp sáng
Eg: We are lightening the room (Chúng tôi đang thắp sáng căn phòng)
DISCREET: Thận trọng, kỳ công.
Eg: He is discreet about his affair (Anh ta thận trọng về chuyện cô “bồ”)
DISCRETE: Riêng biệt, độc lập.
Eg: I want to own a discrete space (Tớ muốn có không gian riêng)
A LOT: Nhiều
Eg: I have a lot of books. (Tớ có rất nhiều sách)
ALLOT: Phân phối, chia phần
Eg: I finish it within the time allotted. (Tớ xong việc trong thời gian được phân)
SCENE: Cảnh, hiện trường.
Eg: Firelighters are on the scene (Lính cứu hoả đang ở hiện trường)
SENSE: Cảm giác, giác quan
Eg: I have sixth sense (Tôi có giác quan thứ sáu)
ENVELOPE: Phong bì
Eg: Pass me an envelope (Đưa tớ một cái phong bì)
ENVELOP: Bao phủ, bao trùm
Eg: Darkness enveloped the city (Bóng tối bao trùm thành phố)
FORWARD: Phía trước
Eg: Keep looking forward (Luôn nhìn về phía trước)
FOREWORD: Lời nói đầu, giới thiệu
Eg: I rarely read the foreword part (Tớ hiếm khi đọc phần lời nói đầu)
DUEL: Đấu tay đôi, song phương
Eg: I won a dual (Tớ thắng trận đấu tay đôi)
DUAL: Cặp, kép
Eg: She has dual nationality (Cô ấy có 2 quốc tịch)
BESIDE: Bên cạnh (về vị trí)
Eg: The box is beside the pen (Cái hộp ở bên cạnh cái bút)
BESIDES: Thêm vào đó
Eg: It’s late. Besides, I feel blue. (Muộn rồi. Hơn nữa, tớ đang buồn.)
COMPLIMENT: Khen, ca tụng
Eg: He complimented me on the test (Anh ấy khen tôi về bài kiểm tra)
COMPLEMENT: Hoàn thiện/ bài trù
Eg: Couples need to complement each other (Cặp đôi cần hoàn thiện nhau)
REFUSE: Khước từ, từ chối
Eg: He refused to help me (Anh ta từ chối giúp tôi)
DENY: Chối cãi, chối bỏ
Eg: He denied doing it (Anh ấy chối cãi không làm việc đó).
PASSED: Qua, đã
Eg: I passed the exam (Tớ thì qua/ dò bài kiểm tra rồi)
PAST: Thuộc về quá khứ
Eg: My pain is past now (Con đau của tôi đã là quá khứ rồi)
PRINCIPAL: Quan trọng, chủ yếu
Eg: He is my principal concern (Anh ấy là mối bận tâm lớn nhất)
PRINCIPLE: Nguyên tắc/ Gốc gác
Eg: I do everything on principle (Tôi luôn làm theo nguyên tắc)
QUITE: Khá/ có vẻ
Eg: This pen is quite now (Cái bút này khá là mới)
QUIET: Yên tĩnh, yên lòng
Eg: Be quiet! (Trật tự/ Yên lặng đi)
DAIRY: Đồ làm từ bơ sữa
Eg: My doctor told me to eat less dairy (Bác sĩ dặn tôi ăn ít đồ bơ sữa)
DIARY: Nhật ký
Eg: I have a diary (Tôi có một cuốn nhật ký)
CLOTHES: Quần áo
Eg: I have lots of clothes (Tôi có rất nhiều quần áo)
CLOTH: Vải
This cloth looks cute (Tấm vải này nhìn xinh quá)
ALTAR: Ban thờ, phòng thờ
Eg: My altar is in the living room (Ban thờ nhà tôi ở phòng khách)
ALTER: Thay thế
Eg: Could you alter the light bulb? (Cậu thay cái bóng điện được không?)
