Từ vựng của ngày hôm nay: Installation (danh từ)
– Phiên âm: /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/
– Nghĩa: sự lắp đặt, sự cài đặt
– Từ đồng nghĩa: installment, establishment
Ví dụ:
Clients will receive a message confirming successful installation of the program
Khách hàng sẽ nhận tin nhắn xác nhận việc cài đặt thành công phần mềm.
Bài tập ôn tập từ vựng
Đáp án và giải thích chi tiết
Facebook Comments