100 TỪ TIẾNG ANH NHẦM NHƯ CHƠI!!!

Bạn có bao giờ nhầm lẫn những cặp từ phát âm gần giống nhau trong Tiếng Anh không? Có sự nhầm lẫn này là do vốn từ vựng của bạn chưa đủ để phân biệt các cặp từ phát âm giống nhau trong văn cảnh. Cùng Halo lưu ý một số từ vựng dễ gây nhầm lẫn nhất để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

100 từ tiếng anh dễ nhầm

100 + từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 1

ADAPT: Thích nghi

Eg: He adapts to the new house wall (Anh ấy thích nghỉ tốt ở nhà mới)

ADOPT: Nhận nuôi

Eg: He is an adopted child (Anh ấy là con nuôi)

ALTOGETHER: Tổng công, hoàn thành

Eg: You owe me $2 altogether (Cậu nợ tớ tổng cộng 2$)

ALL TOGETHER: Cùng nhau

Eg: We’ll do it all together. (Chúng ta sẽ cùng nhau làm việc đó)

LIGHTNING: Tia sáng, tia chớp

Eg: I’m scared of lightning (Tớ sợ chớp lắm)

LIGHTENING: làm sáng hơn, thắp sáng

Eg: We are lightening the room (Chúng tôi đang thắp sáng căn phòng)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 2

DISCREET: Thận trọng, kỳ công.

Eg: He is discreet about his affair (Anh ta thận trọng về chuyện cô “bồ”)

DISCRETE: Riêng biệt, độc lập.

Eg: I want to own a discrete space (Tớ muốn có không gian riêng)

A LOT: Nhiều

Eg: I have a lot of books. (Tớ có rất nhiều sách)

ALLOT: Phân phối, chia phần

Eg: I finish it within the time allotted. (Tớ xong việc trong thời gian được phân)

SCENE: Cảnh, hiện trường.

Eg: Firelighters are on the scene (Lính cứu hoả đang ở hiện trường)

SENSE: Cảm giác, giác quan

Eg: I have sixth sense (Tôi có giác quan thứ sáu)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 3

ENVELOPE: Phong bì

Eg: Pass me an envelope (Đưa tớ một cái phong bì)

ENVELOP: Bao phủ, bao trùm

Eg: Darkness enveloped the city (Bóng tối bao trùm thành phố)

FORWARD: Phía trước

Eg: Keep looking forward (Luôn nhìn về phía trước)

FOREWORD: Lời nói đầu, giới thiệu

Eg: I rarely read the foreword part (Tớ hiếm khi đọc phần lời nói đầu)

DUEL: Đấu tay đôi, song phương

Eg: I won a dual (Tớ thắng trận đấu tay đôi)

DUAL: Cặp, kép

Eg: She has dual nationality (Cô ấy có 2 quốc tịch)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 4

BESIDE: Bên cạnh (về vị trí)

Eg: The box is beside the pen (Cái hộp ở bên cạnh cái bút)

BESIDES: Thêm vào đó

Eg: It’s late. Besides, I feel blue. (Muộn rồi. Hơn nữa, tớ đang buồn.)

COMPLIMENT: Khen, ca tụng

Eg: He complimented me on the test (Anh ấy khen tôi về bài kiểm tra)

COMPLEMENT: Hoàn thiện/ bài trù

Eg: Couples need to complement each other (Cặp đôi cần hoàn thiện nhau)

REFUSE: Khước từ, từ chối

Eg: He refused to help me (Anh ta từ chối giúp tôi)

DENY: Chối cãi, chối bỏ

Eg: He denied doing it (Anh ấy chối cãi không làm việc đó).

