Từ vựng của ngày hôm nay: Profitability (danh từ)
– Phiên âm: /ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/
– Nghĩa: khả năng sinh lời, tính sinh lời
– Từ đồng nghĩa: advantage, benefit
Ví dụ:
▶️ The company needs to return to profitability very soon.
Công ty cần khôi phục khả năng sinh lời trong thời gian ngắn.
▶️ They are reorganizing the company in order to improve profitability.
Họ đang cải tổ công ty để cải thiện tính sinh lời.
Bài tập từ vựng
Câu hỏi
Đáp án và giải thích
Facebook Comments