ADVISE: Khuyên
Eg: She advised me not to go (Cô ấy khuyên tôi không nên đi)
ADVICE: Lời khuyên
Eg: Your advice is very useful (Lời khuyên của cậu rất có ích)
EXAMINEE: Thí sinh
Eg: I’m an examinee (Tôi là một thí sinh)
EXAMINER: Người ra đề, giảm khảo
Eg: She is an examiner (Cô ấy là người ra đề thi)
ANGEL: Thiên thần
Eg: You’re an angel (Em là thiên thần)
ANGLE: Góc cạnh
Eg: A triangle has 3 angles (Tam giác có 3 góc trong)
ACCEPT: Nhận, chấp nhận
Eg: I accept your apology (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của cậu)
EXCEPT: Ngoại trừ
Eg: They all came except Matt (Tất cả họ đều đến, trừ Matt)
AFFECT: Tác động đều
Eg: Your ideas won’t affect mine (Ý kiến của câu sẽ không tác động đến tớ đâu)
EFFECT: sự ảnh hưởng, kết quả
Eg: Smoking causes bad effects (Hút thuốc gây ảnh hưởng xấu)
OWN: Có, sở hữu
Eg: I don’t own that car (Tôi không sở hữu chiếc xe đó)
OWE: Nợ, hàm ơn
Eg: You still owe me 1,000 VND (Cậu vẫn nợ tớ 1000VNĐ đấy)
LATER: Thời gian sau (tới)
Eg: See you later! (Gặp lại sau nhé)
LATTER: Cái thứ 2 trong 2 cái
Eg: The latter dress is better (Cái váy sau (thứ 2) đẹp hơn)
WEAK: Yếu, yếu đuối
Eg: You’re so weak (Cậu đúng là yếu xìu)
WEEK: Tuần 7 ngày
Eg: I’ve been here for a week (Tớ ở đây được 1 tuần rồi)
WAIST: Cổ tay
Eg: let me see your waist (Đưa cổ tay tớ xem nào)
WASTE: lãng phí
Eg: You’re wasting your time (Cậu đang lãng phí thời gian đấy)
SIGHT: Tầm nhìn, thị lực
Eg: She has very good sight (Cô ấy có thị lực tốt)
SITE: Nơi, vị trí
Eg: Let’s find a camping site (Cùng tìm nơi cắm trại đi)
STOREY: Tầng của tòa nhà
Eg: This is a two-storey house (Đây là nhà hai tầng)
STORY: Câu chuyện
Eg: They tell me the same story (Họ kế tôi câu chuyện y hệt)
STATIONARY: Có định, ở yên
Eg: I remained stationary (Tôi cứ ở yên đấy)
STATIONERY: Đồ dùng văn phòng
Eg: I’ll buy some stationery (Tôi đi mua ít đồ văn phòng)
PRECEDE: Đặt trước, đi trước
Eg: She precedes me in the job (Cô ấy đi trước tôi trong công việc)
PROCEED: Tiếp tục, tiến tới,
Eg: Work is proceeding slowly (Công việc tiếp tục chậm chạp)
LOSE: Mất/ thua
Eg: Did you lose your glasses again? (Cậu lại mất kính á?)
LOOSE: Lỏng, rộng
Eg: This shirt is loose (Cái áo này rộng)
HEAR: Nghe thấy (không chú ý)
Eg: I heard it (Tôi nghe thấy rồi đây)
LISTEN: Chú ý lắng nghe
Eg: I’m listening to music (Tôi đang chăm chú nghe nhạc)
BORROW: Mượn
Eg: May I borrow your pencil? (Tớ mượn câu bút chì được không?)
LEND: Cho mượn
Eg: Could you lend me your pencile (Cho tôi mượn bút chì được không?)
ITS: Của nó/ cái gì/ với gì
Eg: The dog licks its leg (Chú cún tự liếm chân của mình)
IT’S (It is): Nó là/ như thế nào.
Eg: It’s a box (Nó là một cái hộp)
PULL: Kéo
Eg: Pull the door to open (Kéo cửa để mở)
PUSH: Đẩy
Eg: Push the door to open (Đẩy cửa để mở)
IMPLY: Ngụ ý, ám chỉ
Eg: His silence implied agreement (Anh ấy im lặng có ý đồng tình)
INFER: Suy luận, đoán
Eg: I try to infer from the text (Tôi cố gắng suy luận từ đoạn văn)
BREAK: Nghỉ, giờ nghỉ
Eg: I need to take a break (Tôi cần một giờ nghỉ)
BRAKE: Phanh (thắng)
Eg: I’ll fix the car brakes (Tôi sẽ sửa cái phanh ô tô)
ENSURE: Bảo đảm, khẳng định
Eg: Ensure that you sumed it off (Đảm bảo là cậu tắt nó rồi)
INSURE: Bảo hiểm
Eg: The painting is insured for $100 (Bức tranh được bảo hiểm $100)
PATIENT: Bệnh nhân
Eg: I have lots of patients today (Hôm nay tôi có nhiều bệnh nhân)
PATIENCE: Sự kiên nhẫn
Eg: I’m losing my patience (Tôi đang mất sự kiên nhẫn đấy)
LESSON: Bài học
Eg: I love the previous lesson (Tôi rất thích bài học trước)
LESSEN: Giảm đi, ít đi
Eg: The noise began to lessen (Tiếng ồn bắt đầu giảm đi)
FORTH: Phía trước, dòng trước.
Eg: Stop going back and forth (Đừng đi đi lại lại nữa)
FOURTH: Thứ tư (theo thứ tự)
Eg: This is the fourth time you’re late (Cậu muộn lần này là lần thứ tư rồi)
CAPITAL: Thủ đô
Eg: Hanoi is the capital of Vietnam (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)
CAPITOL: Tòa nhà quốc hội
Eg: I visited Texas Capitol in the U.S. last week (Tuần trước tôi đã đến tòa nhà quốc hội của bang Texas ở Mỹ)
BREATH: Hơi thở, sự trao đổi khí
Eg: Take a deep breath (Hít một hơi thật sâu)
BREATHE: Thở
Eg: I can’t breathe (Tôi không thở nổi)
Kết luận
Hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác, Halo đã tổng hợp 100+ từ vựng dành cho bạn. Hy vọng các bạn có thể áp dụng thành công trong việc ôn luyện. Chúc các bạn tự tin chinh phục điểm cao nhé!