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 5

PASSED: Qua, đã

Eg: I passed the exam (Tớ thì qua/ dò bài kiểm tra rồi)

PAST: Thuộc về quá khứ

Eg: My pain is past now (Con đau của tôi đã là quá khứ rồi)

PRINCIPAL: Quan trọng, chủ yếu

Eg: He is my principal concern (Anh ấy là mối bận tâm lớn nhất)

PRINCIPLE: Nguyên tắc/ Gốc gác

Eg: I do everything on principle (Tôi luôn làm theo nguyên tắc)

QUITE: Khá/ có vẻ

Eg: This pen is quite now (Cái bút này khá là mới)

QUIET: Yên tĩnh, yên lòng

Eg: Be quiet! (Trật tự/ Yên lặng đi)

 

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 6

DAIRY: Đồ làm từ bơ sữa

Eg: My doctor told me to eat less dairy (Bác sĩ dặn tôi ăn ít đồ bơ sữa) 

DIARY: Nhật ký

Eg: I have a diary (Tôi có một cuốn nhật ký)

CLOTHES: Quần áo

Eg: I have lots of clothes (Tôi có rất nhiều quần áo)

CLOTH: Vải

This cloth looks cute (Tấm vải này nhìn xinh quá)

ALTAR: Ban thờ, phòng thờ

Eg: My altar is in the living room (Ban thờ nhà tôi ở phòng khách)

ALTER: Thay thế

Eg: Could you alter the light bulb? (Cậu thay cái bóng điện được không?)

 

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 7

ADVISE: Khuyên

Eg: She advised me not to go (Cô ấy khuyên tôi không nên đi) 

ADVICE: Lời khuyên

Eg: Your advice is very useful (Lời khuyên của cậu rất có ích)

EXAMINEE: Thí sinh

Eg: I’m an examinee (Tôi là một thí sinh)

EXAMINER: Người ra đề, giảm khảo

Eg: She is an examiner (Cô ấy là người ra đề thi)

ANGEL: Thiên thần

Eg: You’re an angel (Em là thiên thần)

ANGLE: Góc cạnh

Eg: A triangle has 3 angles (Tam giác có 3 góc trong)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 8

ACCEPT: Nhận, chấp nhận

Eg: I accept your apology (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của cậu)

EXCEPT: Ngoại trừ

Eg: They all came except Matt (Tất cả họ đều đến, trừ Matt)

AFFECT: Tác động đều

Eg: Your ideas won’t affect mine (Ý kiến của câu sẽ không tác động đến tớ đâu)

EFFECT: sự ảnh hưởng, kết quả

Eg: Smoking causes bad effects (Hút thuốc gây ảnh hưởng xấu)

OWN: Có, sở hữu

Eg: I don’t own that car (Tôi không sở hữu chiếc xe đó)

OWE: Nợ, hàm ơn

Eg: You still owe me 1,000 VND (Cậu vẫn nợ tớ 1000VNĐ đấy)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 9

LATER: Thời gian sau (tới)

Eg: See you later! (Gặp lại sau nhé)

LATTER: Cái thứ 2 trong 2 cái

Eg: The latter dress is better (Cái váy sau (thứ 2) đẹp hơn)

WEAK: Yếu, yếu đuối

Eg: You’re so weak (Cậu đúng là yếu xìu)

WEEK: Tuần 7 ngày

Eg: I’ve been here for a week (Tớ ở đây được 1 tuần rồi)

WAIST: Cổ tay

Eg: let me see your waist (Đưa cổ tay tớ xem nào)

WASTE: lãng phí

Eg: You’re wasting your time (Cậu đang lãng phí thời gian đấy)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 10

SIGHT: Tầm nhìn, thị lực

Eg: She has very good sight (Cô ấy có thị lực tốt)

SITE: Nơi, vị trí

Eg: Let’s find a camping site (Cùng tìm nơi cắm trại đi)

STOREY: Tầng của tòa nhà

Eg: This is a two-storey house (Đây là nhà hai tầng)

STORY: Câu chuyện

Eg: They tell me the same story (Họ kế tôi câu chuyện y hệt)

STATIONARY: Có định, ở yên

Eg: I remained stationary (Tôi cứ ở yên đấy)

STATIONERY: Đồ dùng văn phòng

Eg: I’ll buy some stationery (Tôi đi mua ít đồ văn phòng)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 11

PRECEDE: Đặt trước, đi trước

Eg: She precedes me in the job (Cô ấy đi trước tôi trong công việc)

PROCEED: Tiếp tục, tiến tới,

Eg: Work is proceeding slowly (Công việc tiếp tục chậm chạp)

LOSE: Mất/ thua

Eg: Did you lose your glasses again? (Cậu lại mất kính á?)

