Từ vựng của ngày hôm nay: Entirety (danh từ)
– Phiên âm: /ɪnˈtaɪr.ə.t̬i/
– Nghĩa: tính toàn bộ, toàn thể
– Từ đồng nghĩa: wholeness, fullness
Ví dụ
The attendees haven’t read the book in its entirety.
Người tham dự vẫn chưa đọc toàn bộ quyển sách.
I never read the contract in its entirety, just parts of it.
Tôi vẫn chưa đọc toàn bộ hợp đồng, mà chỉ đọc vài phần thôi.
Câu hỏi từ vựng “Entirety” trong đề thi TOEIC
Giải thích và đáp án câu hỏi
Facebook Comments