LOOSE: Lỏng, rộng

Eg: This shirt is loose (Cái áo này rộng)

HEAR: Nghe thấy (không chú ý)

Eg: I heard it (Tôi nghe thấy rồi đây)

LISTEN: Chú ý lắng nghe

Eg: I’m listening to music (Tôi đang chăm chú nghe nhạc)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 13

BORROW: Mượn

Eg: May I borrow your pencil? (Tớ mượn câu bút chì được không?)

LEND: Cho mượn

Eg: Could you lend me your pencile (Cho tôi mượn bút chì được không?)

ITS: Của nó/ cái gì/ với gì

Eg: The dog licks its leg (Chú cún tự liếm chân của mình) 

IT’S (It is): Nó là/ như thế nào.

Eg: It’s a box (Nó là một cái hộp)

PULL: Kéo

Eg: Pull the door to open (Kéo cửa để mở) 

PUSH: Đẩy

Eg: Push the door to open (Đẩy cửa để mở) 

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 14

IMPLY: Ngụ ý, ám chỉ

Eg: His silence implied agreement (Anh ấy im lặng có ý đồng tình)

INFER: Suy luận, đoán

Eg: I try to infer from the text (Tôi cố gắng suy luận từ đoạn văn)

BREAK: Nghỉ, giờ nghỉ

Eg: I need to take a break (Tôi cần một giờ nghỉ)

BRAKE: Phanh (thắng)

Eg: I’ll fix the car brakes (Tôi sẽ sửa cái phanh ô tô)

ENSURE: Bảo đảm, khẳng định

Eg: Ensure that you sumed it off (Đảm bảo là cậu tắt nó rồi)

INSURE: Bảo hiểm

Eg: The painting is insured for $100 (Bức tranh được bảo hiểm $100)

 

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 15

PATIENT: Bệnh nhân

Eg: I have lots of patients today (Hôm nay tôi có nhiều bệnh nhân)

PATIENCE: Sự kiên nhẫn

Eg: I’m losing my patience (Tôi đang mất sự kiên nhẫn đấy)

LESSON: Bài học

Eg: I love the previous lesson (Tôi rất thích bài học trước)

LESSEN: Giảm đi, ít đi

Eg: The noise began to lessen (Tiếng ồn bắt đầu giảm đi)

FORTH: Phía trước, dòng trước.

Eg: Stop going back and forth (Đừng đi đi lại lại nữa)

FOURTH: Thứ tư (theo thứ tự)

Eg: This is the fourth time you’re late (Cậu muộn lần này là lần thứ tư rồi)

100 từ tiếng anh dễ nhầm - 16

CAPITAL: Thủ đô

Eg: Hanoi is the capital of Vietnam (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam)

CAPITOL: Tòa nhà quốc hội

Eg: I visited Texas Capitol in the U.S. last week (Tuần trước tôi đã đến tòa nhà quốc hội của bang Texas ở Mỹ)

BREATH: Hơi thở, sự trao đổi khí

Eg: Take a deep breath (Hít một hơi thật sâu)

BREATHE: Thở

Eg: I can’t breathe (Tôi không thở nổi)

Xem thêm: Những cụm từ tiếng Anh 99% bạn sẽ nhầm lẫn

Kết luận

Hiểu được tầm quan trọng của việc sử dụng từ ngữ chính xác, Halo đã tổng hợp 100+ từ vựng dành cho bạn. Hy vọng các bạn có thể áp dụng thành công trong việc ôn luyện. Chúc các bạn tự tin chinh phục điểm cao nhé!

Facebook Comments